Alexander Johansson rời sân và được thay thế bởi William Westerlund.
![]() Alexander Johansson 7 | |
![]() Adam Akimey (Kiến tạo: Ervin Gigovic) 14 | |
![]() Jamie Hopcutt (Kiến tạo: Chovanie Amatkarijo) 17 | |
![]() Ziad Ghanoum (Thay: Christian Enemark) 30 | |
![]() Jamie Hopcutt (Kiến tạo: Ali Suljic) 45+1' | |
![]() Gideon Granstroem (Thay: Jamie Hopcutt) 62 | |
![]() Adrian Edquist (Thay: Nebiyou Perry) 62 | |
![]() Max Svensson (Thay: Adam Akimey) 69 | |
![]() Oscar Aga (Thay: Casper Ljung) 69 | |
![]() Jabir Abdihakim Ali (Thay: Ahmed Bonnah) 71 | |
![]() Yannick Adjoumani (Thay: Chovanie Amatkarijo) 71 | |
![]() Simon Bengtsson 73 | |
![]() Samuel Asoma (Thay: Ervin Gigovic) 80 | |
![]() Baker Amer (Thay: Wilhelm Loeper) 80 | |
![]() William Westerlund (Thay: Alexander Johansson) 84 |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Helsingborgs IF


Diễn biến Oestersunds FK vs Helsingborgs IF
Wilhelm Loeper rời sân và được thay thế bởi Baker Amer.
Ervin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Samuel Asoma.

Thẻ vàng cho Simon Bengtsson.
Chovanie Amatkarijo rời sân và được thay thế bởi Yannick Adjoumani.
Ahmed Bonnah rời sân và được thay thế bởi Jabir Abdihakim Ali.
Casper Ljung rời sân và được thay thế bởi Oscar Aga.
Adam Akimey rời sân và được thay thế bởi Max Svensson.
Nebiyou Perry rời sân và được thay thế bởi Adrian Edquist.
Jamie Hopcutt rời sân và được thay thế bởi Gideon Granstroem.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ali Suljic đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Jamie Hopcutt đã ghi bàn!
Christian Enemark rời sân và được thay thế bởi Ziad Ghanoum.
Chovanie Amatkarijo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Jamie Hopcutt đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ervin Gigovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Akimey đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Alexander Johansson đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Helsingborgs IF
Oestersunds FK (4-3-3): Max Croon (32), Christian Enemark (2), Ali Suljic (23), Sunday Anyanwu (5), Theodor Johansson (4), Simon Marklund (10), Albin Sporrong (16), Ahmed Bonnah (22), Chovanie Amatkarijo (25), Jamie Hopcutt (11), Nebiyou Perry (7)
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Jon Birkfeldt (2), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Ervin Gigović (8), Lukas Kjellnas (14), Adam Akimey (9), Alexander Johansson (16), Casper Ljung (18)


Thay người | |||
30’ | Christian Enemark Ziad Ghanoum | 69’ | Adam Akimey Max Svensson |
62’ | Nebiyou Perry Adrian Edqvist | 69’ | Casper Ljung Oscar Aga |
62’ | Jamie Hopcutt Gideon Koumai Granstrom | 80’ | Wilhelm Loeper Baker Amer |
71’ | Chovanie Amatkarijo Yannick Adjoumani | 80’ | Ervin Gigovic Samuel Asoma |
71’ | Ahmed Bonnah Jabir Abdihakim Ali | 84’ | Alexander Johansson William Westerlund |
Cầu thủ dự bị | |||
Arnold Origi Otieno | Emil Radahl | ||
Ziad Ghanoum | Ture Gorefalt | ||
Yannick Adjoumani | Baker Amer | ||
Adrian Edqvist | William Westerlund | ||
Gideon Koumai Granstrom | Samuel Asoma | ||
Chriss-Albin Mörfelt | Max Svensson | ||
Jabir Abdihakim Ali | Oscar Aga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 10 | 4 | 3 | 21 | 34 | T B T T T |
2 | ![]() | 17 | 8 | 8 | 1 | 14 | 32 | B H H T H |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | B H T T T |
4 | ![]() | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | B H B T B |
5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | T H B H H | |
6 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | T H T H B |
7 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | -7 | 24 | T T B H B |
8 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 1 | 23 | T T T B H |
9 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B B H |
10 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | H B T B H |
11 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | 1 | 22 | H B H H T |
12 | ![]() | 17 | 5 | 6 | 6 | -5 | 21 | B H T B H |
13 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | 3 | 20 | T H B B T |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -14 | 14 | B H T B H |
15 | ![]() | 17 | 0 | 7 | 10 | -15 | 7 | B H H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại