Đá phạt cho Volta Redonda.
![]() Alan Kardec 24 | |
![]() Bruno Zapelli 40 | |
![]() Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior (Thay: Bruno Sergio Jaime) 46 | |
![]() Patrick (Thay: Lucas Costa da Silva) 46 | |
![]() Marcos Silvestre 55 | |
![]() Kevin Viveros (Thay: Alan Kardec) 63 | |
![]() Joao Cruz (Thay: Patrick) 63 | |
![]() Andre Luiz 67 | |
![]() Wellington Do Nascimento Silva (Thay: Jhonny) 77 | |
![]() Chay Oliveira (Thay: Pierre) 77 | |
![]() Italo 81 | |
![]() Fabricio Silva Dornellas (Thay: Rai) 83 | |
![]() Giuliano (Thay: Bruno Zapelli) 83 | |
![]() Leonardo Caetano Silva (Thay: Filipinho) 83 | |
![]() Renan Peixoto Nepomuceno (Thay: Raul) 89 | |
![]() Lucas Esquivel 90+4' |
Thống kê trận đấu Volta Redonda vs Athletico Paranaense


Diễn biến Volta Redonda vs Athletico Paranaense
Volta Redonda quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

Lucas Esquivel của Paranaense đã bị phạt thẻ vàng lần thứ hai bởi Fabiano Monteiro dos Santos và bị truất quyền thi đấu.
Volta Redonda được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Sanchez Jose Vale Costa bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Fabiano Monteiro dos Santos ra hiệu cho Paranaense được hưởng quả đá phạt.
Volta Redonda được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Raulino de Oliveira.
Lucas Esquivel của Paranaense bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

Giuliano (Paranaense) nhận thẻ vàng.

Lucas Esquivel của Paranaense đã bị Fabiano Monteiro dos Santos phạt thẻ vàng đầu tiên.
Volta Redonda được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fabiano Monteiro dos Santos ra hiệu cho Paranaense được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Volta Redonda.
Fabiano Monteiro dos Santos ra hiệu cho một quả đá phạt cho Paranaense trong phần sân của họ.
Đá phạt cho Paranaense trong phần sân của họ.
Đội khách đã thay Raul bằng Renan Peixoto Nepomuceno. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Odair Hellmann.
Đội chủ nhà có một quả phát bóng lên tại Volta Redonda.
Paranaense được hưởng một quả đá phạt trong phần sân của họ.
Liệu Volta Redonda có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Paranaense không?
Volta Redonda sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Paranaense.
Volta Redonda có một quả phát bóng lên.
Volta Redonda cần phải cẩn trọng. Paranaense có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Volta Redonda vs Athletico Paranaense
Volta Redonda (4-2-3-1): Jean Carlos Drosny (12), Jhonny (13), Sanchez Jose Vale Costa (6), Gabriel Barbosa Pinheiro (3), Gabriel Bahia (26), Bruno Sergio Jaime (5), Pierre (20), Rai (16), Lucas Costa da Silva (7), Italo de Carvalho Rocha Lima (9), Marcos Vinicius Silvestre Gaspar (11)
Athletico Paranaense (4-4-2): Mycael (1), Kau Moraes (14), Lucas Belezi (45), Leo Pele (3), Lucas Esquivel (37), Filipinho (5), Patrick (88), Raul (31), Bruno Zapelli (10), Stiven Mendoza (17), Alan Kardec (27)


Thay người | |||
46’ | Bruno Sergio Jaime Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior | 63’ | Patrick Joao Cruz |
46’ | Lucas Costa da Silva PK | 63’ | Alan Kardec Kevin Viveros |
77’ | Jhonny Wellington Do Nascimento Silva | 83’ | Bruno Zapelli Giuliano |
77’ | Pierre Chay Oliveira | 83’ | Filipinho Leozinho |
83’ | Rai Fabricio Silva Dornellas | 89’ | Raul Renan Peixoto Nepomuceno |
Cầu thủ dự bị | |||
Yago | Santos | ||
Wellington Do Nascimento Silva | Habraao | ||
Fabricio Silva Dornellas | Juan Felipe Aguirre | ||
Rogerio Nogueira Monteiro Junior | Leonardo Derik | ||
Henrique Sanchotene Silva | Dudu | ||
Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior | Joao Cruz | ||
Leo Ceara | Giuliano | ||
PK | Kevin Velasco | ||
Chay Oliveira | Leozinho | ||
Vitinho | Tevis | ||
Matheus Lucas | Kevin Viveros | ||
Heliardo | Renan Peixoto Nepomuceno |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Volta Redonda
Thành tích gần đây Athletico Paranaense
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 10 | 36 | B T H T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 10 | 31 | B H H T H |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 4 | 26 | B T H H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | B B H T B |
6 | ![]() | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | B T H B H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | -1 | 24 | B T T H H |
8 | ![]() | 16 | 7 | 2 | 7 | 4 | 23 | T B B T H |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -2 | 23 | T B T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H B H T T |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B B B B H |
12 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | 1 | 22 | T B T H B |
13 | ![]() | 17 | 7 | 0 | 10 | -4 | 21 | T B T T T |
14 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | -3 | 20 | T H T B B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -2 | 19 | T B B H H |
16 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | T T H H T |
17 | 17 | 4 | 6 | 7 | -4 | 18 | T B B B B | |
18 | ![]() | 16 | 4 | 6 | 6 | -5 | 18 | B T T H H |
19 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -6 | 18 | B T B H T |
20 | 16 | 3 | 5 | 8 | -10 | 14 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại