Tại Curitiba, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
![]() Adailton 1 | |
![]() Leonardo Derik (Thay: Patrick) 46 | |
![]() Tevis (Thay: Lucas Falcao) 46 | |
![]() Regis (Thay: Caio Vinicius) 46 | |
![]() Camutanga (Thay: Klaus) 46 | |
![]() Giuliano 54 | |
![]() Ygor Vinhas Oliveira Lima (Thay: Marcelo Rangel) 65 | |
![]() Matheus Davo (Thay: Adailton Dos Santos da Silva) 65 | |
![]() Rafael Augusto Damazio de Castro (Thay: Regis) 76 | |
![]() Raul (Thay: Kau Moraes) 78 | |
![]() Kogitzki Dudu (Thay: Giuliano) 78 | |
![]() Renan Peixoto Nepomuceno (Thay: Luiz Fernando) 87 | |
![]() Alan Kardec 90 |
Thống kê trận đấu Athletico Paranaense vs Remo


Diễn biến Athletico Paranaense vs Remo
Ném biên Remo.
Bóng an toàn khi Remo được trao một quả ném biên trong phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng từ khung thành cho đội chủ nhà ở Curitiba.
Liệu Remo có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Paranaense?

Alan Kardec (Paranaense) đã nhận thẻ vàng từ trọng tài Savio Pereira Sampaio.
Lucas Esquivel đã có một pha kiến tạo tuyệt vời.

Paranaense vươn lên dẫn trước 2-1 nhờ cú đánh đầu của Alan Kardec.
Savio Pereira Sampaio trao cho đội khách một quả ném biên.
Remo được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Savio Pereira Sampaio ra hiệu cho một quả ném biên của Paranaense ở phần sân của Remo.
Odair Hellmann thực hiện sự thay người thứ năm của đội tại Arena da Baixada với Renan Peixoto Nepomuceno thay thế Luiz Fernando.
Savio Pereira Sampaio ra hiệu cho một quả đá phạt cho Remo ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc cho Paranaense ở phần sân nhà của họ.
Phạt góc cho Paranaense tại Arena da Baixada.
Tại Curitiba, Paranaense tấn công nhanh nhưng bị thổi phạt việt vị.
Savio Pereira Sampaio trao cho Remo một quả phát bóng.
Paranaense đã được trao một quả phạt góc bởi Savio Pereira Sampaio.
Remo được trao một quả phạt đền trong phần sân của họ.
Phạt đền Paranaense.
Savio Pereira Sampaio ra hiệu phạt đền cho Remo trong phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Athletico Paranaense vs Remo
Athletico Paranaense (4-2-3-1): Mycael (1), Kau Moraes (14), Habraao (28), Leo Pele (3), Lucas Esquivel (37), Falcao (98), Patrick (88), Joao Cruz (57), Giuliano (8), Luiz Fernando (19), Alan Kardec (27)
Remo (4-1-4-1): Marcelo Rangel (88), Pedro Henrique Vieira Costa (2), Klaus (4), Reynaldo (29), Alan Rodriguez (21), Caio Vinicius (34), Giovanni Fernando Cofreste Pavani (7), Pedro Castro (11), Adailton Dos Santos da Silva (15), Janderson (99), Pedro Rocha (32)


Thay người | |||
46’ | Patrick Leonardo Derik | 46’ | Klaus Camutanga |
46’ | Lucas Falcao Tevis | 46’ | Caio Vinicius Regis |
78’ | Kau Moraes Raul | 65’ | Marcelo Rangel Ygor Vinhas Oliveira Lima |
78’ | Giuliano Dudu | 65’ | Adailton Dos Santos da Silva Matheus Davo |
87’ | Luiz Fernando Renan Peixoto Nepomuceno | 76’ | Regis Rafael Augusto Damazio de Castro |
Cầu thủ dự bị | |||
Santos | Ygor Vinhas Oliveira Lima | ||
Tobias Figueiredo | Rafael Augusto Damazio de Castro | ||
Lucas Belezi | Alexis Alvarino | ||
Fernando | Camutanga | ||
Leonardo Derik | Kadu Santos | ||
Fabrizio Peralta | Daniel Cabral | ||
Raul | Madison | ||
Dudu | Dodo | ||
Leozinho | Matheus Davo | ||
Tevis | Regis | ||
Renan Peixoto Nepomuceno | |||
Madson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletico Paranaense
Thành tích gần đây Remo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 7 | 26 | H T T T B |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H T T T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 5 | 21 | B B T T T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | T B T B T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 4 | 20 | B T T T H |
6 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | H H B T B |
7 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | H H T B T |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 4 | 16 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T B B T |
11 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T B B B B |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -1 | 15 | T T B H B |
13 | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H B H T | |
14 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | H H B B T |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | 1 | 12 | H B B T T |
16 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | H H H T B |
17 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 | B T H H B |
18 | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H H T B T | |
19 | ![]() | 12 | 2 | 1 | 9 | -11 | 7 | T B B B B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -8 | 7 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại