V À A A O O O - Abdi Sabriye đã ghi bàn!
![]() Lars Saetra (Thay: Aboubacar Keita) 35 | |
![]() Abdi Sabriye (Thay: Sivert Oeverby) 46 | |
![]() Edmond Berisha (Thay: Alexander Faltsetas) 59 | |
![]() Wiggo Hjort (Thay: Abundance Salaou) 67 | |
![]() Alvin Karlsson 71 | |
![]() Enzo Andren (Thay: Alvin Karlsson) 77 | |
![]() Abdi Sabriye 82 |

Diễn biến Kalmar FF vs Utsiktens BK

Alvin Karlsson rời sân và được thay thế bởi Enzo Andren.
Abundance Salaou rời sân và được thay thế bởi Wiggo Hjort.
Alexander Faltsetas rời sân và được thay thế bởi Edmond Berisha.
Sivert Oeverby rời sân và được thay thế bởi Abdi Sabriye.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Aboubacar Keita rời sân và được thay thế bởi Lars Saetra.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu Kalmar FF vs Utsiktens BK


Đội hình xuất phát Kalmar FF vs Utsiktens BK
Kalmar FF (4-4-2): Samuel Brolin (1), Arash Motaraghebjafarpour (26), Rony Jene Aleksi Jansson (4), Rasmus Sjöstedt (6), Aboubacar Keita (47), Camil Jebara (10), Robert Gojani (23), Melker Hallberg (5), Sivert Engh Overby (3), Anthony Olusanya (11), Gibril Sosseh (20)
Utsiktens BK (4-4-2): Oliver Gustafsson (1), Sebastian Lagerlund (33), David Tokpah (4), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Alvin Karlsson (23), Abundance Salaou (24), Alexander Faltsetas (8), Arian Kabashi (10), Robin Book (11), Mass Sise (9)


Thay người | |||
35’ | Aboubacar Keita Lars Saetra | 59’ | Alexander Faltsetas Edmond Berisha |
46’ | Sivert Oeverby Abdi Mohamed Sabriye | 67’ | Abundance Salaou Wiggo Hjort |
77’ | Alvin Karlsson Enzo Andrén |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Kindberg | Tom Amos | ||
Abdi Mohamed Sabriye | Wiggo Hjort | ||
Abdussalam Magashy | Edmond Berisha | ||
Saku Ylätupa | Enzo Andrén | ||
Awaka Djoro | Johannes Selven | ||
Isaac Atanga | Vilhelm Gunnarsson | ||
Lars Saetra | Amadou Sanyang |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kalmar FF
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 7 | 8 | 1 | 13 | 29 | H T B H H |
2 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | T B T B T |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T T H B H | |
4 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | H B H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | B T B H B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H H T T T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 4 | 21 | H H B T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | H B B H T |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 16 | 3 | 9 | 4 | 1 | 18 | H H T H B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B H B H T |
15 | ![]() | 16 | 0 | 6 | 10 | -15 | 6 | B B H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại