Avai có một quả phát bóng lên.
![]() Willian Formiga 28 | |
![]() Ruan Ribeiro (Thay: Bruno Xavier) 68 | |
![]() JP (Thay: Barreto) 69 | |
![]() Hygor (Thay: Cleber) 70 | |
![]() Alef Manga (Thay: Joao Vitor De souza Martins) 70 | |
![]() Marquinhos 72 | |
![]() Gabriel Buscariol Poveda (Thay: Junior Todinho) 77 | |
![]() Gustavo Paje (Thay: Igor Henrique) 77 | |
![]() Leonardo Reis Fernandes (Thay: Marquinhos Gabriel) 81 | |
![]() Thayllon Roberth (Thay: Emerson Negueba) 84 | |
![]() Bruno Mendes (Thay: Arilson) 85 | |
![]() Igor (Thay: Willian Formiga) 85 | |
![]() Gustavo Paje 87 |
Thống kê trận đấu Avai FC vs Vila Nova


Diễn biến Avai FC vs Vila Nova
Ruan Ribeiro của Vila Nova bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Avai được hưởng phạt góc.
Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos của Vila Nova tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Avai.
Bruno Mendes của Vila Nova tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Bóng an toàn khi Avai được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đá phạt cho Avai ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Vila Nova tại Estadio da Ressacada.
Hygor (Avai) giành được bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Phạt góc cho Avai.
Ném biên cho Avai ở phần sân của Vila Nova.
Maguielson Lima Barbosa ra hiệu cho Avai được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Avai được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Gustavo Paje ghi bàn để cân bằng tỷ số 1-1 tại Estadio da Ressacada.
Vila Nova được hưởng quả phạt góc do Maguielson Lima Barbosa trao.
Vila Nova thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Igor thay cho Willian Formiga.
Bruno Mendes vào thay cho Arilson của đội khách.
Thayllon Roberth vào sân thay cho Emerson Negueba của Avai.
Vila Nova thực hiện quả ném biên trong phần sân của Avai.
Ném biên cho Vila Nova tại Estadio da Ressacada.
Đội hình xuất phát Avai FC vs Vila Nova
Avai FC (4-2-3-1): Igor Bohn (1), Marcos Vinicius da Silva Santos (63), Jonathan Costa (95), Eduardo Schroeder Brock (14), Andrey (78), Joao Vitor De souza Martins (8), Barreto (5), Emerson Negueba (94), Marquinhos Gabriel (10), Ze Ricardo (77), Cleber (99)
Vila Nova (4-3-3): Halls (99), Elias (2), Tiago Pagnussat (3), Weverton Silva de Andrade (4), Willian Formiga (13), Joao Vieira (5), Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos (10), Igor Henrique (27), Bruno Xavier (33), Arilson (18), Junior Todinho (29)


Thay người | |||
69’ | Barreto JP | 68’ | Bruno Xavier Ruan Ribeiro |
70’ | Joao Vitor De souza Martins Alef Manga | 77’ | Igor Henrique Gustavo Paje |
70’ | Cleber Hygor | 77’ | Junior Todinho Gabriel Buscariol Poveda |
81’ | Marquinhos Gabriel Leonardo Reis Fernandes | 85’ | Willian Formiga Igor |
84’ | Emerson Negueba Thayllon Roberth | 85’ | Arilson Bruno Mendes |
Cầu thủ dự bị | |||
Weverton Almeida Silva | Ralf | ||
Rigley Junior Reis da Silva | Gustavo Paje | ||
Leonardo Reis Fernandes | Nathan Melo | ||
DG | Igor | ||
JP | Gabriel Buscariol Poveda | ||
Jamerson dos Santos Nascimento | Kozlinski | ||
Alef Manga | Bruno Mendes | ||
César Augusto | Ruan Ribeiro | ||
Mario Sergio | Pedro Henrique de Oliveira Romano | ||
Hygor | Diego Miticov Rocha | ||
Thayllon Roberth | |||
Wanderson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Avai FC
Thành tích gần đây Vila Nova
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 4 | 4 | 9 | 37 | H T T B H |
2 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 7 | 35 | T T B H H |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 7 | 34 | H T H T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T H T T H |
5 | ![]() | 19 | 7 | 9 | 3 | 5 | 30 | H H H T H |
6 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 6 | 29 | H T T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 0 | 28 | H T B T B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B H B T |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 0 | 27 | T H H T B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 2 | 25 | B B H B T |
11 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -2 | 25 | T B B H H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | B H H T H |
13 | ![]() | 19 | 5 | 8 | 6 | -2 | 23 | T H B B H |
14 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
15 | ![]() | 19 | 6 | 3 | 10 | -6 | 21 | B B B B H |
16 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -7 | 21 | B H T B T |
17 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -3 | 20 | H H T H H |
18 | 19 | 4 | 8 | 7 | -4 | 20 | B B B H H | |
19 | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | B B T H H | |
20 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -15 | 18 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại