Melker Hallberg rời sân và được thay thế bởi Awaka Djoro.
![]() (og) Lorik Konjuhi 7 | |
![]() Robert Gojani 49 | |
![]() Camil Jebara (Kiến tạo: Arash Motaraghebjafarpour) 54 | |
![]() Amar Muhsin (Kiến tạo: Noah Oestberg) 56 | |
![]() Emil Tot Wikstroem (Thay: Anton Lundin) 63 | |
![]() Haris Brkic (Thay: Marinus Larsen) 63 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Emil Tot Wikstroem) 71 | |
![]() Gustav Berggren 73 | |
![]() Malcolm Stolt (Thay: Gibril Sosseh) 78 | |
![]() Isaac Atanga (Thay: Camil Jebara) 83 | |
![]() Noah Aastrand John (Thay: Malte Persson) 83 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Gustav Berggren) 83 | |
![]() Lorik Konjuhi 84 | |
![]() Lars Saetra (Thay: Anthony Olusanya) 90 | |
![]() Awaka Djoro (Thay: Melker Hallberg) 90 | |
![]() Noah Aastrand John 90+1' | |
![]() Isaac Atanga 90+3' | |
![]() (Pen) Amar Muhsin 90+4' |
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs IK Brage


Diễn biến Kalmar FF vs IK Brage
Anthony Olusanya rời sân và được thay thế bởi Lars Saetra.

V À A A A O O O - Amar Muhsin từ IK Brage thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Isaac Atanga.

Thẻ vàng cho Noah Aastrand John.

Thẻ vàng cho Lorik Konjuhi.
Gustav Berggren rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.
Camil Jebara rời sân và được thay thế bởi Isaac Atanga.
Gibril Sosseh rời sân và được thay thế bởi Malcolm Stolt.

Thẻ vàng cho Gustav Berggren.
Emil Tot Wikstroem rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Marinus Larsen rời sân và được thay thế bởi Haris Brkic.
Anton Lundin rời sân và được thay thế bởi Emil Tot Wikstroem.
Noah Oestberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Amar Muhsin đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Arash Motaraghebjafarpour đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Camil Jebara đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Robert Gojani.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Kalmar FF vs IK Brage
Kalmar FF (4-4-2): Samuel Brolin (1), Arash Motaraghebjafarpour (26), Rony Jene Aleksi Jansson (4), Rasmus Sjöstedt (6), Aboubacar Keita (47), Camil Jebara (10), Robert Gojani (23), Melker Hallberg (5), Sivert Engh Overby (3), Anthony Olusanya (11), Gibril Sosseh (20)
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Noah Ostberg (21), Walemark Walemark (3), Lorik Konjuhi (5), Malte Persson (4), Oscar Tomas Lundin (11), Jacob Stensson (8), Gustav Berggren (10), Gustav Nordh (20), Amar Muhsin (33), Marinus Frederik Lovgren Larsen (6)


Thay người | |||
78’ | Gibril Sosseh Malcolm Stolt | 63’ | Anton Lundin Emil Tot Wikström |
83’ | Camil Jebara Isaac Atanga | 63’ | Marinus Larsen Haris Brkic |
90’ | Melker Hallberg Awaka Djoro | 83’ | Gustav Berggren Pontus Jonsson |
90’ | Anthony Olusanya Lars Saetra | 83’ | Malte Persson Noah Astrand John |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Kindberg | Adrian Engdahl | ||
Isaac Atanga | Emil Tot Wikström | ||
Malcolm Stolt | Oliwer Stark | ||
Awaka Djoro | Pontus Jonsson | ||
Abdi Mohamed Sabriye | Haris Brkic | ||
Charlie Rosenqvist | Cesar Weilid | ||
Lars Saetra | Noah Astrand John |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kalmar FF
Thành tích gần đây IK Brage
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 31 | B T B T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T B H H T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | B H T T T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | T B H B T |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T T H B H | |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B B H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | H B T B H |
10 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | H T T T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B B H T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 17 | H T H B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -14 | 13 | H B H T B |
15 | ![]() | 16 | 0 | 6 | 10 | -15 | 6 | B B H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại