Thẻ vàng cho Edvin Tellgren.
![]() Linus Tagesson (Kiến tạo: Pontus Carlsson) 45+1' | |
![]() Jesper Westermark (Kiến tạo: Emil Hellman) 51 | |
![]() Victor Backman (Thay: Mohammed Mahammed) 64 | |
![]() Liam Vaboe (Thay: Johan Arvidsson) 65 | |
![]() Oscar Sjoestrand (Thay: Pontus Carlsson) 65 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Laorent Shabani) 68 | |
![]() Isak Vidjeskog (Thay: Erion Sadiku) 68 | |
![]() Filip Olsson (Kiến tạo: Liam Vaboe) 72 | |
![]() Marc Tokich (Thay: Olle Edlund) 81 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Thay: Albin Winbo) 81 | |
![]() Mamadou Kouyate (Thay: Christopher Redenstrand) 84 | |
![]() Olle Samuelsson (Thay: Moonga Simba) 90 | |
![]() Edvin Tellgren 90+4' |
Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs Varbergs BoIS FC


Diễn biến Sandvikens IF vs Varbergs BoIS FC

Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Olle Samuelsson.
Christopher Redenstrand rời sân và được thay thế bởi Mamadou Kouyate.
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Nuurdin Ali Mohudin.
Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Marc Tokich.
Liam Vaboe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Filip Olsson đã ghi bàn!
Erion Sadiku rời sân và được thay thế bởi Isak Vidjeskog.
Laorent Shabani rời sân và được thay thế bởi Kevin Appiah Nyarko.
Pontus Carlsson rời sân và được thay thế bởi Oscar Sjoestrand.
Johan Arvidsson rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Mohammed Mahammed rời sân và được thay thế bởi Victor Backman.
Emil Hellman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jesper Westermark đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Pontus Carlsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Linus Tagesson đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs Varbergs BoIS FC
Sandvikens IF (4-3-3): Hannes Sveijer (1), Linus Tagesson (26), Gustav Thorn (2), Emil Engqvist (23), Christopher Redenstrand (12), Mohammed Mahammed (42), Daniel Soderberg (8), Filip Olsson (15), Monga Aluta Simba (10), Johan Arvidsson (7), Pontus Carlsson (20)
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Erion Sadiku (28), Albin Winbo (5), Oliver Alfonsi (14), Jesper Westermark (15), Laorent Shabani (10)


Thay người | |||
64’ | Mohammed Mahammed Victor Backman | 68’ | Erion Sadiku Isak Vidjeskog |
65’ | Johan Arvidsson Liam Vabo | 68’ | Laorent Shabani Kevin Appiah Nyarko |
65’ | Pontus Carlsson Oscar Sjostrand | 81’ | Olle Edlund Marc Tokich |
84’ | Christopher Redenstrand Mamadou Kouyate | 81’ | Albin Winbo Nuurdin Ali Mohudin |
90’ | Moonga Simba Olle Samuelsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Otto Lindell | Oscar Ekman | ||
Olle Samuelsson | Arvid Wiklund | ||
Liam Vabo | Leo Frigell Jansson | ||
Oscar Sjostrand | Marc Tokich | ||
Victor Backman | Isak Vidjeskog | ||
Mamadou Kouyate | Kevin Appiah Nyarko | ||
Kim Kaeck Ofordu | Nuurdin Ali Mohudin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 13 | 23 | T H T H H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 22 | H T T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T B T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T B T T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 1 | 19 | H H B B T |
6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T T T B B | |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 7 | 17 | H H T T H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | B H B T H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T B T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -6 | 14 | T H B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B B T H H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 1 | 12 | H T H H H |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B H H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -10 | 8 | B T B H B |
15 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B H B H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -14 | 3 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại