Quả đá phạt ở vị trí tốt cho Coritiba!
![]() (og) Tiago Pagnussat 14 | |
![]() (Pen) Dodozinho 25 | |
![]() Machado 31 | |
![]() Machado 32 | |
![]() Tiago (Thay: Iury Castilho) 36 | |
![]() Jacy 45+2' | |
![]() Gabriel Buscariol Poveda (Thay: Arilson) 46 | |
![]() Igor (Thay: Willian Formiga) 46 | |
![]() Junior Todinho (Thay: Andre Luis) 61 | |
![]() Gustavo Coutinho (Thay: Dellatorre) 63 | |
![]() Vinicius Paiva (Thay: Joao Vieira) 72 | |
![]() Gustavo Paje (Thay: Guilherme Parede) 73 | |
![]() Vini Paulista (Thay: Lucas Ronier Vieira Pires) 75 | |
![]() Wallisson (Thay: Josue) 76 |
Thống kê trận đấu Vila Nova vs Coritiba


Diễn biến Vila Nova vs Coritiba
Quả đá phạt cho Coritiba ở nửa sân của Vila Nova.
Coritiba có một quả phát bóng từ cầu môn.
Vila Nova được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Coritiba được hưởng một quả phạt góc.

Tại Estadio Onesio Brasileiro Alvarenga, Elias của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng.
Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu cho Vila Nova được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Coritiba.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Goiania.
Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos của Vila Nova đã bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.
Vila Nova được hưởng một quả phạt góc do Gustavo Ervino Bauermann trao tặng.
Liệu Coritiba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Vila Nova không?
Gustavo Ervino Bauermann cho Coritiba một quả phát bóng goal.
Tại Goiania, Coritiba tấn công qua Wallisson. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Ném biên cho Coritiba.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Coritiba.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Phát bóng lên cho Vila Nova tại Estadio Onesio Brasileiro Alvarenga.
Coritiba đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Wallisson lại đi chệch khung thành.
Igor Henrique của Vila Nova sút trúng đích nhưng không thành công.
Coritiba được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Maicon của Coritiba đã trở lại thi đấu sau một va chạm nhẹ.
Đội hình xuất phát Vila Nova vs Coritiba
Vila Nova (4-4-2): Halls (99), Elias (2), Walisson Maia (4), Tiago Pagnussat (3), Willian Formiga (13), Guilherme Parede (77), Arilson (18), Joao Vieira (5), Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos (10), Igor Henrique (27), Andre Luis (7)
Coritiba (4-2-3-1): Pedro Luccas Morisco da Silva (1), Alex Silva (20), Maicon (3), Zeca (73), Jacy (55), Sebastian Gomez (19), Felipe Machado (8), Josue (10), Iury Castilho (77), Lucas Ronier Vieira Pires (11), Dellatorre (49)


Thay người | |||
46’ | Willian Formiga Igor | 36’ | Iury Castilho Tiago |
46’ | Arilson Gabriel Buscariol Poveda | 63’ | Dellatorre Gustavo Coutinho |
61’ | Andre Luis Junior Todinho | 75’ | Lucas Ronier Vieira Pires Vini Paulista |
72’ | Joao Vieira Vinicius | 76’ | Josue Wallisson |
73’ | Guilherme Parede Gustavo Paje |
Cầu thủ dự bị | |||
Kozlinski | Gabriel Leite | ||
Igor | Pedro Rangel | ||
Ralf | Tiago | ||
Gabriel Buscariol Poveda | Joao Vitor da Silva Almeida | ||
Vinicius | Geovane | ||
Pedro Henrique de Oliveira Romano | Wallisson | ||
Ruan Ribeiro | Vini Paulista | ||
Bruno Mendes | Carlos De Pena | ||
Gustavo Paje | Clayson | ||
Diego Miticov Rocha | Everaldo | ||
Nathan Melo | Nicolas Mores da Cruz | ||
Junior Todinho | Gustavo Coutinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vila Nova
Thành tích gần đây Coritiba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 9 | 38 | T T B H H |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 8 | 38 | T B H H T |
3 | ![]() | 20 | 9 | 8 | 3 | 7 | 35 | T H T B H |
4 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 8 | 33 | H T T H T |
5 | ![]() | 20 | 7 | 9 | 4 | 3 | 30 | H H T H B |
6 | ![]() | 20 | 8 | 5 | 7 | 5 | 29 | T T T T B |
7 | ![]() | 20 | 7 | 8 | 5 | 6 | 29 | B H B T H |
8 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 0 | 28 | H T B T B |
9 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | -1 | 27 | H H T B B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | 2 | 26 | H H T H T |
11 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -2 | 26 | B B H H H |
12 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | 1 | 25 | B H B T B |
13 | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | B B H H T | |
14 | ![]() | 19 | 5 | 8 | 6 | -2 | 23 | T H B B H |
15 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
16 | ![]() | 20 | 6 | 3 | 11 | -7 | 21 | B B B H B |
17 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -7 | 21 | B H T B T |
18 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -14 | 21 | H B B B T |
19 | ![]() | 20 | 4 | 9 | 7 | -3 | 21 | H T H H H |
20 | 20 | 4 | 8 | 8 | -7 | 20 | B T H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại