Emir Derviskadic rời sân và được thay thế bởi Viktor Krueger.
![]() Samuel Asoma 38 | |
![]() Rasmus Wiedesheim-Paul (Kiến tạo: Adam Engelbrektsson) 57 | |
![]() Linus Tornblad 68 | |
![]() Ervin Gigovic (Thay: Samuel Asoma) 69 | |
![]() Benjamin Orn (Thay: Adam Akimey) 69 | |
![]() Olle Kjellman Olblad (Thay: Liridon Kalludra) 69 | |
![]() Oscar Iglicar Berntsson (Thay: Gustav Forssell) 69 | |
![]() Benjamin Oern (Thay: Adam Akimey) 69 | |
![]() Adam Stroud (Thay: Adam Engelbrektsson) 75 | |
![]() Adrian Rogulj (Thay: Rasmus Wiedesheim-Paul) 75 | |
![]() Olle Kjellman Olblad 78 | |
![]() Alvin Nordin (Thay: Wilhelm Loeper) 81 | |
![]() Viktor Krueger (Thay: Emir Derviskadic) 81 |
Thống kê trận đấu Helsingborgs IF vs IK Oddevold

Diễn biến Helsingborgs IF vs IK Oddevold
Wilhelm Loeper rời sân và được thay thế bởi Alvin Nordin.

Thẻ vàng cho Olle Kjellman Olblad.
Rasmus Wiedesheim-Paul rời sân và được thay thế bởi Adrian Rogulj.
Adam Engelbrektsson rời sân và được thay thế bởi Adam Stroud.
Samuel Asoma rời sân và được thay thế bởi Ervin Gigovic.
Adam Akimey rời sân và được thay thế bởi Benjamin Oern.
Gustav Forssell rời sân và được thay thế bởi Oscar Iglicar Berntsson.
Liridon Kalludra rời sân và được thay thế bởi Olle Kjellman Olblad.

V À A A O O O - Linus Tornblad đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Adam Engelbrektsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rasmus Wiedesheim-Paul đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Samuel Asoma.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Helsingborgs IF vs IK Oddevold
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Wilhelm Loeper (7), Marcus Mustac Gudmann (4), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Max Svensson (10), Lukas Kjellnas (14), Samuel Asoma (6), Adam Akimey (9), Adrian Svanback (21), Oscar Aga (29)
IK Oddevold (3-5-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Adam Engelbrektsson (20), Gustav Forssell (18), Emir Dervisjradic (16), Liridon Kalludra (10), Daniel Krezic (11), Linus Tornblad (9), Rasmus Wiedesheim-Paul (19)

Thay người | |||
69’ | Samuel Asoma Ervin Gigović | 69’ | Gustav Forssell Oscar Iglicar Berntsson |
69’ | Adam Akimey Benjamin Orn | 69’ | Liridon Kalludra Olle Kjellman Olblad |
81’ | Wilhelm Loeper Alvin Nordin | 75’ | Adam Engelbrektsson Adam Stroud |
75’ | Rasmus Wiedesheim-Paul Adrian Rogulj | ||
81’ | Emir Derviskadic Viktor Kruger |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Radahl | Armin Ibrahimovic | ||
Ervin Gigović | Philip Engelbrektsson | ||
Milan Rasmussen | Oscar Iglicar Berntsson | ||
Ture Gorefalt | Adam Stroud | ||
Benjamin Orn | Adrian Rogulj | ||
William Westerlund | Olle Kjellman Olblad | ||
Alvin Nordin | Viktor Kruger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Thành tích gần đây IK Oddevold
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 13 | 21 | T H T H T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T T T T | |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 3 | 16 | T T H H B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T H B T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | T B B B T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | B B T H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -14 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại