Ném biên cho Avai ở phần sân nhà của họ.
![]() Negueba 3 | |
![]() Matheus Davo 29 | |
![]() (Pen) Pedro Rocha 45+2' | |
![]() Alan Rodriguez (Thay: Savio) 46 | |
![]() JP (Thay: Joao Vitor De souza Martins) 62 | |
![]() Regis (Thay: Marrony) 63 | |
![]() Janderson (Thay: Jaderson) 63 | |
![]() Nathan C (Thay: Victor Cantillo) 73 | |
![]() Alef Manga (Thay: Hygor) 76 | |
![]() Gabriel Mendes Alves (Thay: Ze Ricardo) 76 | |
![]() Leonardo Reis Fernandes (Thay: Emerson Negueba) 76 | |
![]() Jonathan Costa 79 | |
![]() Rigley Junior Reis da Silva (Thay: Cleber) 83 | |
![]() Giovanni Fernando Cofreste Pavani (Thay: Matheus Davo) 86 |
Thống kê trận đấu Remo vs Avai FC


Diễn biến Remo vs Avai FC
JP của Avai sút bóng trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Quả đá phạt Avai.
Quả đá phạt cho Avai ở nửa sân của họ.

Giovanni Fernando Cofreste Pavani (Remo) đã nhận thẻ vàng từ Emerson Ricardo De Almeida Andrade.
Emerson Ricardo De Almeida Andrade cho Remo một quả phát bóng từ cầu môn.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Ném biên cho Avai tại Mangueirao.
Ném biên cho Avai.
Remo được trao một quả phạt góc bởi Emerson Ricardo De Almeida Andrade.
Đó là một quả phát bóng từ góc cho đội khách ở Belem.
Đó là một quả phát bóng từ góc cho đội nhà ở Belem.
Emerson Ricardo De Almeida Andrade trao cho Avai một quả phát bóng từ góc.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ góc cho Remo.
Alef Manga của Avai có cú sút nhưng không trúng đích.
Bóng an toàn khi Avai được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Giovanni Fernando Cofreste Pavani thay thế Matheus Davo cho Remo tại Mangueirao.
Remo được trao một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Quả phát bóng từ cầu môn cho Remo tại Mangueirao.
Emerson Ricardo De Almeida Andrade trao cho đội nhà một quả ném biên.
Ném biên cao ở khu vực sân của Avai tại Belem.
Đội hình xuất phát Remo vs Avai FC
Remo (4-3-3): Marcelo Rangel (88), Nathan (23), Savio (16), Camutanga (3), Kayky (27), Caio Vinicius (34), Victor Cantillo (20), Jaderson (10), Matheus Davo (8), Marrony (26), Pedro Rocha (32)
Avai FC (4-2-3-1): César Augusto (31), Marcos Vinicius da Silva Santos (63), Jonathan Costa (95), Eduardo Schroeder Brock (14), Andrey (78), Ze Ricardo (77), Emerson Negueba (94), Joao Vitor De souza Martins (8), Marquinhos Gabriel (10), Cleber (99), Hygor (7)


Thay người | |||
46’ | Savio Alan Rodriguez | 62’ | Joao Vitor De souza Martins JP |
63’ | Marrony Regis | 76’ | Hygor Alef Manga |
63’ | Jaderson Janderson | 76’ | Emerson Negueba Leonardo Reis Fernandes |
73’ | Victor Cantillo Nathan C | 76’ | Ze Ricardo Gabriel Mendes Alves |
86’ | Matheus Davo Giovanni Fernando Cofreste Pavani | 83’ | Cleber Rigley Junior Reis da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Giovanni Fernando Cofreste Pavani | Igor Bohn | ||
Pedro Castro | Weverton Almeida Silva | ||
Alan Rodriguez | Alef Manga | ||
Regis | Jamerson dos Santos Nascimento | ||
Dodo | Leonardo Reis Fernandes | ||
Freitas | Mario Sergio | ||
Kawan | Wanderson | ||
Maxwell | Rigley Junior Reis da Silva | ||
Marcelinho | JP | ||
Ygor Vinhas Oliveira Lima | Gabriel Mendes Alves | ||
Janderson | Guilherme Santos | ||
Nathan C |
Nhận định Remo vs Avai FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Remo
Thành tích gần đây Avai FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 11 | 3 | 4 | 9 | 36 | T H T T B |
2 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | ![]() | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H H T H T |
4 | ![]() | 18 | 9 | 2 | 7 | 7 | 29 | B T H T T |
5 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 5 | 29 | T H H H T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 1 | 28 | B H T B T |
7 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 1 | 27 | T T H H T |
8 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | B H T T T |
9 | ![]() | 18 | 6 | 7 | 5 | 1 | 25 | T H B H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -2 | 24 | B T B B H |
11 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
12 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | 1 | 22 | B B H H T |
13 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -2 | 22 | B B B H B |
14 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | B T H B B |
15 | ![]() | 18 | 6 | 2 | 10 | -6 | 20 | T B B B B |
16 | ![]() | 18 | 4 | 7 | 7 | -3 | 19 | T H H T H |
17 | 18 | 4 | 7 | 7 | -4 | 19 | B B B B H | |
18 | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | H B B T H | |
19 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -8 | 18 | T B H T B |
20 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại