![]() Monir Jelassi 24 | |
![]() Kojo Peprah Oppong 26 | |
![]() Lucas Forsberg 42 | |
![]() Albin Skoglund 42 | |
![]() Karl Bohm 53 | |
![]() Karl Bohm (Thay: Robin Book) 53 | |
![]() Allan Mohideen (Thay: Albin Skoglund) 53 | |
![]() Sebastian Lagerlund 61 | |
![]() Abdul Halik Hudu (Thay: Ludvig Svanberg) 62 | |
![]() Marcus Burman (Thay: Johan Bengtsson) 62 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Marcelo Palomino) 62 | |
![]() Jesper Carstroem (Thay: Gustav Nordh) 70 | |
![]() Pontus Engblom 73 | |
![]() Suleman Zurmati (Thay: Alexander Faltsetas) 73 | |
![]() Yaqub Finey (Thay: Marcus Burman) 74 | |
![]() Marc Manchon 82 | |
![]() Yaqub Finey (Kiến tạo: Monir Jelassi) 83 | |
![]() Mark Gorgos (Thay: Erik Westermark) 85 | |
![]() Monir Jelassi 90+1' | |
![]() Allan Mohideen 90+7' |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs Utsiktens BK
số liệu thống kê

GIF Sundsvall

Utsiktens BK
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs Utsiktens BK
GIF Sundsvall (5-2-3): Jonas Olsson (1), Monir Jelassi (3), Kojo Peprah Oppong (2), Ludvig Svanberg (4), Lucas Forsberg (18), Dennis Olsson (5), Hugo Aviander (23), Marc Manchon Armans (8), Marcelo Palomino (15), Johan Bengtsson (14), Gustav Nordh (17)
Utsiktens BK (4-4-2): Elias Hadaya (30), Sebastian Lagerlund (33), Jesper Brandt (3), Kevin Rodeblad Lowe (21), Malkolm Moenza (13), Erik Westermark (6), Alexander Faltsetas (8), Ivo Pękalski (23), Robin Book (11), Albin Skoglund (10), Lucas Lima (9)

GIF Sundsvall
5-2-3
1
Jonas Olsson
3
Monir Jelassi
2
Kojo Peprah Oppong
4
Ludvig Svanberg
18
Lucas Forsberg
5
Dennis Olsson
23
Hugo Aviander
8
Marc Manchon Armans
15
Marcelo Palomino
14
Johan Bengtsson
17
Gustav Nordh
9
Lucas Lima
10
Albin Skoglund
11
Robin Book
23
Ivo Pękalski
8
Alexander Faltsetas
6
Erik Westermark
13
Malkolm Moenza
21
Kevin Rodeblad Lowe
3
Jesper Brandt
33
Sebastian Lagerlund
30
Elias Hadaya

Utsiktens BK
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Marcelo Palomino Pontus Engblom | 53’ | Robin Book Karl Fredrik Bohm |
62’ | Yaqub Finey Marcus Burman | 53’ | Albin Skoglund Allan Mohideen |
62’ | Ludvig Svanberg Abdul Halik Hudu | 73’ | Alexander Faltsetas Suleman Zurmati |
70’ | Gustav Nordh Jesper Carström | 85’ | Erik Westermark Mark Gorgos |
74’ | Marcus Burman Yaqub Finey |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Henareh | Mark Gorgos | ||
Amaro Bahtijar | Suleman Zurmati | ||
Pontus Engblom | Dijar Ferati | ||
Yaqub Finey | Karl Fredrik Bohm | ||
Jesper Carström | Allan Mohideen | ||
Marcus Burman | Daniel Hermansson | ||
Abdul Halik Hudu | Oliver Gustafsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H H T B |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H T B H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H H B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | H B H T T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | T B H B T |
10 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T B H B | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | B B T T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B T H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại