V À A A O O O - Philip Bonde đã ghi bàn!
![]() Erik Hedenquist 7 | |
![]() Emir Derviskadic 34 | |
![]() (Pen) Rasmus Wiedesheim-Paul 48 | |
![]() Daniel Krezic (Kiến tạo: Rasmus Wiedesheim-Paul) 54 | |
![]() Jamie Hopcutt (Thay: Christian Enemark) 59 | |
![]() Yannick Adjoumani (Thay: Theodor Johansson) 59 | |
![]() Adam Stroud (Thay: Rasmus Wiedesheim-Paul) 71 | |
![]() Philip Engelbrektsson (Thay: Erik Hedenquist) 74 | |
![]() James Kirby (Thay: Ahmed Bonnah) 78 | |
![]() Michael Oluwayemi (Thay: Nebiyou Perry) 81 | |
![]() Filip Karlin (Thay: Viktor Krueger) 83 | |
![]() Calle Aadahl (Thay: Olle Kjellman Olblad) 83 | |
![]() Philip Bonde 90+3' |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs IK Oddevold

Diễn biến Oestersunds FK vs IK Oddevold

Olle Kjellman Olblad rời sân và được thay thế bởi Calle Aadahl.
Viktor Krueger rời sân và được thay thế bởi Filip Karlin.
Nebiyou Perry rời sân và được thay thế bởi Michael Oluwayemi.
Ahmed Bonnah rời sân và được thay thế bởi James Kirby.
Erik Hedenquist rời sân và được thay thế bởi Philip Engelbrektsson.
Rasmus Wiedesheim-Paul rời sân và được thay thế bởi Adam Stroud.
Theodor Johansson rời sân và được thay thế bởi Yannick Adjoumani.
Christian Enemark rời sân và được thay thế bởi Jamie Hopcutt.
Rasmus Wiedesheim-Paul đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Krezic đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Rasmus Wiedesheim-Paul từ IK Oddevold thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Emir Derviskadic.
Erik Hedenquist đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O IK Oddevold ghi bàn.

V À A A O O O - Rasmus Wiedesheim-Paul đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs IK Oddevold
Oestersunds FK (4-3-3): Arnold Origi Otieno (77), Ziad Ghanoum (27), Philip Bonde (18), Christian Enemark (2), Theodor Johansson (4), Ahmed Bonnah (22), Albin Sporrong (16), Simon Marklund (10), Adrian Edqvist (6), Kalipha Jawla (25), Nebiyou Perry (7)
IK Oddevold (5-3-2): Morten Saetra (12), Adam Engelbrektsson (20), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Daniel Krezic (11), Emir Dervisjradic (16), Viktor Kruger (23), Olle Kjellman Olblad (17), Rasmus Wiedesheim-Paul (19), Linus Tornblad (9)

Thay người | |||
59’ | Christian Enemark Jamie Hopcutt | 71’ | Rasmus Wiedesheim-Paul Adam Stroud |
59’ | Theodor Johansson Yannick Adjoumani | 74’ | Erik Hedenquist Philip Engelbrektsson |
78’ | Ahmed Bonnah James Kirby | 83’ | Viktor Krueger Filip Karlin |
81’ | Nebiyou Perry Michael Aduragbemi Oluwayemi | 83’ | Olle Kjellman Olblad Carl Adahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Ingi Benediktsson | Noel Hermansson | ||
Sunday Anyanwu | Philip Engelbrektsson | ||
James Kirby | Filip Karlin | ||
Jamie Hopcutt | Adam Stroud | ||
Mohamed Bawa | Carl Adahl | ||
Michael Aduragbemi Oluwayemi | Adrian Rogulj | ||
Yannick Adjoumani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Thành tích gần đây IK Oddevold
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | H T H H T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 22 | H T T H T |
3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 3 | 22 | T T B B T | |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T B T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T B T T H |
6 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H B B T B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 7 | 18 | H T T H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | T B T H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | H B B T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H B T H B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B B T H H |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 1 | 12 | H T H H H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -10 | 8 | B T B H B |
15 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -14 | 3 | B H B H B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại