Saku Ylaetupa rời sân và được thay thế bởi Isaac Atanga.
![]() Melker Hallberg (Thay: Malcolm Stolt) 51 | |
![]() Albin Andersson (Thay: Isaac Shears) 60 | |
![]() Abdi Sabriye (Thay: Saku Ylaetupa) 69 | |
![]() Abdi Sabriye (Thay: Abdussalam Magashy) 69 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Oskar Lindberg) 80 | |
![]() Gibril Sosseh (Thay: Camil Jebara) 82 | |
![]() Isaac Atanga (Thay: Saku Ylaetupa) 82 |
Thống kê trận đấu Falkenbergs FF vs Kalmar FF


Diễn biến Falkenbergs FF vs Kalmar FF
Camil Jebara rời sân và được thay thế bởi Gibril Sosseh.
Oskar Lindberg rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Abdussalam Magashy rời sân và được thay thế bởi Abdi Sabriye.
Saku Ylaetupa rời sân và được thay thế bởi Abdi Sabriye.
Isaac Shears rời sân và được thay thế bởi Albin Andersson.
Malcolm Stolt rời sân và được thay thế bởi Melker Hallberg.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Falkenbergs FF vs Kalmar FF
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Oskar Lindberg (19), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Isaac Shears (14), Leonardo Farah Shahin (10)
Kalmar FF (4-3-3): Samuel Brolin (1), Arash Motaraghebjafarpour (26), Lars Saetra (39), Aboubacar Keita (47), Sivert Engh Overby (3), Saku Ylätupa (19), Robert Gojani (23), Abdussalam Magashy (21), Camil Jebara (10), Malcolm Stolt (9), Anthony Olusanya (11)


Thay người | |||
60’ | Isaac Shears Albin Mats Edvin Andersson | 51’ | Malcolm Stolt Melker Hallberg |
80’ | Oskar Lindberg Hampus Kallstrom | 69’ | Abdussalam Magashy Abdi Mohamed Sabriye |
82’ | Saku Ylaetupa Isaac Atanga | ||
82’ | Camil Jebara Gibril Sosseh |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustav Lillienberg | Casper Andersson | ||
Gabriel Johansson | Arvin Davoudi-Kia | ||
Noel Lundgren | Melker Hallberg | ||
Christoffer Carlsson | Isaac Atanga | ||
Hampus Kallstrom | William Andersson | ||
Albin Mats Edvin Andersson | Gibril Sosseh | ||
Seif Ali Hindi | Abdi Mohamed Sabriye |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Thành tích gần đây Kalmar FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | T T T T H |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B H B T T | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | H B T T B |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B B B T |
10 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | H B T H B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | H T T B B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H H H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | B B B H B |
15 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại