Thẻ vàng cho Pontus Carlsson.
![]() Kalle Holmberg 8 | |
![]() Oskar Kaeck 34 | |
![]() Olle Samuelsson 37 | |
![]() Mohammed Mahammed (Kiến tạo: Johan Arvidsson) 63 | |
![]() Liam Vabo (Thay: Mohammed Mahammed) 66 | |
![]() Liam Vaboe (Thay: Mohammed Mahammed) 66 | |
![]() Wessam Dukhan (Thay: Erik Andersson) 66 | |
![]() Oscar Sjoestrand 70 | |
![]() Alai Ghasem (Thay: Oskar Kaeck) 73 | |
![]() Blessing Asuman (Thay: Lucas Shlimon) 73 | |
![]() Pontus Carlsson (Thay: Oscar Sjoestrand) 74 | |
![]() Victor Backman (Thay: Moonga Simba) 74 | |
![]() Erman Hrastovina (Thay: Antonio Yakoub) 82 | |
![]() Mamadou Kouyate (Thay: Christopher Redenstrand) 84 | |
![]() Kim Kaeck Ofordu (Thay: Johan Arvidsson) 84 | |
![]() Pontus Carlsson 87 |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs Sandvikens IF


Diễn biến Orebro SK vs Sandvikens IF

Johan Arvidsson rời sân và được thay thế bởi Kim Kaeck Ofordu.
Christopher Redenstrand rời sân và được thay thế bởi Mamadou Kouyate.
Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Erman Hrastovina.
Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Victor Backman.
Oscar Sjoestrand rời sân và được thay thế bởi Pontus Carlsson.
Lucas Shlimon rời sân và được thay thế bởi Blessing Asuman.
Oskar Kaeck rời sân và được thay thế bởi Alai Ghasem.

Thẻ vàng cho Oscar Sjoestrand.
Erik Andersson rời sân và được thay thế bởi Wessam Dukhan.
Mohammed Mahammed rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Johan Arvidsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohammed Mahammed đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Olle Samuelsson.

Thẻ vàng cho Oskar Kaeck.

Thẻ vàng cho Kalle Holmberg.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Orebro SK vs Sandvikens IF
Orebro SK (3-5-2): Malte Påhlsson (1), Oskar Kack (3), Erik McCue (4), Hampus Söderström (16), Erik Andersson (7), Lucas Shlimon (22), Antonio Yakoub (9), Melvin Medo Bajrovic (6), Samuel Kroon (11), Karl Linus Alperud (21), Kalle Holmberg (17)
Sandvikens IF (4-3-3): Hannes Sveijer (1), Gustav Thorn (2), Emil Engqvist (23), Olle Samuelsson (4), Christopher Redenstrand (12), Mohammed Mahammed (42), Daniel Soderberg (8), Filip Olsson (15), Monga Aluta Simba (10), Johan Arvidsson (7), Oscar Sjostrand (11)


Thay người | |||
66’ | Erik Andersson Wessam Dukhan | 66’ | Mohammed Mahammed Liam Vabo |
73’ | Lucas Shlimon Blessing Asuman Dankwah | 74’ | Moonga Simba Victor Backman |
73’ | Oskar Kaeck Alai Ghasem | 74’ | Oscar Sjoestrand Pontus Carlsson |
82’ | Antonio Yakoub Erman Hrastovina | 84’ | Christopher Redenstrand Mamadou Kouyate |
84’ | Johan Arvidsson Kim Kaeck Ofordu |
Cầu thủ dự bị | |||
Blessing Asuman Dankwah | Otto Lindell | ||
Buster Runheim | Liam Vabo | ||
Alai Ghasem | William Thellsson | ||
Aleksandar Azizovic | Victor Backman | ||
Lowe Astvald | Mamadou Kouyate | ||
Erman Hrastovina | Pontus Carlsson | ||
Wessam Dukhan | Kim Kaeck Ofordu |
Nhận định Orebro SK vs Sandvikens IF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Orebro SK
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | H T H H T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 22 | H T T H T |
3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 3 | 22 | T T B B T | |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T B T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T B T T H |
6 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H B B T B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 7 | 18 | H T T H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | H B B T T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H B T H B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B T B T H |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B B T H H |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 1 | 12 | H T H H H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -10 | 8 | B T B H B |
15 | ![]() | 12 | 0 | 4 | 8 | -14 | 4 | B B B H H |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -14 | 3 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại