Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Melker Jonsson 35 | |
![]() Oscar Iglicar Berntsson (Thay: Gustav Forssell) 58 | |
![]() Adam Stroud (Thay: Rasmus Wiedesheim-Paul) 58 | |
![]() Hampus Naesstroem (Thay: Vincent Sundberg) 62 | |
![]() Kofi Fosuhene Asare (Thay: Kevin Jensen) 62 | |
![]() Cameron Streete 69 | |
![]() Gustaf Weststroem (Thay: Rassa Rahmani) 71 | |
![]() Markus Bjoerkqvist (Thay: Constantino Capotondi) 71 | |
![]() Victor Karlsson (Thay: Cameron Streete) 79 | |
![]() Adam Engelbrektsson 82 | |
![]() Calle Aadahl (Thay: Olle Kjellman Olblad) 87 | |
![]() Rikard Nilsson 88 |
Thống kê trận đấu IK Oddevold vs Landskrona BoIS

Diễn biến IK Oddevold vs Landskrona BoIS

Thẻ vàng cho Rikard Nilsson.
Olle Kjellman Olblad rời sân và được thay thế bởi Calle Aadahl.

V À A A O O O - Adam Engelbrektsson đã ghi bàn!
Cameron Streete rời sân và được thay thế bởi Victor Karlsson.
Constantino Capotondi rời sân và được thay thế bởi Markus Bjoerkqvist.
Rassa Rahmani rời sân và được thay thế bởi Gustaf Weststroem.

V À A A O O O - Cameron Streete đã ghi bàn!
Kevin Jensen rời sân và được thay thế bởi Kofi Fosuhene Asare.
Vincent Sundberg rời sân và được thay thế bởi Hampus Naesstroem.

V À A A A O O O - Một cầu thủ từ IK Oddevold đã ghi bàn phản lưới nhà!
Rasmus Wiedesheim-Paul rời sân và được thay thế bởi Adam Stroud.
Gustav Forssell rời sân và được thay thế bởi Oscar Iglicar Berntsson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Melker Jonsson.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Oddevold vs Landskrona BoIS
IK Oddevold (3-5-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Adam Engelbrektsson (20), Gustav Forssell (18), Emir Dervisjradic (16), Liridon Kalludra (10), Daniel Krezic (11), Olle Kjellman Olblad (17), Rasmus Wiedesheim-Paul (19)
Landskrona BoIS (4-3-3): Svante Hildeman (29), Vincent Sundberg (19), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Rassa Rahmani (16), Adam Egnell (5), Max Nilsson (23), Constantino Capotondi (10), Kevin Jensen (21), Cameron Anthony Streete (14), Edi Sylisufaj (9)

Thay người | |||
58’ | Gustav Forssell Oscar Iglicar Berntsson | 62’ | Vincent Sundberg Hampus Näsström |
58’ | Rasmus Wiedesheim-Paul Adam Stroud | 62’ | Kevin Jensen Kofi Fosuhene Asare |
87’ | Olle Kjellman Olblad Carl Adahl | 71’ | Rassa Rahmani Gustaf Weststrom |
71’ | Constantino Capotondi Markus Bjorkqvist | ||
79’ | Cameron Streete Victor Karlsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Armin Ibrahimovic | Marcus Pettersson | ||
Philip Engelbrektsson | Gustaf Weststrom | ||
Filip Karlin | Hampus Näsström | ||
Oscar Iglicar Berntsson | Victor Karlsson | ||
Adam Stroud | Markus Bjorkqvist | ||
Carl Adahl | Emil Lindman | ||
Viktor Kruger | Kofi Fosuhene Asare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Oddevold
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 6 | 5 | 0 | 13 | 23 | T H T H H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 22 | H T T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T B T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T B T T H |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 1 | 19 | H H B B T |
6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T T T B B | |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 7 | 17 | H H T T H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | B H B T H |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T B T H |
10 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -6 | 14 | T H B B T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B B T H H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 1 | 12 | H T H H H |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B H H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -10 | 8 | B T B H B |
15 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B H B H |
16 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -14 | 3 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại