Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội chủ nhà ở Maceio.
![]() Mikael 9 | |
![]() Ytalo (Thay: Felipe Vizeu) 46 | |
![]() Regis (Thay: Giovanni Fernando Cofreste Pavani) 46 | |
![]() (Pen) Pedro Rocha 57 | |
![]() Daniel (Thay: Mikael) 58 | |
![]() Luis Geovanny Segovia 62 | |
![]() Hayner (Thay: Rafael Barbosa Silva) 67 | |
![]() Lucas Kallyel da Silva Ramalho (Thay: Danielzinho) 67 | |
![]() Dodo (Thay: Adailton Dos Santos da Silva) 76 | |
![]() Gabryel Da Silva Martins (Thay: Pedro Castro) 76 | |
![]() Kadu Santos (Thay: Pedro Henrique Vieira Costa) 87 | |
![]() Luis Vinicius Nunes Cavalcante (Thay: Thiago Fernandes) 90 | |
![]() Gabriel Henrique Lima Santos (Thay: Gege) 90 |
Thống kê trận đấu CRB vs Remo


Diễn biến CRB vs Remo
Tại Maceio, Remo tấn công qua Kadu Santos. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.
CR Brasil có một quả phát bóng lên.
Gabriel Henrique Lima Santos vào sân thay người cho Gege của CR Brasil.
Pedro Rocha của Remo bứt phá tại Estadio Rei Pele. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Luis Vinicius Nunes Cavalcante thay thế Thiago Fernandes cho đội chủ nhà.

Fernando Henrique của CR Brasil đã bị phạt thẻ ở Maceio.
Arthur Gomes Rabelo ra hiệu cho Remo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dodo của Remo đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Đội khách thay thế Pedro Henrique Vieira Costa bằng Kadu Santos.
Liệu CR Brasil có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên trong phần sân của Remo không?
Remo được hưởng quả phạt góc do Arthur Gomes Rabelo trao.
Arthur Gomes Rabelo tạm dừng trận đấu vì Dodo của Remo vẫn đang nằm sân.
Ytalo có cú sút trúng đích nhưng không thể ghi bàn cho Remo.
Liệu CR Brasil có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Remo không?
CR Brasil được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Maceio.
Tại Maceio, CR Brasil tấn công qua Lucas Kallyel da Silva Ramalho. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
CR Brasil được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phát bóng biên cho CR Brasil ở phần sân của Remo.
Đội hình xuất phát CRB vs Remo
CRB (4-2-3-1): Matheus Albino (12), Weverton (42), Henri (44), Luis Segovia (4), Matheus Ribeiro (2), Fernando Henrique (30), Gege (8), Danielzinho (10), Rafael Barbosa Silva (18), Thiaguinho (17), Mikael (28)
Remo (5-3-2): Marcelo Rangel (88), Pedro Henrique Vieira Costa (2), Camutanga (3), Reynaldo (29), Savio (16), Luan Martins Goncalves (5), Giovanni Fernando Cofreste Pavani (7), Pedro Castro (11), Adailton Dos Santos da Silva (15), Felipe Vizeu (9), Pedro Rocha (32)


Thay người | |||
58’ | Mikael Daniel | 46’ | Felipe Vizeu Ytalo |
67’ | Rafael Barbosa Silva Hayner | 46’ | Giovanni Fernando Cofreste Pavani Regis |
67’ | Danielzinho Lucas Kallyel da Silva Ramalho | 76’ | Pedro Castro Gabryel Da Silva Martins |
90’ | Gege Gabriel Henrique Lima Santos | 76’ | Adailton Dos Santos da Silva Dodo |
90’ | Thiago Fernandes Luis Vinicius Nunes Cavalcante | 87’ | Pedro Henrique Vieira Costa Kadu Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor | Ygor Vinhas Oliveira Lima | ||
Hayner | Klaus | ||
Anderson | Daniel Cabral | ||
Wallace Gomes da Silva Santos | Kadu Santos | ||
Darlisson | Gabryel Da Silva Martins | ||
Lucas Kallyel da Silva Ramalho | Alexis Alvarino | ||
Nathan Melo | Ytalo | ||
Gabriel Henrique Lima Santos | Alan Rodriguez | ||
David Medeiros dos Santos | Regis | ||
Luis Vinicius Nunes Cavalcante | Dodo | ||
Rodrigo Jesse dos Santos Viana | Madison | ||
Daniel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CRB
Thành tích gần đây Remo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 7 | 23 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | B B T T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | H B B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 5 | 16 | T H T B T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | T B T B B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | B H H T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T T T B H |
11 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H B T H |
12 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
13 | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | T H H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | T H H B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | T H H H T |
16 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | 0 | 9 | B H B B T |
17 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | T B B T H |
18 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | B H H T B | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -10 | 6 | B T B B B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại