Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Charlie Vindehall (Kiến tạo: Isak Dahlqvist) 18 | |
![]() Isak Dahlqvist (Kiến tạo: Tobias Sana) 31 | |
![]() Noah Christoffersson (Kiến tạo: Tobias Sana) 38 | |
![]() Albin Moerfelt (Thay: Christian Enemark) 46 | |
![]() Chovanie Amatkarijo (Thay: Adrian Edquist) 46 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Simon Marklund) 46 | |
![]() Ahmed Bonnah 65 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: William Svensson) 65 | |
![]() Isak Dahlqvist 66 | |
![]() Anton Andreasson (Thay: Daniel Paulson) 66 | |
![]() Gideon Granstroem (Thay: Nebiyou Perry) 69 | |
![]() William Kenndal (Thay: Charlie Vindehall) 72 | |
![]() William Hofvander (Thay: Noah Christoffersson) 72 | |
![]() James Kirby (Thay: Jamie Hopcutt) 76 | |
![]() Ibrahim Ahmed (Thay: Tobias Sana) 83 | |
![]() Niklas Baerkroth 90+1' |
Thống kê trận đấu Oergryte vs Oestersunds FK


Diễn biến Oergryte vs Oestersunds FK

V À A A O O O - Niklas Baerkroth đã ghi bàn!
Tobias Sana rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ahmed.
Jamie Hopcutt rời sân và được thay thế bởi James Kirby.
Noah Christoffersson rời sân và được thay thế bởi William Hofvander.
Charlie Vindehall rời sân và được thay thế bởi William Kenndal.
Nebiyou Perry rời sân và được thay thế bởi Gideon Granstroem.

V À A A O O O - Isak Dahlqvist đã ghi bàn!
Daniel Paulson rời sân và được thay thế bởi Anton Andreasson.
William Svensson rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.

Thẻ vàng cho Ahmed Bonnah.
Simon Marklund rời sân và được thay thế bởi Ziad Ghanoum.
Adrian Edquist rời sân và được thay thế bởi Chovanie Amatkarijo.
Christian Enemark rời sân và được thay thế bởi Albin Moerfelt.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tobias Sana đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Noah Christoffersson đã ghi bàn!
Tobias Sana đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isak Dahlqvist đã ghi bàn!
Isak Dahlqvist đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Oergryte vs Oestersunds FK
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Christoffer Styffe (5), Mikael Dyrestam (6), Waylon Renecke (25), William Svensson (24), Amel Mujanic (8), Charlie Vindehall (7), Daniel Paulson (14), Isak Dahlqvist (15), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)
Oestersunds FK (4-3-3): Tyree Griffiths (30), Christian Enemark (2), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Theodor Johansson (4), Simon Marklund (10), Albin Sporrong (16), Ahmed Bonnah (22), Adrian Edqvist (6), Jamie Hopcutt (11), Nebiyou Perry (7)


Thay người | |||
65’ | William Svensson Niklas Baerkroth | 46’ | Christian Enemark Chriss-Albin Mörfelt |
66’ | Daniel Paulson Anton Andreasson | 46’ | Simon Marklund Ziad Ghanoum |
72’ | Noah Christoffersson William Hofvander | 46’ | Adrian Edquist Chovanie Amatkarijo |
72’ | Charlie Vindehall William Kenndal | 69’ | Nebiyou Perry Gideon Koumai Granstrom |
83’ | Tobias Sana Ibrahim Ahmed | 76’ | Jamie Hopcutt James Kirby |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Samuelsson | Max Croon | ||
Jonathan Azulay | Sunday Anyanwu | ||
Niklas Baerkroth | James Kirby | ||
William Hofvander | Gideon Koumai Granstrom | ||
Anton Andreasson | Chriss-Albin Mörfelt | ||
William Kenndal | Ziad Ghanoum | ||
Ibrahim Ahmed | Chovanie Amatkarijo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oergryte
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 31 | B T B T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T B H H T |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T T H B H | |
4 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | H B H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | B T B H B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B B H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | H B T B H |
10 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H H T T T |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B B H T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 17 | H T H B B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B H B H T |
15 | ![]() | 16 | 0 | 6 | 10 | -15 | 6 | B B H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại