Criciuma được hưởng quả phát bóng tại Estadio Antonio Accioly.
![]() Federico Andres Martinez Berroa (Thay: Robert Conceicao) 46 | |
![]() Kauan (Thay: Ezequiel Ham) 69 | |
![]() Nicolas 74 | |
![]() Valdir (Thay: Ruan) 76 | |
![]() Conrado (Thay: Guilherme Romao) 76 | |
![]() Jean Carlos (Thay: Jhonata Robert) 79 | |
![]() Juninho (Thay: Nicolas) 79 | |
![]() Yan Souto (Thay: Marcelo Benevenuto) 79 | |
![]() Luiz Henrique (Thay: Filipinho) 85 | |
![]() Ariel (Thay: Shaylon) 85 | |
![]() Steven Nufour (Thay: Guilherme Lobo) 90 |
Thống kê trận đấu Atletico GO vs Criciuma


Diễn biến Atletico GO vs Criciuma
Bóng an toàn khi Criciuma được trao quả ném biên ở phần sân của họ.
AC Goianiense được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Criciuma.
Criciuma được hưởng quả phát bóng.
Tại Goiania, AC Goianiense tấn công qua Sandro Lima. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại đi chệch mục tiêu.
Liệu AC Goianiense có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Criciuma?
Wallace của AC Goianiense đã có cú sút nhưng không thành công.
Đội khách đã thay Guilherme Lobo bằng Steven Nufour. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Eduardo Baptista hôm nay.

Luciano Castan của Criciuma đã bị Paulo Roberto Alves Junior phạt thẻ và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Paulo Roberto Alves Junior ra hiệu một quả đá phạt cho AC Goianiense.
Paulo Roberto Alves Junior trao cho đội nhà một quả ném biên.

Yan Souto (Criciuma) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đá phạt cho AC Goianiense ở phần sân của Criciuma.
Luiz Henrique thay thế Filipinho cho Criciuma tại Estadio Antonio Accioly.
Ariel thay thế Shaylon cho đội chủ nhà.
Paulo Roberto Alves Junior trao cho Criciuma một quả phát bóng từ cầu môn.
AC Goianiense đang tiến lên và Federico Andres Martinez Berroa thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Ném biên cho AC Goianiense ở phần sân nhà của họ.
AC Goianiense tấn công nhưng Shaylon bị phán việt vị.
Paulo Roberto Alves Junior ra hiệu một quả ném biên cho AC Goianiense, gần khu vực của Criciuma.
Quả đá phạt cho AC Goianiense.
Đội hình xuất phát Atletico GO vs Criciuma
Atletico GO (4-2-3-1): Paulo Vitor (1), Ruan (2), Alix Vinicius (3), Wallace (4), Guilherme Romao (6), Ezequiel Ham (8), Willian Maranhao (5), Robert Conceicao (11), Shaylon (10), Kelvin Giacobe Alves dos Santos (7), Sandro Lima (9)
Criciuma (3-4-2-1): Alisson (1), Marcelo Benevenuto (14), Rodrigo (3), Luciano Castán (4), Marcinho (6), Filipinho (76), Guilherme Lobo (25), Leo Naldi (18), Jhonata Robert (10), Diego Goncalves (77), Nicolas (9)


Thay người | |||
46’ | Robert Conceicao Federico Andres Martinez Berroa | 79’ | Marcelo Benevenuto Yan |
69’ | Ezequiel Ham Kauan | 79’ | Jhonata Robert Jean Carlos |
76’ | Guilherme Romao Conrado | 79’ | Nicolas Juninho |
76’ | Ruan Valdir | 85’ | Filipinho Luiz Henrique |
85’ | Shaylon Ariel | 90’ | Guilherme Lobo Steven Nufour |
Cầu thủ dự bị | |||
Heron | Yan | ||
Kauan | Fellipe Mateus | ||
Federico Andres Martinez Berroa | Gustavo Maia | ||
Vladimir | Kaua | ||
Conrado | Jean Carlos | ||
Pedro Henrique | Axel Bernardes Lopes | ||
Castro | Oluwasegun Samuel Otusanya | ||
Luiz Gustavo Novaes Palhares | Juninho | ||
Angelo Araos | Luiz Henrique | ||
Ariel | Luiz Ricardo Alves | ||
Valdir | Steven Nufour |
Nhận định Atletico GO vs Criciuma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico GO
Thành tích gần đây Criciuma
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 4 | 4 | 9 | 37 | H T T B H |
2 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 7 | 35 | T T B H H |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 7 | 34 | H T H T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T H T T H |
5 | ![]() | 19 | 7 | 9 | 3 | 5 | 30 | H H H T H |
6 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 6 | 29 | H T T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 0 | 28 | H T B T B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B H B T |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 0 | 27 | T H H T B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 2 | 25 | B B H B T |
11 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -2 | 25 | T B B H H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | B H H T H |
13 | ![]() | 19 | 5 | 8 | 6 | -2 | 23 | T H B B H |
14 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
15 | ![]() | 19 | 6 | 3 | 10 | -6 | 21 | B B B B H |
16 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -7 | 21 | B H T B T |
17 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -3 | 20 | H H T H H |
18 | 19 | 4 | 8 | 7 | -4 | 20 | B B B H H | |
19 | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | B B T H H | |
20 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -15 | 18 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại