Botafogo được hưởng quả đá phạt.
![]() Kevin Ramirez 3 | |
![]() Henrique Almeida (Thay: Marcone Fernandes dos Santos Filho) 46 | |
![]() Alejo Dramisino (Thay: Sabit Abdulai) 46 | |
![]() Gabriel Moura (Thay: Diego Torres) 46 | |
![]() Kevin Ramirez 52 | |
![]() Gabriel Domingos 60 | |
![]() Jean Victor (Thay: Gabriel Risso) 62 | |
![]() Robinho (Thay: Jonathan Cafu) 62 | |
![]() Alexandre Jesus (Thay: Ronie Carrillo) 62 | |
![]() Robertinho (Thay: Larry Vasquez) 68 | |
![]() Xavier (Thay: Erick de Souza Miranda) 75 | |
![]() Wellison Matheus Rodriguez Regis (Thay: Jefferson Nem) 81 | |
![]() Vagner (Thay: Kevin Ramirez) 83 |
Thống kê trận đấu Amazonas FC vs Botafogo SP

Diễn biến Amazonas FC vs Botafogo SP
Amazonas thực hiện quả ném biên ở phần sân của Botafogo.
Amazonas được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

Alejo Dramisino (Botafogo) nhận thẻ vàng.
Botafogo được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Amazonas đang dâng cao nhưng cú dứt điểm của Vagner lại đi chệch khung thành.
Bóng đi ra ngoài sân và Botafogo được hưởng quả phát bóng lên.
Vinicius Gomes do Amaral trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Liệu Amazonas có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Botafogo không?
Phát bóng lên cho Botafogo tại sân Carlos Zamith Municipal.
Vagner của Amazonas tung cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Botafogo được hưởng một quả phạt góc.
Tại Manaus, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Vinicius Gomes do Amaral trao cho Botafogo một quả phát bóng lên.
Vagner của Amazonas thoát xuống tại sân Carlos Zamith Municipal. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đá phạt cho Botafogo.
Vagner thay thế Kevin Ramirez cho Amazonas tại Sân vận động Carlos Zamith Municipal.
Vinicius Gomes do Amaral chỉ định một quả đá phạt cho Amazonas ở phần sân nhà của họ.
Botafogo thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Wellison Matheus Rodriguez Regis thay thế Jefferson Nem.
Amazonas có một quả ném biên nguy hiểm.
Vinicius Gomes do Amaral chỉ định một quả đá phạt cho Botafogo ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Amazonas FC vs Botafogo SP
Amazonas FC (4-4-1-1): Renan (33), Carlos Akapo (15), Rafael Vitor Santos De Freitas (14), Fabiano (6), Bruno Edgar Silva Almeida (8), Joaquin Torres (11), Larry Vasquez (5), Kevin Ramirez (7), Diego Torres (29), Erick (21), Kiko (30)
Botafogo SP (4-2-3-1): Victor Souza (1), Jeferson (2), Rafael Henrique Milhorim (4), Ericson (3), Gabriel Risso (6), Gabriel Bispo (5), Sabit Abdulai (8), Marquinho (10), Jonathan Cafu (7), Jefferson Nem (11), Ronie Carrillo (9)

Thay người | |||
46’ | Marcone Fernandes dos Santos Filho Henrique Almeida | 46’ | Sabit Abdulai Alejo Dramisino |
46’ | Diego Torres Gabriel Moura | 62’ | Jonathan Cafu Robinho |
68’ | Larry Vasquez Robertinho | 62’ | Ronie Carrillo Alexandre Jesus |
75’ | Erick de Souza Miranda Xavier | 62’ | Gabriel Risso Jean |
83’ | Kevin Ramirez Vagner | 81’ | Jefferson Nem Wellison Matheus Rodriguez Regis |
Cầu thủ dự bị | |||
Santiago Viera | Matheus Barbosa | ||
Xavier | Robinho | ||
Henrique Almeida | Wellison Matheus Rodriguez Regis | ||
Vagner | Joao Carlos | ||
Didi | Alejo Dramisino | ||
Gabriel Moura | Alexandre Jesus | ||
Iverton Alves Passos | Wesley Dias Claudino | ||
Robertinho | Jean | ||
Pedro Caracoci de Oliveira | Wallison | ||
Riza Durmisi | Matheus Costa | ||
Philipe Guimaraes | |||
Diego Henrique Borges da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Amazonas FC
Thành tích gần đây Botafogo SP
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 3 | 3 | 10 | 36 | B T H T T |
2 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | ![]() | 17 | 8 | 7 | 2 | 10 | 31 | B H H T H |
4 | ![]() | 17 | 8 | 2 | 7 | 5 | 26 | B B T H T |
5 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 4 | 26 | B T H H H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | B B H T B |
7 | ![]() | 17 | 6 | 7 | 4 | 2 | 25 | B T H B H |
8 | ![]() | 17 | 7 | 3 | 7 | -1 | 24 | B T T H H |
9 | ![]() | 17 | 7 | 2 | 8 | -2 | 23 | T B T B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H B H T T |
11 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B B B B H |
12 | ![]() | 17 | 5 | 7 | 5 | 1 | 22 | T B T H B |
13 | ![]() | 17 | 7 | 0 | 10 | -4 | 21 | T B T T T |
14 | ![]() | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | H T B B B |
15 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -2 | 19 | T B B H H |
16 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -3 | 18 | T T H H T |
17 | 17 | 4 | 6 | 7 | -4 | 18 | T B B B B | |
18 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -6 | 18 | B T B H T |
19 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -8 | 18 | T T H H B |
20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | T H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại