Goias được hưởng quả ném biên cao trên phần sân tại Goiania.
![]() Pedro Rocha 16 | |
![]() Regis 45 | |
![]() (Pen) Tadeu 45+4' | |
![]() Welliton (Thay: Pedrinho) 46 | |
![]() Martin Nicolas Benitez (Thay: Gonzalo Freitas) 63 | |
![]() Arthur Caike (Thay: Jaja Silva) 63 | |
![]() Janderson (Thay: Marrony) 70 | |
![]() Nathan C (Thay: Giovanni Fernando Cofreste Pavani) 70 | |
![]() Pedro Castro (Thay: Victor Cantillo) 78 | |
![]() Dodo (Thay: Matheus Davo) 78 | |
![]() Esli Garcia (Thay: Luiz Felipe) 84 | |
![]() Facundo Barcelo (Thay: Wellington Rato) 88 | |
![]() Reynaldo (Thay: Pedro Rocha) 88 | |
![]() Anselmo 90 |
Thống kê trận đấu Goias vs Remo


Diễn biến Goias vs Remo
Remo cần phải cẩn trọng. Goias có một quả ném biên tấn công.
Facundo Barcelo của Goias bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Phát bóng lên cho Remo tại Estadio Haile Pinheiro.
Titi (Goias) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không chính xác.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Goiania.
Goias có một quả ném biên nguy hiểm.
Felipe Fernandes de Lima ra hiệu cho một quả đá phạt cho Goias.
Felipe Fernandes de Lima ra hiệu cho một quả đá phạt cho Goias ở phần sân nhà.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Willean Lepo để tạo cơ hội ghi bàn.

VÀ A A A O O O! Goias gỡ hòa 1-1 nhờ Anselmo Ramon ở Goiania.
Felipe Fernandes de Lima ra hiệu một quả đá phạt cho Goias ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Remo.
Goias đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Facundo Barcelo đi chệch khung thành.
Vagner Mancini (Goias) đang thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Facundo Barcelo thay thế Wellington Rato.
Đội khách đã thay Pedro Rocha bằng Reynaldo. Đây là sự thay đổi thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Toni Oliveira.
Goias được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Goiania.
Moraes của Goias có cú sút nhưng không trúng đích.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Phạt trực tiếp cho Goias ở phần sân của Remo.
Đội hình xuất phát Goias vs Remo
Goias (4-3-3): Tadeu (23), Luiz Felipe (3), Titi (4), Moraes (6), Willean Lepo (97), Gonzalo Freitas (5), Juninho (28), Wellington Rato (27), Jaja Silva (7), Anselmo Ramon (9), Pedrinho (17)
Remo (4-2-3-1): Marcelo Rangel (88), Camutanga (3), Kayky (27), Alan Rodriguez (21), Guty (23), Caio Vinicius (34), Victor Cantillo (20), Giovanni Fernando Cofreste Pavani (7), Marrony (26), Pedro Rocha (32), Matheus Davo (8)


Thay người | |||
46’ | Pedrinho Welliton | 70’ | Giovanni Fernando Cofreste Pavani Nathan C |
63’ | Jaja Silva Arthur Caike | 70’ | Marrony Janderson |
63’ | Gonzalo Freitas Martin Nicolas Benitez | 78’ | Matheus Davo Dodo |
84’ | Luiz Felipe Esli Garcia | 78’ | Victor Cantillo Pedro Castro |
88’ | Wellington Rato Facundo Barcelo | 88’ | Pedro Rocha Reynaldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafael Gava | Dodo | ||
Thiago Rodrigues | Nathan C | ||
Arthur Caike | Janderson | ||
Diego Caito | Freitas | ||
Anthony | Reynaldo | ||
Facundo Barcelo | Savio | ||
Welliton | Regis | ||
Ze Hugo | Marcelinho | ||
Marcao | Felipe Vizeu | ||
Martin Nicolas Benitez | Pedro Castro | ||
Esli Garcia | Jaderson | ||
Danilo Cunha da Silva | Ygor Vinhas Oliveira Lima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goias
Thành tích gần đây Remo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 4 | 4 | 9 | 37 | H T T B H |
2 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 7 | 35 | T T B H H |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 7 | 34 | H T H T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T H T T H |
5 | ![]() | 19 | 7 | 9 | 3 | 5 | 30 | H H H T H |
6 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 6 | 29 | H T T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 0 | 28 | H T B T B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B H B T |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 0 | 27 | T H H T B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 2 | 25 | B B H B T |
11 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -2 | 25 | T B B H H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | B H H T H |
13 | ![]() | 19 | 5 | 8 | 6 | -2 | 23 | T H B B H |
14 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
15 | ![]() | 19 | 6 | 3 | 10 | -6 | 21 | B B B B H |
16 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -7 | 21 | B H T B T |
17 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -3 | 20 | H H T H H |
18 | 19 | 4 | 8 | 7 | -4 | 20 | B B B H H | |
19 | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | B B T H H | |
20 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -15 | 18 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại