Botafogo cần phải thận trọng. Coritiba có một quả ném biên tấn công.
![]() Gabriel Bispo 50 | |
![]() Leandro Maciel 57 | |
![]() Iury Castilho (Thay: Geovane) 58 | |
![]() Alex Silva 60 | |
![]() Jacy (Thay: Felipe Machado) 65 | |
![]() Wallisson (Thay: Vini Paulista) 65 | |
![]() Robinho (Thay: Wellison Matheus Rodriguez Regis) 73 | |
![]() Dellatorre (Thay: Gustavo Coutinho) 76 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Josue) 76 | |
![]() Ronie Carrillo (Thay: Leandro Maciel) 81 | |
![]() Alejo Dramisino (Thay: Jonathan Cafu) 81 | |
![]() Zeca 90+1' | |
![]() Wallisson 90+3' |
Thống kê trận đấu Botafogo SP vs Coritiba


Diễn biến Botafogo SP vs Coritiba
Luciano da Silva Miranda Filho chỉ định một quả ném biên cho Coritiba ở phần sân của Botafogo.
Luciano da Silva Miranda Filho trao cho đội khách một quả ném biên.
Botafogo tấn công nhưng Ronie Carrillo bị phạt việt vị.
Đá phạt cho Botafogo ở phần sân của Coritiba.

Wallisson (Coritiba) đã nhận thẻ vàng từ Luciano da Silva Miranda Filho.
Botafogo được hưởng một quả phạt góc do Luciano da Silva Miranda Filho trao.
Robinho của Botafogo dẫn bóng về phía khung thành tại Estadio Santa Cruz. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

Zeca (Coritiba) nhận thẻ vàng.
Luciano da Silva Miranda Filho chỉ định một quả đá phạt cho Botafogo ngay ngoài khu vực của Coritiba.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Botafogo ở phần sân nhà.
Coritiba được trao một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Botafogo có một quả phát bóng.
Luciano da Silva Miranda Filho ra hiệu một quả đá phạt cho Coritiba.
Coritiba được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Ribeirao Preto.
Phạt góc được trao cho Coritiba.
Đá phạt cho Coritiba.
Liệu Botafogo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Coritiba không?
Luciano da Silva Miranda Filho ra hiệu cho một quả đá phạt cho Botafogo ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Botafogo SP vs Coritiba
Botafogo SP (4-2-3-1): Victor Souza (1), Jeferson (2), Ericson (3), Rafael Henrique Milhorim (4), Gabriel Risso (6), Leandro Maciel (10), Gabriel Bispo (5), Sabit Abdulai (8), Jonathan Cafu (7), Wellison Matheus Rodriguez Regis (11), Alexandre Jesus (9)
Coritiba (4-1-4-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Alex Silva (20), Maicon (3), Bruno Melo (26), Zeca (73), Felipe Machado (8), Josue (10), Geovane (5), Vini Paulista (36), Lucas Ronier Vieira Pires (11), Gustavo Coutinho (91)


Thay người | |||
73’ | Wellison Matheus Rodriguez Regis Robinho | 58’ | Geovane Iury Castilho |
81’ | Jonathan Cafu Alejo Dramisino | 65’ | Felipe Machado Jacy |
81’ | Leandro Maciel Ronie Carrillo | 65’ | Vini Paulista Wallisson |
76’ | Josue Carlos De Pena | ||
76’ | Gustavo Coutinho Dellatorre |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejo Dramisino | Jacy | ||
Joao Carlos | Clayson | ||
Wallison | Iury Castilho | ||
Carlao | Pedro Rangel | ||
Edson | Joao Vitor da Silva Almeida | ||
Robinho | Tiago | ||
Ronie Carrillo | Carlos De Pena | ||
Pablo Thiago Ferreira Thomaz | Everaldo | ||
Pedro Henrique Tello | Geovane Santana Meurer | ||
Willian Gabriel Lins de Sa | Dellatorre | ||
Brenno Faro Klippel | Wallisson | ||
Rafinha | Gabriel Leite |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo SP
Thành tích gần đây Coritiba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 7 | 23 | T T H T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 4 | 20 | B T T T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | H B B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 5 | 16 | T H T B T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | T B T B B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | B H H T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T T T B H |
11 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H B T H |
12 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
13 | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | T H H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | T H H B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | T H H H T |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | 0 | 9 | B H B B T |
18 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | B H H T B | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -10 | 6 | B T B B B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại