Amazonas được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() (Pen) Luan Silva 8 | |
![]() Bruno Edgar Silva Almeida (Thay: Rafael Monteiro Reis) 46 | |
![]() Eliton Junior (Thay: Rafael Tavares) 46 | |
![]() Lucas Kallyel da Silva Ramalho (Thay: Fernando Henrique) 53 | |
![]() David da Hora (Thay: Luis Vinicius Nunes Cavalcante) 54 | |
![]() Lucas Antonio Da Silva Soares (Thay: Diego Zabala) 57 | |
![]() Hayner (Thay: Weverton) 65 | |
![]() David Medeiros dos Santos (Thay: Danielzinho) 65 | |
![]() Alex Sandro (Thay: Luan Santos Silva) 69 | |
![]() Nilson Castrillon (Thay: Jackson) 72 | |
![]() Rafael Barbosa Silva (Thay: Douglas Baggio) 81 | |
![]() Rafinha 90+3' |
Thống kê trận đấu Amazonas FC vs CRB

Diễn biến Amazonas FC vs CRB
Ném biên cho Amazonas tại Sân vận động Carlos Zamith Municipal.
David Medeiros dos Santos của CR Brasil thoát xuống tại Sân vận động Carlos Zamith Municipal. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Andre Luiz Skettino Policarpo Bento trao cho Amazonas một quả phát bóng lên.
Alex Sandro (Amazonas) bật cao đánh đầu nhưng không thể đưa bóng trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân và CR Brasil được hưởng một quả phát bóng lên.
Liệu Amazonas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của CR Brasil không?
Amazonas được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Amazonas nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Andre Luiz Skettino Policarpo Bento thổi còi báo việt vị.
Andre Luiz Skettino Policarpo Bento trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Matheus Ribeiro.

V À A A O O O! Đội khách đã gỡ hòa 1-1 bằng một cú đánh đầu từ Rafael Barbosa Silva.
CR Brasil có một quả ném biên nguy hiểm.
Hayner của CR Brasil tung cú sút mạnh về phía khung thành. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.
Andre Luiz Skettino Policarpo Bento ra hiệu đá phạt cho CR Brasil ở phần sân nhà của họ.
Renan của Amazonas đã trở lại thi đấu sau một cú va chạm nhẹ.
Trận đấu đã bị tạm dừng một chút để chăm sóc cho Renan bị chấn thương.
Đá phạt cho Amazonas ở phần sân nhà của họ.
Quả phát bóng từ cầu môn cho CR Brasil tại Sân vận động Carlos Zamith Municipal.
Amazonas đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.
Đội hình xuất phát Amazonas FC vs CRB
Amazonas FC (4-2-3-1): Renan (33), Thomas (58), Jackson (3), Fabiano (6), Rafael Monteiro Reis (2), Nicolas Linares (27), Larry Vasquez (5), Didi (22), Rafael Tavares (10), Kevin Ramirez (7), Luan Santos Silva (9)
CRB (4-1-4-1): Matheus Albino (12), Weverton (42), Henri (44), Luis Segovia (4), Matheus Ribeiro (2), Fernando Henrique (30), Gege (8), Danielzinho (10), Luis Vinicius Nunes Cavalcante (20), Douglas Baggio (7), Breno Herculano (9)

Thay người | |||
46’ | Rafael Monteiro Reis Bruno Edgar Silva Almeida | 53’ | Fernando Henrique Lucas Kallyel da Silva Ramalho |
46’ | Rafael Tavares Eliton Junior | 54’ | Luis Vinicius Nunes Cavalcante David da Hora |
57’ | Diego Zabala Lucas Antonio Da Silva Soares | 65’ | Weverton Hayner |
69’ | Luan Santos Silva Alex Sandro | 65’ | Danielzinho David Medeiros dos Santos |
72’ | Jackson Nilson Castrillon | 81’ | Douglas Baggio Rafael Barbosa Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Carlos Miranda | Vitor | ||
Bruno Edgar Silva Almeida | Anderson | ||
Lucas Antonio Da Silva Soares | Lucas Kallyel da Silva Ramalho | ||
Raimar | Willian Jesus Dos Santos | ||
Francinildo Pinheiro Bezerra | David da Hora | ||
William Barbio | Rafael Barbosa Silva | ||
Eliton Junior | Mikael | ||
Alex Sandro | Darlisson | ||
Robertinho | Hayner | ||
Nilson Castrillon | Nathan Melo | ||
Kiko | David Medeiros dos Santos | ||
Xavier |
Nhận định Amazonas FC vs CRB
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amazonas FC
Thành tích gần đây CRB
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 4 | 16 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T H T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | T T T B H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H T H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H B |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | T B H H H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | H B T B B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T B B H |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
11 | 7 | 2 | 4 | 1 | 2 | 10 | T H B T H | |
12 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H T H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | H H T B H |
14 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B |
15 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -5 | 6 | B B T B T |
16 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | 1 | 6 | T H H B H |
17 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -3 | 5 | B H B T H |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | H B B T B |
19 | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | B B H B H | |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại