Ervin Gigovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Malkolm Moenza 38 | |
![]() Ervin Gigovic (Thay: Samuel Asoma) 46 | |
![]() Edmond Berisha (Thay: Wiggo Hjort) 55 | |
![]() Arian Kabashi 57 | |
![]() Alexander Johansson (Thay: Oscar Aga) 63 | |
![]() Casper Ljung (Thay: Max Svensson) 63 | |
![]() Johannes Selven (Thay: Mass Modou Sise) 65 | |
![]() Robin Book (Kiến tạo: Malkolm Moenza) 73 | |
![]() Milan Rasmussen (Thay: Adam Akimey) 77 | |
![]() Alexander Faltsetas (Thay: Arian Kabashi) 86 | |
![]() Alexander Johansson 90 | |
![]() Kevin Rodeblad Lowe 90+3' | |
![]() Alexander Johansson (Kiến tạo: Ervin Gigovic) 90+4' |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Helsingborgs IF


Diễn biến Utsiktens BK vs Helsingborgs IF

V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kevin Rodeblad Lowe.

Thẻ vàng cho Kevin Rodeblad Lowe.

V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!
Arian Kabashi rời sân và được thay thế bởi Alexander Faltsetas.
Adam Akimey rời sân và được thay thế bởi Milan Rasmussen.
Malkolm Moenza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robin Book đã ghi bàn!
Mass Modou Sise rời sân và được thay thế bởi Johannes Selven.
Max Svensson rời sân và được thay thế bởi Casper Ljung.
Oscar Aga rời sân và được thay thế bởi Alexander Johansson.

Thẻ vàng cho Arian Kabashi.
Wiggo Hjort rời sân và được thay thế bởi Edmond Berisha.
Samuel Asoma rời sân và được thay thế bởi Ervin Gigovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Malkolm Moenza.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Helsingborgs IF
Utsiktens BK (4-4-2): Tom Amos (31), David Tokpah (4), Noah Johansson (25), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Sebastian Lagerlund (33), Abundance Salaou (24), Wiggo Hjort (12), Arian Kabashi (10), Robin Book (11), Mass Sise (9)
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Jon Birkfeldt (2), Wilhelm Nilsson (3), William Westerlund (23), Wilhelm Loeper (7), Samuel Asoma (6), Lukas Kjellnas (14), Adam Akimey (9), Max Svensson (10), Oscar Aga (29)


Thay người | |||
55’ | Wiggo Hjort Edmond Berisha | 46’ | Samuel Asoma Ervin Gigović |
65’ | Mass Modou Sise Johannes Selven | 63’ | Max Svensson Casper Ljung |
86’ | Arian Kabashi Alexander Faltsetas | 63’ | Oscar Aga Alexander Johansson |
77’ | Adam Akimey Milan Rasmussen |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Gustafsson | Emil Radahl | ||
Alexander Faltsetas | Ervin Gigović | ||
Edmond Berisha | Milan Rasmussen | ||
Enzo Andrén | Ture Gorefalt | ||
Johannes Selven | Casper Ljung | ||
Alvin Karlsson | Alexander Johansson | ||
Amadou Sanyang | Alvin Nordin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 31 | B T B T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T B H H T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | B H T T T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | T B H B T |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T T H B H | |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B B H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | H B T B H |
10 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | H T T T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B B H T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 17 | H T H B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -14 | 13 | H B H T B |
15 | ![]() | 16 | 0 | 6 | 10 | -15 | 6 | B B H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại