Charlie Weberg rời sân và được thay thế bởi Emil Orheim Jaf.
![]() Felix Hoerberg 38 | |
![]() (og) Tobias Karlsson 49 | |
![]() Anton Andreasson (Thay: William Svensson) 67 | |
![]() Ibrahim Ahmed (Thay: Charlie Vindehall) 72 | |
![]() Loke Mattsson (Thay: Oskar Ruuska) 75 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: Daniel Paulson) 83 | |
![]() Abbe Rehn (Thay: Fredrik Martinsson) 89 | |
![]() Ibrahim Ahmed 89 | |
![]() Emil Orheim Jaf (Thay: Charlie Weberg) 90 | |
![]() Niklas Baerkroth (Kiến tạo: Amel Mujanic) 90+2' |
Thống kê trận đấu Oergryte vs Trelleborgs FF


Diễn biến Oergryte vs Trelleborgs FF
Amel Mujanic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Niklas Baerkroth đã ghi bàn!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

V À A A A O O O O Oergryte FF ghi bàn.

Thẻ vàng cho Ibrahim Ahmed.
Fredrik Martinsson rời sân và được thay thế bởi Abbe Rehn.
Daniel Paulson rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.
Oskar Ruuska rời sân và được thay thế bởi Loke Mattsson.
Charlie Vindehall rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ahmed.
William Svensson rời sân và được thay thế bởi Anton Andreasson.

V À A A O O O - Một cầu thủ từ Trelleborgs FF đã ghi bàn phản lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Tobias Karlsson đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A A O O O O O O Oergryte FF ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Felix Hoerberg.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oergryte vs Trelleborgs FF
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Jonathan Azulay (3), Mikael Dyrestam (6), Christoffer Styffe (5), William Svensson (24), Charlie Vindehall (7), Amel Mujanic (8), Isak Dahlqvist (15), Daniel Paulson (14), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)
Trelleborgs FF (4-3-3): Andreas Larsen (1), Felix Hörberg (20), Tobias Karlsson (19), Charlie Weberg (3), Emmanuel Godwin (15), Eren Alievski (21), Ammar Asani (16), Axel Vidjeskog (10), Tim Fredrik Mikael Martinsson (22), Filip Bohman (17), Oskar Ruuska (8)


Thay người | |||
67’ | William Svensson Anton Andreasson | 75’ | Oskar Ruuska Loke Mattson |
72’ | Charlie Vindehall Ibrahim Ahmed | 89’ | Fredrik Martinsson Abbe Rehn |
83’ | Daniel Paulson Niklas Baerkroth | 90’ | Charlie Weberg Emil Orheim Jaf |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Samuelsson | Mathias Nilsson | ||
Niklas Baerkroth | Abbe Rehn | ||
Hampus Dahlqvist | Emil Orheim Jaf | ||
Anton Andreasson | Loke Mattson | ||
Maanz Karlsson | Elliot Lofberg | ||
William Kenndal | Alexander Baraslievski | ||
Ibrahim Ahmed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oergryte
Thành tích gần đây Trelleborgs FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 13 | 23 | T H T H H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 22 | H T T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T B T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T B T T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 1 | 19 | H H B B T |
6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T T T B B | |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 7 | 17 | H H T T H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | B H B T H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T B T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -6 | 14 | T H B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B B T H H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 1 | 12 | H T H H H |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B H H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -10 | 8 | B T B H B |
15 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B H B H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -14 | 3 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại