Quả phát bóng từ cầu môn cho Coritiba tại Estadio Couto Pereira.
![]() Eduardo Schroeder Brock 26 | |
![]() Alex 35 | |
![]() Alef Manga (Thay: Hygor) 46 | |
![]() Gabriel Mendes Alves (Thay: JP) 46 | |
![]() Lucas Ronier Vieira Pires (Thay: Nicolas Mores da Cruz) 46 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Geovane Santana Meurer) 62 | |
![]() Geovane (Thay: Felipe Machado) 62 | |
![]() Emerson Negueba (Thay: Marcos Vinicius da Silva Santos) 66 | |
![]() Railan (Thay: Jonathan Costa) 67 | |
![]() Sebastian Gomez 74 | |
![]() Andrey 78 | |
![]() Dellatorre (Thay: Gustavo Coutinho) 80 | |
![]() Everaldo (Thay: Vini Paulista) 83 | |
![]() Everaldo (Thay: Vini Paulista) 85 | |
![]() Carlos De Pena 86 | |
![]() Gaspar (Thay: Barreto) 89 |
Thống kê trận đấu Coritiba vs Avai FC


Diễn biến Coritiba vs Avai FC
Avai sẽ thực hiện một quả ném biên ở lãnh thổ của Coritiba.
Coritiba cần phải thận trọng. Avai có một quả ném biên tấn công.
Avai có một quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Avai có tận dụng được quả ném biên này sâu trong nửa sân của Coritiba?
Bóng an toàn khi Avai được hưởng một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Bruno Pereira Vasconcelos cho Avai hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Coritiba đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Carlos De Pena đi chệch khung thành.
Ném biên cho Coritiba ở nửa sân của Avai.
Ném biên cho Avai ở phần sân nhà.
Coritiba được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà ở Curitiba có một quả phát bóng lên.
Marquinhos Gabriel của Avai bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đá phạt cho Coritiba ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Avai.
Coritiba có một quả phát bóng lên.
Cleber (Avai) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh ấy không trúng đích.
Liệu Coritiba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Avai không?
Avai thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Gaspar thay cho Barreto.

V À O O O! Coritiba đã vươn lên dẫn trước nhờ cú sút của Carlos De Pena.
Đội hình xuất phát Coritiba vs Avai FC
Coritiba (4-1-4-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Alex Silva (20), Maicon (3), Bruno Melo (26), Zeca (73), Felipe Machado (8), Geovane Santana Meurer (38), Sebastian Gomez (19), Vini Paulista (36), Nicolas Mores da Cruz (7), Gustavo Coutinho (91)
Avai FC (4-3-1-2): Igor Bohn (1), Marcos Vinicius da Silva Santos (63), Jonathan Costa (95), Eduardo Schroeder Brock (14), Pedrao (35), Andrey (78), Barreto (5), Marquinhos Gabriel (10), JP (80), Hygor (7), Cleber (99)


Thay người | |||
46’ | Nicolas Mores da Cruz Lucas Ronier Vieira Pires | 46’ | JP Gabriel Mendes Alves |
62’ | Felipe Machado Geovane | 46’ | Hygor Alef Manga |
62’ | Geovane Santana Meurer Carlos De Pena | 66’ | Marcos Vinicius da Silva Santos Emerson Negueba |
80’ | Gustavo Coutinho Dellatorre | 67’ | Jonathan Costa Railan |
83’ | Vini Paulista Everaldo | 89’ | Barreto Gaspar |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Rangel | César Augusto | ||
Joao Victor Silva Benassi | Wanderson | ||
Lucas Taverna | Railan | ||
Joao Vitor da Silva Almeida | Jamerson dos Santos Nascimento | ||
Geovane | Gabriel Mendes Alves | ||
Wallisson | Gaspar | ||
Carlos De Pena | Rigley Junior Reis da Silva | ||
Lucas Ronier Vieira Pires | Thayllon Roberth | ||
Ruan Assis | Alef Manga | ||
Everaldo | Emerson Negueba | ||
Dellatorre | Weverton Almeida Silva | ||
Tiago |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coritiba
Thành tích gần đây Avai FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 7 | 23 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | B B T T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | H B B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | T B T B B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | B H H T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T T T B H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H B T H |
11 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B T H T B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
13 | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | T H H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | T H H B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | T H H H T |
16 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | T B B T H |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H B H H T | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -10 | 6 | B T B B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -1 | 6 | H B H B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại