Linus Alperud rời sân và được thay thế bởi Blessing Asuman.
![]() Kalle Holmberg 5 | |
![]() Antonio Yakoub (Kiến tạo: Linus Alperud) 7 | |
![]() Alexander Johansson (Kiến tạo: Kevin Rodeblad Lowe) 20 | |
![]() (og) Buster Runheim 24 | |
![]() Alexander Johansson (Kiến tạo: Karl Bohm) 39 | |
![]() Alvin Karlsson (Thay: Noah Johansson) 46 | |
![]() Antonio Yakoub 54 | |
![]() Alexander Johansson 55 | |
![]() Hamse Shagaxle (Thay: Charlie Swartling) 58 | |
![]() Malkolm Moenza (Kiến tạo: Alvin Karlsson) 59 | |
![]() Arian Kabashi 60 | |
![]() Antonio Yakoub (Kiến tạo: Melvin Bajrovic) 66 | |
![]() Johannes Selven (Thay: Karl Bohm) 67 | |
![]() Enzo Andren (Thay: Arian Kabashi) 76 | |
![]() Antonio Yakoub 79 | |
![]() Alexander Faltsetas (Thay: Robin Book) 83 | |
![]() Mass Modou Sise (Thay: Abundance Salaou) 83 | |
![]() Blessing Asuman (Thay: Linus Alperud) 90 |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Orebro SK


Diễn biến Utsiktens BK vs Orebro SK
Abundance Salaou rời sân và được thay thế bởi Mass Modou Sise.
Robin Book rời sân và được thay thế bởi Alexander Faltsetas.

Thẻ vàng cho Antonio Yakoub.
Arian Kabashi rời sân và được thay thế bởi Enzo Andren.
Melvin Bajrovic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Karl Bohm rời sân và được thay thế bởi Johannes Selven.

Thẻ vàng cho Arian Kabashi.

V À A A O O O - Antonio Yakoub đã ghi bàn!
Alvin Karlsson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Malkolm Moenza đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Charlie Swartling rời sân và được thay thế bởi Hamse Shagaxle.

Thẻ vàng cho Alexander Johansson.

V À A A O O O - Antonio Yakoub đã ghi bàn!
Noah Johansson rời sân và được thay thế bởi Alvin Karlsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Karl Bohm đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Orebro SK
Utsiktens BK (4-4-2): Jakub Ojrzynski (75), David Tokpah (4), Sebastian Lagerlund (33), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Abundance Salaou (24), Arian Kabashi (10), Noah Johansson (25), Robin Book (11), Alexander Johansson (16), Karl Fredrik Bohm (7)
Orebro SK (5-2-3): Buster Runheim (30), Alai Ghasem (2), Hampus Söderström (16), Melvin Medo Bajrovic (6), Erik McCue (4), Oskar Kack (3), Charlie Swartling (20), Lucas Shlimon (22), Karl Linus Alperud (21), Antonio Yakoub (9), Kalle Holmberg (17)


Thay người | |||
46’ | Noah Johansson Alvin Karlsson | 58’ | Charlie Swartling Hamse Shagaxle |
67’ | Karl Bohm Johannes Selven | 90’ | Linus Alperud Blessing Asuman Dankwah |
76’ | Arian Kabashi Enzo Andrén | ||
83’ | Robin Book Alexander Faltsetas | ||
83’ | Abundance Salaou Mass Sise |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Amos | Malte Påhlsson | ||
Alexander Faltsetas | Aleksandar Azizovic | ||
Mass Sise | Hamse Shagaxle | ||
Wiggo Hjort | Lowe Astvald | ||
Enzo Andrén | Erman Hrastovina | ||
Johannes Selven | Wessam Dukhan | ||
Alvin Karlsson | Blessing Asuman Dankwah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Thành tích gần đây Orebro SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại