Criciuma được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() (VAR check) 3 | |
![]() Mikael (Thay: Breno Herculano) 46 | |
![]() Talisson (Thay: Werik Popo) 46 | |
![]() Leo (Thay: Marcinho) 46 | |
![]() Talisson 51 | |
![]() Higor Matheus Meritao 55 | |
![]() (og) Marcelo Conceicao 56 | |
![]() Juninho (Thay: Ze Gabriel) 61 | |
![]() Hayner (Thay: Thiago Fernandes) 62 | |
![]() Luis Vinicius Nunes Cavalcante (Thay: Douglas Baggio) 62 | |
![]() Fernando Henrique (Thay: Lucas Kallyel da Silva Ramalho) 71 | |
![]() (Pen) Marcelo Hermes 74 | |
![]() Oluwasegun Samuel Otusanya (Thay: Diego Goncalves) 82 | |
![]() Rafael Barbosa Silva (Thay: Danielzinho) 83 | |
![]() Heitor Roca Santo (Thay: Matheus Trindade) 85 |
Thống kê trận đấu CRB vs Criciuma


Diễn biến CRB vs Criciuma
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Criciuma.
Alisson Sidnei Furtado ra hiệu một quả đá phạt cho CR Brasil.
Phạt góc được trao cho Criciuma.
Ném biên cho CR Brasil ở phần sân nhà.
Criciuma đã bị bắt lỗi việt vị.
Criciuma được hưởng một quả phạt góc do Alisson Sidnei Furtado trao.
Heitor Roca Santo vào sân thay cho Matheus Trindade của Criciuma.
Phát bóng lên cho CR Brasil tại Estadio Rei Pele.
Rafael Barbosa Silva vào thay Danielzinho cho đội chủ nhà.
Luis Segovia của CR Brasil tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Alisson Sidnei Furtado cho Criciuma hưởng một quả phát bóng lên.
CR Brasil được hưởng một quả phạt góc.
Oluwasegun Samuel Otusanya vào thay Diego Goncalves cho Criciuma tại Estadio Rei Pele.
Criciuma nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Alisson Sidnei Furtado thổi phạt việt vị.
Tại Maceio, CR Brasil tấn công qua Mikael. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Maceio.
Cú đá phạt cho CR Brasil ở phần sân của Criciuma.
Cú đá phạt cho Criciuma.
CR Brasil tiến lên và Danielzinho có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.

Marcelo Hermes (Criciuma) đã bỏ lỡ một quả phạt đền!
Đội hình xuất phát CRB vs Criciuma
CRB (4-1-4-1): Matheus Albino (12), Weverton (42), Henri (44), Luis Segovia (4), Matheus Ribeiro (2), Meritão (22), Lucas Kallyel da Silva Ramalho (5), Danielzinho (10), Thiaguinho (17), Douglas Baggio (7), Breno Herculano (9)
Criciuma (4-2-3-1): Kaua (12), Marcinho (6), Marcelo Benevenuto (14), Rodrigo (3), Marcelo Hermes (22), Ze Gabriel (35), Trindade (5), Everton Morelli Casimiro (40), Werik Popó (45), Diego Goncalves (77), Neto (9)


Thay người | |||
46’ | Breno Herculano Mikael | 46’ | Marcinho Leo |
62’ | Douglas Baggio Luis Vinicius Nunes Cavalcante | 46’ | Werik Popo Talisson |
62’ | Thiago Fernandes Hayner | 61’ | Ze Gabriel Juninho |
71’ | Lucas Kallyel da Silva Ramalho Fernando Henrique | 82’ | Diego Goncalves Oluwasegun Samuel Otusanya |
83’ | Danielzinho Rafael Barbosa Silva | 85’ | Matheus Trindade Heitor Roca Santo |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor | Alisson | ||
Anderson | Yan | ||
Fabio Alemao | Jhonata Robert | ||
Willian Jesus Dos Santos | Leo | ||
Rafael Barbosa Silva | Guilherme Lobo | ||
Luis Vinicius Nunes Cavalcante | Talisson | ||
Mikael | Oluwasegun Samuel Otusanya | ||
Fernando Henrique | Heitor Roca Santo | ||
David Medeiros dos Santos | Juninho | ||
Rodrigo Jesse dos Santos Viana | Luiz Henrique | ||
Darlisson | Caique | ||
Hayner | Luiz Ricardo Alves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CRB
Thành tích gần đây Criciuma
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 4 | 17 | H B T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 6 | 16 | T H T T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | B H H H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H B T T T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T B T H T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 5 | 13 | T T B H H |
8 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T B H T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
10 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H B T H H | |
11 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
12 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | H B T B B |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | T B B H B |
14 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T T B B H |
15 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -7 | 6 | B T B T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | H H B H B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B H B T H |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | B H H B H |
20 | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại