Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Philip Bonde (Kiến tạo: Ahmed Bonnah) 31 | |
![]() Gideon Granstroem (Thay: Ahmed Bonnah) 46 | |
![]() Jamie Hopcutt (Kiến tạo: Theodor Johansson) 54 | |
![]() Nebiyou Perry 55 | |
![]() Leonardo Shahin (Thay: Isaac Shears) 58 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Oskar Lindberg) 58 | |
![]() Remo Gotfredsen Grgic (Thay: Lucas Sibelius) 58 | |
![]() James Kirby (Thay: Jamie Hopcutt) 62 | |
![]() Albin Moerfelt (Thay: Nebiyou Perry) 63 | |
![]() James Kirby 64 | |
![]() Seif Ali Hindi (Thay: Albin Andersson) 66 | |
![]() Sunday Anyanwu (Thay: Ali Suljic) 75 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Adrian Edquist) 75 | |
![]() Hampus Kaellstroem 79 | |
![]() Tim Staalheden (Thay: Noel Hansson) 86 |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Falkenbergs FF


Diễn biến Oestersunds FK vs Falkenbergs FF
Noel Hansson rời sân và được thay thế bởi Tim Staalheden.

V À A A O O O - Hampus Kaellstroem đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Adrian Edquist rời sân và được thay thế bởi Ziad Ghanoum.
Ali Suljic rời sân và được thay thế bởi Sunday Anyanwu.
Albin Andersson rời sân và được thay thế bởi Seif Ali Hindi.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - James Kirby đã ghi bàn!
Nebiyou Perry rời sân và được thay thế bởi Albin Moerfelt.
Jamie Hopcutt rời sân và được thay thế bởi James Kirby.
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Remo Gotfredsen Grgic.
Oskar Lindberg rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Isaac Shears rời sân và được thay thế bởi Leonardo Shahin.

Thẻ vàng cho Nebiyou Perry.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Theodor Johansson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Jamie Hopcutt đã ghi bàn!
Ahmed Bonnah rời sân và được thay thế bởi Gideon Granstroem.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Falkenbergs FF
Oestersunds FK (4-3-3): Tyree Griffiths (30), Christian Enemark (2), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Theodor Johansson (4), Simon Marklund (10), Albin Sporrong (16), Ahmed Bonnah (22), Adrian Edqvist (6), Jamie Hopcutt (11), Nebiyou Perry (7)
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Noel Hansson (5), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Oskar Lindberg (19), Melker Nilsson (28), Godwin Aguda (30), Lucas Sibelius (17), Albin Andersson (21), Isaac Shears (14)


Thay người | |||
46’ | Ahmed Bonnah Gideon Koumai Granstrom | 58’ | Lucas Sibelius Remo Gotfredsen Grgic |
62’ | Jamie Hopcutt James Kirby | 58’ | Isaac Shears Leonardo Farah Shahin |
63’ | Nebiyou Perry Chriss-Albin Mörfelt | 58’ | Oskar Lindberg Hampus Kallstrom |
75’ | Ali Suljic Sunday Anyanwu | 66’ | Albin Andersson Seif Ali Hindi |
75’ | Adrian Edquist Ziad Ghanoum | 86’ | Noel Hansson Tim Stalheden |
Cầu thủ dự bị | |||
Sunday Anyanwu | Gustav Lillienberg | ||
James Kirby | Gabriel Johansson | ||
Gideon Koumai Granstrom | Tim Stalheden | ||
Michael Aduragbemi Oluwayemi | Remo Gotfredsen Grgic | ||
Chriss-Albin Mörfelt | Leonardo Farah Shahin | ||
Ziad Ghanoum | Hampus Kallstrom | ||
Max Croon | Seif Ali Hindi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 31 | B T B T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T B H H T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | B H T T T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | T B H B T |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T T H B H | |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B B H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | H B T B H |
10 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | H T T T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B B H T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 17 | H T H B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -14 | 13 | H B H T B |
15 | ![]() | 16 | 0 | 6 | 10 | -15 | 6 | B B H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại