Botafogo được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
![]() Alexandre Jesus 1 | |
![]() Mikael (Thay: Breno Herculano) 46 | |
![]() Rafael Barbosa Silva (Thay: Douglas Baggio) 46 | |
![]() Luis Vinicius Nunes Cavalcante (Thay: Thiago Fernandes) 46 | |
![]() Jonathan Cafu 46 | |
![]() Higor Meritao 63 | |
![]() Robinho (Thay: Jonathan Cafu) 65 | |
![]() Willian Gabriel Lins de Sa (Thay: Wellison Matheus Rodriguez Regis) 65 | |
![]() Hayner (Thay: Weverton) 71 | |
![]() Sabit Abdulai (Thay: Alejo Dramisino) 74 | |
![]() Pablo Thiago Ferreira Thomaz (Thay: Alexandre Jesus) 79 | |
![]() Pedro Henrique Tello (Thay: Gabriel Bispo) 79 | |
![]() Daniel (Thay: Higor Matheus Meritao) 82 |
Thống kê trận đấu Botafogo SP vs CRB


Diễn biến Botafogo SP vs CRB
Tại Ribeirao Preto, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Botafogo được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Afro Rocha De Carvalho Filho cho đội khách hưởng quả ném biên.
Botafogo được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Santa Cruz.
Henri của CR Brasil tung cú sút nhưng không trúng đích.
CR Brasil được hưởng quả phạt góc.
Botafogo cần phải cẩn trọng. CR Brasil có một quả ném biên tấn công.
Ném biên cho CR Brasil.
Bóng đi ra ngoài sân và Botafogo được hưởng quả phát bóng lên.
CR Brasil được hưởng phạt góc.
Eduardo Barroca (CR Brasil) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Daniel thay thế Higor Matheus Meritao.
Bóng đi ra ngoài sân và Botafogo được hưởng quả phát bóng lên.
CR Brasil đang tiến lên và Rafael Barbosa Silva tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
CR Brasil được hưởng một quả đá phạt.

Henri của CR Brasil đã bị Afro Rocha De Carvalho Filho phạt thẻ vàng đầu tiên.
Botafogo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của CR Brasil.

Henri của CR Brasil đã bị Afro Rocha De Carvalho Filho phạt thẻ vàng đầu tiên.
CR Brasil được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Pablo Thiago Ferreira Thomaz vào sân thay cho Alexandre Jesus bên phía đội chủ nhà.
Đội chủ nhà đã thay Gabriel Bispo bằng Pedro Henrique Tello. Đây là sự thay đổi thứ tư trong ngày hôm nay của Marcio Zanardi.
Đội hình xuất phát Botafogo SP vs CRB
Botafogo SP (4-3-3): Victor Souza (1), Jeferson (2), Ericson (3), Rafael Henrique Milhorim (4), Gabriel Risso (6), Gabriel Bispo (5), Alejo Dramisino (8), Leandro Maciel (10), Jonathan Cafu (7), Alexandre Jesus (9), Wellison Matheus Rodriguez Regis (11)
CRB (4-3-3): Matheus Albino (12), Weverton (42), Henri (44), Luis Segovia (4), Matheus Ribeiro (2), Gege (8), Meritão (22), Danielzinho (10), Douglas Baggio (7), Breno Herculano (9), Thiaguinho (17)


Thay người | |||
65’ | Jonathan Cafu Robinho | 46’ | Douglas Baggio Rafael Barbosa Silva |
65’ | Wellison Matheus Rodriguez Regis Willian Gabriel Lins de Sa | 46’ | Thiago Fernandes Luis Vinicius Nunes Cavalcante |
74’ | Alejo Dramisino Sabit Abdulai | 46’ | Breno Herculano Mikael |
79’ | Alexandre Jesus Pablo Thiago Ferreira Thomaz | 71’ | Weverton Hayner |
79’ | Gabriel Bispo Pedro Henrique Tello | 82’ | Higor Matheus Meritao Daniel |
Cầu thủ dự bị | |||
Edson | Vitor | ||
Sabit Abdulai | Anderson | ||
Ronie Carrillo | Rafael Barbosa Silva | ||
Joao Carlos | Luis Vinicius Nunes Cavalcante | ||
Wallison | Mikael | ||
Carlao | Fernando Henrique | ||
Rafinha | Gabriel Henrique Lima Santos | ||
Robinho | Rodrigo Jesse dos Santos Viana | ||
Pablo Thiago Ferreira Thomaz | Darlisson | ||
Willian Gabriel Lins de Sa | Hayner | ||
Pedro Henrique Tello | Daniel | ||
Brenno Faro Klippel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo SP
Thành tích gần đây CRB
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 6 | 17 | H T T H H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T B B T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | T T B T B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | T B H H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T B H T T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | T H B B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | H H H T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B T H T B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | B T T T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B B H B T |
12 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
13 | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | B T H H B | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B H B |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B T B B T |
16 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B T H H H |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H B H H T | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -8 | 6 | T B T B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -1 | 6 | H B H B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại