Bóng an toàn khi Ferroviaria được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() (VAR check) 5 | |
![]() Kau Moraes 45+2' | |
![]() Kevin Viveros (Thay: Alan Kardec) 58 | |
![]() Kogitzki Dudu (Thay: Patrick) 58 | |
![]() Stiven Mendoza 63 | |
![]() Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior (Thay: Thayllon) 65 | |
![]() Ian Luccas (Thay: Netinho) 65 | |
![]() Thiago Lopes (Thay: Rodrigo Souza Santos) 74 | |
![]() (Pen) Juninho 82 | |
![]() Filipinho (Thay: Raul) 83 | |
![]() Joao Cruz (Thay: Giuliano) 83 | |
![]() Joao Pedro Ramos Oliveira Lima (Thay: Tarik) 88 | |
![]() Leonardo Caetano Silva (Thay: Juan Felipe Aguirre) 88 |
Thống kê trận đấu Athletico Paranaense vs Ferroviaria

Diễn biến Athletico Paranaense vs Ferroviaria
Bóng đi ra ngoài sân và Paranaense được hưởng quả phát bóng lên.
Ferroviaria được hưởng quả ném biên ở vị trí cao trên sân tại Curitiba.
Phát bóng lên cho Ferroviaria tại Arena da Baixada.
Tại Curitiba, Paranaense tấn công qua Joao Cruz. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

Lucas Rodrigues (Ferroviaria) đã nhận thẻ vàng từ Alisson Sidnei Furtado.
Liệu Paranaense có thể tận dụng cú đá phạt nguy hiểm này không?
Paranaense được hưởng phát bóng lên.
Liệu Ferroviaria có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Paranaense không?
Đội khách được hưởng phát bóng lên tại Curitiba.
Bruno Zapelli của Paranaense tung cú sút nhưng không trúng đích.
Phát bóng lên cho Paranaense tại Arena da Baixada.

Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior (Ferroviaria) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Paranaense ở phần sân của Ferroviaria.

Ronaldo Luiz Alves (Ferroviaria) nhận thẻ vàng.
Ferroviaria tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ferroviaria có một quả ném biên nguy hiểm.
Ferroviaria được hưởng một quả phạt góc do Alisson Sidnei Furtado trao.
Đá phạt cho Ferroviaria.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Ferroviaria.
Joao Cruz của Paranaense có cú sút nhưng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Athletico Paranaense vs Ferroviaria
Athletico Paranaense (4-2-2-2): Santos (23), Kau Moraes (14), Lucas Belezi (45), Juan Felipe Aguirre (33), Leo Pele (3), Raul (31), Patrick (88), Giuliano (8), Bruno Zapelli (10), Stiven Mendoza (17), Alan Kardec (27)
Ferroviaria (4-4-2): Junior (41), Gustavo dos Santos Silva Medina (13), Ronaldo Luiz Alves (22), Lucas Rodrigues (2), Edson Lucas (66), Tarik (29), Albano (20), Rodrigo Souza Santos (8), Netinho (35), Thayllon (39), Ronaldo (9)

Thay người | |||
58’ | Alan Kardec Kevin Viveros | 65’ | Netinho Ian Luccas |
58’ | Patrick Dudu | 65’ | Thayllon Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior |
83’ | Raul Filipinho | 74’ | Rodrigo Souza Santos Thiago Lopes |
83’ | Giuliano Joao Cruz | 88’ | Tarik Joao Pedro Ramos Oliveira Lima |
88’ | Juan Felipe Aguirre Leozinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Mycael | Leonardo Wall dos Santos | ||
Filipinho | Kevin | ||
Kevin Velasco | Joao Victor Silva dos Santos | ||
Kevin Viveros | Ian Luccas | ||
Leozinho | Thiago Lopes | ||
Habraao | Joao Pedro Ramos Oliveira Lima | ||
Tevis | Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior | ||
Dudu | Fabio Fau | ||
Joao Cruz | Filipe Alexandre Da Costa | ||
Leonardo Derik | Pedro Henrique Estevam | ||
Arthur Dias | Raoni | ||
Renan Peixoto Nepomuceno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletico Paranaense
Thành tích gần đây Ferroviaria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 10 | 36 | B T H T T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 7 | 34 | T T T B H |
3 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 10 | 31 | B H H T H |
4 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 1 | 27 | T T H H T |
5 | ![]() | 17 | 8 | 2 | 7 | 5 | 26 | B B T H T |
6 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 4 | 26 | B T H H H |
7 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | B B H T B |
8 | ![]() | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | B T H B H |
9 | ![]() | 18 | 7 | 3 | 8 | -2 | 24 | B T B B H |
10 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H B H T T |
11 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
12 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | 1 | 22 | B B H H T |
13 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -2 | 22 | B B B H B |
14 | ![]() | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | B T H B B |
15 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | H T B B B |
16 | 18 | 4 | 7 | 7 | -4 | 19 | B B B B H | |
17 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | T T H H T |
18 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -6 | 18 | B T B H T |
19 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -8 | 18 | T T H H B |
20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | T H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại