Chủ Nhật, 03/08/2025
Matheus Davo
10
Robson
45
Luis Oyama (Thay: Jean Irmer)
46
Regis (Thay: Jaderson)
54
Nathan C (Thay: Victor Cantillo)
54
Bruno Jose (Thay: Airton)
61
Leo Tocantins (Thay: Mayk)
62
Pablo Dyego (Thay: Robson)
64
Maxwell (Thay: Janderson)
68
Freitas (Thay: Caio Vinicius)
70
PH Gama (Thay: Camutanga)
83
Marlon (Thay: Fabio Matheus)
89

Thống kê trận đấu Remo vs Novorizontino

số liệu thống kê
Remo
Remo
Novorizontino
Novorizontino
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Remo vs Novorizontino

Tất cả (126)
90+6'

Liệu Remo có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Gremio Novorizontino không?

90+5'

Afro Rocha De Carvalho Filho ra hiệu đá phạt cho Remo.

90+5'

Đá phạt cho Remo ở phần sân của Gremio Novorizontino.

90+4'

Afro Rocha De Carvalho Filho trao cho đội nhà một quả ném biên.

90+4'

Ném biên cho Remo.

90+3'

Afro Rocha De Carvalho Filho trao cho đội nhà một quả ném biên.

90+2'

Bóng an toàn khi Gremio Novorizontino được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+2'

Afro Rocha De Carvalho Filho thổi phạt một quả đá phạt cho Gremio Novorizontino ở phần sân nhà của họ.

89'

Remo được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Marlon thay thế Fabio Matheus cho Gremio Novorizontino tại Mangueirao.

87'

Remo có một quả phát bóng.

87'

Pablo Dyego của Gremio Novorizontino có cú sút nhưng không trúng đích.

86'

Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Belem.

86'

Được hưởng phạt góc cho Remo.

85'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối phương.

84'

Remo được hưởng quả phát bóng từ cầu môn tại Mangueirao.

84'

Gremio Novorizontino được hưởng một quả phạt góc do Afro Rocha De Carvalho Filho quyết định.

83'

PH Gama vào sân thay Camutanga cho Remo.

81'

Pablo Dyego (Gremio Novorizontino) thực hiện cú đánh đầu tại Mangueirao nhưng bóng đã bị phá ra.

80'

Matheus Davo của Remo bị thổi phạt việt vị.

79'

Gremio Novorizontino có một quả phát bóng từ gôn.

Đội hình xuất phát Remo vs Novorizontino

Remo (4-1-4-1): Marcelo Rangel (88), Marcelinho (79), Camutanga (3), Kayky (27), Savio (16), Victor Cantillo (20), Caio Vinicius (34), Janderson (99), Jaderson (10), Matheus Davo (8), Pedro Rocha (32)

Novorizontino (3-4-3): Airton (1), Dantas (26), Cesar (37), Patrick Marcos de Sousa Freitas (4), Rodrigo (2), Mayk (77), Jean Irmer (5), Fabio Matheus (47), Matheus Frizzo (10), Robson (11)

Remo
Remo
4-1-4-1
88
Marcelo Rangel
79
Marcelinho
3
Camutanga
27
Kayky
16
Savio
20
Victor Cantillo
34
Caio Vinicius
99
Janderson
10
Jaderson
8
Matheus Davo
32
Pedro Rocha
11
Robson
10
Matheus Frizzo
47
Fabio Matheus
5
Jean Irmer
77
Mayk
2
Rodrigo
4
Patrick Marcos de Sousa Freitas
37
Cesar
26
Dantas
1
Airton
Novorizontino
Novorizontino
3-4-3
Thay người
54’
Victor Cantillo
Nathan C
46’
Jean Irmer
Luis Oyama
54’
Jaderson
Regis
61’
Airton
Bruno Jose
68’
Janderson
Maxwell
62’
Mayk
Leo Tocantins
70’
Caio Vinicius
Freitas
64’
Robson
Pablo Dyego
83’
Camutanga
PH Gama
89’
Fabio Matheus
Marlon
Cầu thủ dự bị
Nathan C
Marlon
Freitas
Jordi
PH Gama
Leo Tocantins
Dodo
Lucca
Pedro Castro
Pablo Dyego
Alan Rodriguez
Bruno Jose
Regis
Rafael Donato
Maxwell
Rai Ramos
Pedro Henrique Vieira Costa
Willian Farias
Ygor Vinhas Oliveira Lima
Leo Natel
Kawan
Luis Oyama
Nathan
Igor Formiga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
18/07 - 2025

Thành tích gần đây Remo

Hạng 2 Brazil
02/08 - 2025
30/07 - 2025
H1: 0-1
25/07 - 2025
H1: 2-1
18/07 - 2025
14/07 - 2025
06/07 - 2025
H1: 0-0
30/06 - 2025
22/06 - 2025
H1: 0-0
15/06 - 2025
09/06 - 2025

Thành tích gần đây Novorizontino

Hạng 2 Brazil
27/07 - 2025
24/07 - 2025
18/07 - 2025
13/07 - 2025
07/07 - 2025
16/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GoiasGoias201154938T T B H H
2CoritibaCoritiba201154838T B H H T
3NovorizontinoNovorizontino19973734H T H T B
4Chapecoense AFChapecoense AF19937730T H T T H
5RemoRemo20794330H H T H B
6CriciumaCriciuma20857529T T T T B
7CuiabaCuiaba19847028H T B T B
8Avai FCAvai FC19775628H B H B T
9Vila NovaVila Nova20839-127H H T B B
10Operario FerroviarioOperario Ferroviario20758226H H T H T
11CRBCRB19748225B B H B T
12Athletico ParanaenseAthletico Paranaense19748-225T B B H H
13FerroviariaFerroviaria20587-223B B H H T
14Atletico GOAtletico GO19586-223T H B B H
15Athletic ClubAthletic Club187110-422B T T T H
16America MGAmerica MG206311-721B B B H B
17Volta RedondaVolta Redonda19568-721B H T B T
18Botafogo SPBotafogo SP20569-1421H B B B T
19PaysanduPaysandu19487-320H H T H H
20Amazonas FCAmazonas FC20488-720B T H H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X