Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Sibelius (Kiến tạo: Leonardo Shahin) 3 | |
![]() Anton Andersson 30 | |
![]() Linus Borgstroem 47 | |
![]() Oskar Ruuska (Thay: Fredrik Martinsson) 65 | |
![]() Viktor Christiansson (Thay: Eren Alievski) 65 | |
![]() Leonardo Shahin (Kiến tạo: Albin Andersson) 68 | |
![]() Isaac Shears (Thay: Albin Andersson) 72 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Oskar Lindberg) 81 | |
![]() Noel Hansson (Thay: Leonardo Shahin) 81 | |
![]() Elliot Loefberg (Thay: Armin Culum) 82 | |
![]() Johannes Kaeck (Thay: Axel Vidjeskog) 83 | |
![]() Noel Hansson 87 | |
![]() Seif Ali Hindi (Thay: Lucas Sibelius) 88 | |
![]() Gabriel Johansson (Thay: Linus Borgstroem) 88 |
Thống kê trận đấu Falkenbergs FF vs Trelleborgs FF


Diễn biến Falkenbergs FF vs Trelleborgs FF
Linus Borgstroem rời sân và được thay thế bởi Gabriel Johansson.
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Seif Ali Hindi.

V À A A O O O - Noel Hansson đã ghi bàn!
Axel Vidjeskog rời sân và được thay thế bởi Johannes Kaeck.
Armin Culum rời sân và được thay thế bởi Elliot Loefberg.
Leonardo Shahin rời sân và được thay thế bởi Noel Hansson.
Oskar Lindberg rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.
Albin Andersson rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.
Albin Andersson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leonardo Shahin đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Eren Alievski rời sân và được thay thế bởi Viktor Christiansson.
Fredrik Martinsson rời sân và được thay thế bởi Oskar Ruuska.

Thẻ vàng cho Linus Borgstroem.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

V À A A O O O - Anton Andersson ghi bàn!

V À A A A O O O - Albin Andersson đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Leonardo Shahin đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Falkenbergs FF vs Trelleborgs FF
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Alexander Salo (23), Nils Bertilsson (8), Oskar Lindberg (19), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Albin Mats Edvin Andersson (21), Leonardo Farah Shahin (10)
Trelleborgs FF (4-3-3): Andreas Larsen (1), Felix Hörberg (20), Tobias Karlsson (19), Charlie Weberg (3), Emmanuel Godwin (15), Axel Vidjeskog (10), Ammar Asani (16), Eren Alievski (21), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22), Filip Bohman (17), Armin Culum (11)


Thay người | |||
72’ | Albin Andersson Isaac Shears | 65’ | Fredrik Martinsson Oskar Ruuska |
81’ | Leonardo Shahin Noel Hansson | 65’ | Eren Alievski Viktor Christiansson |
81’ | Oskar Lindberg Hampus Kallstrom | 82’ | Armin Culum Elliot Lofberg |
88’ | Linus Borgstroem Gabriel Johansson | 83’ | Axel Vidjeskog Johannes Kack |
88’ | Lucas Sibelius Seif Ali Hindi |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustav Lillienberg | Mathias Nilsson | ||
Gabriel Johansson | Abbe Rehn | ||
Noel Hansson | Abel Ogwuche | ||
Christoffer Carlsson | Oskar Ruuska | ||
Isaac Shears | Viktor Christiansson | ||
Hampus Kallstrom | Elliot Lofberg | ||
Seif Ali Hindi | Johannes Kack |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại