![]() Wilhelm Nilsson 11 | |
![]() Wilhelm Nilsson 17 | |
![]() Ludvig Svanberg 19 | |
![]() Robert Lundstroem (Kiến tạo: Erik Andersson) 58 | |
![]() Robert Lundstroem 62 | |
![]() Lucas Forsberg (Thay: Rasmus Lindkvist) 64 | |
![]() Oliver Stojanovic-Fredin (Thay: Marcus Burman) 64 | |
![]() Kojo Peprah Oppeng (Thay: Robert Lundstroem) 69 | |
![]() Ronald Mukiibi (Thay: Ivo Pekalski) 72 | |
![]() Karl Landsten (Thay: Alexander Faltsetas) 72 | |
![]() Sebastian Lagerlund (Thay: Erik Gunnarsson) 72 | |
![]() Ludvig Naavik (Thay: Pontus Engblom) 77 | |
![]() Fredrik Martinsson 80 | |
![]() Paya Pichkah 80 | |
![]() Paulo Marcelo (Thay: Predrag Randjelovic) 84 |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs Utsiktens BK
số liệu thống kê

GIF Sundsvall

Utsiktens BK
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs Utsiktens BK
GIF Sundsvall (4-2-3-1): Olov Oscar Joel Jonsson (1), Robert Lundstrom (15), Alexander Blomqvist (4), Ludvig Svanberg (12), Rasmus Lindkvist (6), Paya Pichkah (13), Erik Andersson (7), Johan Bengtsson (14), Elias Durmaz (20), Marcus Burman (16), Pontus Engblom (21)
Utsiktens BK (3-5-2): Elias Hadaya (30), Jesper Brandt (3), Erik Gunnarsson (13), Wilhelm Nilsson (2), Tim Fredrik Mikael Martinsson (21), Alexander Faltsetas (8), Ivo Dominik Pekalski (23), Predrag Randjelovic (22), Erik Westermark (6), Karl Fredrik Bohm (7), Albin Skoglund (10)

GIF Sundsvall
4-2-3-1
1
Olov Oscar Joel Jonsson
15
Robert Lundstrom
4
Alexander Blomqvist
12
Ludvig Svanberg
6
Rasmus Lindkvist
13
Paya Pichkah
7
Erik Andersson
14
Johan Bengtsson
20
Elias Durmaz
16
Marcus Burman
21
Pontus Engblom
10
Albin Skoglund
7
Karl Fredrik Bohm
6
Erik Westermark
22
Predrag Randjelovic
23
Ivo Dominik Pekalski
8
Alexander Faltsetas
21
Tim Fredrik Mikael Martinsson
2
Wilhelm Nilsson
13
Erik Gunnarsson
3
Jesper Brandt
30
Elias Hadaya

Utsiktens BK
3-5-2
Thay người | |||
64’ | Rasmus Lindkvist Lucas Forsberg | 72’ | Ivo Pekalski Ronald Mukiibi |
64’ | Marcus Burman Oliver Stojanovic-Fredin | 72’ | Erik Gunnarsson Sebastian Lagerlund |
69’ | Robert Lundstroem Kojo Peprah Oppong | 72’ | Alexander Faltsetas Karl Landsten |
77’ | Pontus Engblom Ludvig Navik | 84’ | Predrag Randjelovic Paulo Marcelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Albin Palmlov | Oliver Gustafsson | ||
Teodor Stenshagen | Ronald Mukiibi | ||
Lucas Forsberg | Ihab Naser | ||
Gustav Molin | Sebastian Lagerlund | ||
Ludvig Navik | Karl Landsten | ||
Kojo Peprah Oppong | Paulo Marcelo | ||
Oliver Stojanovic-Fredin | Emir Bosnic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H H T B |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H T B H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H H B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | H B H T T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | T B H B T |
10 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T B H B | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | B B T T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B T H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại