Thẻ vàng cho Noah Johansson.
![]() Malcolm Stolt (Kiến tạo: Melker Hallberg) 3 | |
![]() Alexander Faltsetas (Thay: Mass Modou Sise) 30 | |
![]() Alexander Johansson 45+2' | |
![]() David Tokpah (Thay: Kevin Rodeblad Lowe) 46 | |
![]() Enzo Andren (Thay: Karl Bohm) 61 | |
![]() Gibril Sosseh (Thay: Abdi Sabriye) 65 | |
![]() Robert Gojani 71 | |
![]() Arian Kabashi 71 | |
![]() Melker Hallberg 71 | |
![]() Alexander Faltsetas 71 | |
![]() Robert Gojani 71 | |
![]() Alexander Johansson 72 | |
![]() Johannes Selven (Thay: Arian Kabashi) 85 | |
![]() William Andersson (Thay: Abdussalam Magashy) 88 | |
![]() Lars Saetra 90+2' | |
![]() Noah Johansson 90+2' |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs Kalmar FF


Diễn biến Utsiktens BK vs Kalmar FF


Thẻ vàng cho Lars Saetra.
Abdussalam Magashy rời sân và được thay thế bởi William Andersson.
Arian Kabashi rời sân và được thay thế bởi Johannes Selven.

Thẻ vàng cho Alexander Johansson.

Thẻ vàng cho Alexander Faltsetas.

Thẻ vàng cho Melker Hallberg.

Thẻ vàng cho Arian Kabashi.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Robert Gojani nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Robert Gojani.
Abdi Sabriye rời sân và được thay thế bởi Gibril Sosseh.
Karl Bohm rời sân và được thay thế bởi Enzo Andren.
Kevin Rodeblad Lowe rời sân và được thay thế bởi David Tokpah.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!
Mass Modou Sise rời sân và được thay thế bởi Alexander Faltsetas.
Melker Hallberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Malcolm Stolt đã ghi bàn!

V À A A A O O O Kalmar FF ghi bàn.
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs Kalmar FF
Utsiktens BK (4-3-3): Tom Amos (31), Karl Fredrik Bohm (7), Mass Sise (9), Arian Kabashi (10), Robin Book (11), Malkolm Moenza (13), Alexander Johansson (16), Kevin Rodeblad Lowe (21), Abundance Salaou (24), Noah Johansson (25), Sebastian Lagerlund (33)
Kalmar FF (4-2-3-1): Samuel Brolin (1), Sivert Engh Overby (3), Rony Jene Aleksi Jansson (4), Melker Hallberg (5), Malcolm Stolt (9), Anthony Olusanya (11), Abdussalam Magashy (21), Robert Gojani (23), Arash Motaraghebjafarpour (26), Abdi Mohamed Sabriye (28), Lars Saetra (39)


Thay người | |||
30’ | Mass Modou Sise Alexander Faltsetas | 65’ | Abdi Sabriye Gibril Sosseh |
46’ | Kevin Rodeblad Lowe David Tokpah | 88’ | Abdussalam Magashy William Andersson |
61’ | Karl Bohm Enzo Andrén | ||
85’ | Arian Kabashi Johannes Selven |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Ojrzynski | Jakob Kindberg | ||
David Tokpah | Rasmus Sjöstedt | ||
Alexander Faltsetas | Awaka Djoro | ||
Wiggo Hjort | William Andersson | ||
Enzo Andrén | Gibril Sosseh | ||
Johannes Selven | Charlie Rosenqvist | ||
Alvin Karlsson | Ville Nilsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Thành tích gần đây Kalmar FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 13 | 23 | T H T H H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 22 | H T T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T B T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T B T T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 1 | 19 | H H B B T |
6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T T T B B | |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 7 | 17 | H H T T H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | B H B T H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T B T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -6 | 14 | T H B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B B T H H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 1 | 12 | H T H H H |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B H H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -10 | 8 | B T B H B |
15 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B H B H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -14 | 3 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại