Quả phạt góc được trao cho Coritiba.
![]() Lucas Ronier Vieira Pires 15 | |
![]() Marcelinho 22 | |
![]() Sebastian Gomez 27 | |
![]() Giovanni Fernando Cofreste Pavani (Thay: Dodo) 36 | |
![]() Pedro Rocha 45+3' | |
![]() Junior Brumado (Thay: Wallisson) 65 | |
![]() Pedro Henrique Vieira Costa (Thay: Marcelinho) 66 | |
![]() Vini Paulista (Thay: Gustavo Coutinho) 66 | |
![]() Adailton Dos Santos da Silva (Thay: Janderson) 67 | |
![]() Madison (Thay: Luan Martins Goncalves) 68 | |
![]() Joao Vitor da Silva Almeida (Thay: Alex Silva) 75 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Sebastian Gomez) 84 | |
![]() Geovane (Thay: Felipe Machado) 84 | |
![]() Pedro Castro (Thay: Felipe Vizeu) 87 |
Thống kê trận đấu Remo vs Coritiba


Diễn biến Remo vs Coritiba
Coritiba có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Remo không?
Remo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ góc cho Remo.
Lucas Canetto Bellote ra hiệu quả ném biên cho Coritiba, gần khu vực của Remo.
Quả ném biên cho Coritiba ở phần sân nhà của họ.
Coritiba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Remo không?

Alan Rodriguez của Remo đã bị Lucas Canetto Bellote phạt thẻ vàng lần đầu tiên.
Daniel Paulista đang thực hiện sự thay đổi thứ năm của đội tại Mangueirao với Pedro Castro thay thế Felipe Vizeu.
Coritiba cần phải cẩn thận. Remo có một quả ném biên tấn công.
Coritiba đã được Lucas Canetto Bellote trao một quả phạt góc.
Coritiba có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội khách đã thay Felipe Machado bằng Geovane. Đây là sự thay đổi thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Mozart.
Carlos De Pena thay thế Sebastian Gomez cho đội khách.
Phạt góc được trao cho Coritiba.
Phát bóng cho Coritiba tại Mangueirao.
Lucas Canetto Bellote trao cho Coritiba một quả phát bóng.
Tại Belem, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Lucas Canetto Bellote ra hiệu một quả đá phạt cho Coritiba ở phần sân nhà của họ.
Remo tấn công và Adailton Dos Santos da Silva có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Lucas Canetto Bellote ra hiệu một quả đá phạt cho Remo.
Đội hình xuất phát Remo vs Coritiba
Remo (4-1-4-1): Marcelo Rangel (88), Marcelinho (79), Klaus (4), Reynaldo (29), Alan Rodriguez (21), Luan Martins Goncalves (5), Dodo (31), Janderson (99), Jaderson (10), Pedro Rocha (32), Felipe Vizeu (33)
Coritiba (4-2-3-1): Pedro Rangel (12), Alex Silva (20), Guilherme Vargas (15), Bruno Melo (26), Zeca (73), Felipe Machado (8), Sebastian Gomez (19), Josue (10), Wallisson (70), Lucas Ronier Vieira Pires (11), Gustavo Coutinho (91)


Thay người | |||
36’ | Dodo Giovanni Fernando Cofreste Pavani | 65’ | Wallisson Junior Brumado |
66’ | Marcelinho Pedro Henrique Vieira Costa | 66’ | Gustavo Coutinho Vini Paulista |
67’ | Janderson Adailton Dos Santos da Silva | 75’ | Alex Silva Joao Vitor da Silva Almeida |
68’ | Luan Martins Goncalves Madison | 84’ | Felipe Machado Geovane |
87’ | Felipe Vizeu Pedro Castro | 84’ | Sebastian Gomez Carlos De Pena |
Cầu thủ dự bị | |||
Ygor Vinhas Oliveira Lima | Joao Victor Silva Benassi | ||
Rafael Augusto Damazio de Castro | Gabriel Leite | ||
Camutanga | Felipe Guimaraes da Silva | ||
Savio | Joao Vitor da Silva Almeida | ||
Pedro Castro | Matias Fracchia | ||
Giovanni Fernando Cofreste Pavani | Maicon | ||
Maxwell | Tiago | ||
Ytalo | Geovane | ||
Adailton Dos Santos da Silva | Vini Paulista | ||
PH Gama | Carlos De Pena | ||
Pedro Henrique Vieira Costa | Ruan Assis | ||
Madison | Junior Brumado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Remo
Thành tích gần đây Coritiba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | H H T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T H T H T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T H T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T H B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T T B H |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T T B T B |
8 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H H T |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T T B |
12 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H T H B | |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H B H H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B B B B T |
17 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H H B B |
18 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B B B H H |
19 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B H B B H | |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại