Criciuma có một cú phát bóng từ cầu môn.
![]() Gabriel Mesquita (Thay: Matheus Nogueira) 14 | |
![]() Luan Freitas (Thay: Yeferson Quintana) 32 | |
![]() Reverson 36 | |
![]() Ze Gabriel 45+4' | |
![]() Kevyn (Thay: Ramon Martinez) 46 | |
![]() Matheus Trindade (Thay: Everton Morelli Casimiro) 46 | |
![]() Juninho (Thay: Leo) 46 | |
![]() Diego Goncalves 51 | |
![]() Marcelo Henrique Ferreira Junior (Thay: Mauricio Antonio) 56 | |
![]() Yan Souto (Thay: Ze Gabriel) 56 | |
![]() Eliel Chrytian Pereira Silva (Thay: Jorge Daniel Benitez Guillen) 57 | |
![]() Oluwasegun Samuel Otusanya (Thay: Thales) 69 | |
![]() Luiz Henrique (Thay: Guilherme Lobo) 79 |
Thống kê trận đấu Paysandu vs Criciuma


Diễn biến Paysandu vs Criciuma
Marcelo Henrique Ferreira Junior của Paysandu thực hiện cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Andre Luiz Skettino Policarpo Bento trao cho Criciuma một cú phát bóng từ cầu môn.
Phạt góc được trao cho Paysandu.
Phạt trực tiếp cho Paysandu.
Phạt góc được trao cho Paysandu.
Paysandu được trọng tài Andre Luiz Skettino Policarpo Bento trao cho một quả phạt góc.
Diego Goncalves của đội khách bị phán quyết là việt vị.
Ném biên cho Paysandu ở phần sân của Criciuma.
Criciuma được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Được hưởng một quả phạt góc dành cho Paysandu.
Ném biên cho Paysandu ở phần sân của họ.
Andre Luiz Skettino Policarpo Bento ra hiệu cho một quả ném biên của Criciuma ở phần sân của Paysandu.
Quả phát bóng cho Criciuma tại Estadio da Curuzu.
Rossi của Paysandu có cú sút nhưng bóng đi chệch khung thành.
Andre Luiz Skettino Policarpo Bento ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Paysandu.

Luiz Henrique của Criciuma đã bị Andre Luiz Skettino Policarpo Bento phạt thẻ vàng lần đầu.
Bóng an toàn khi Paysandu được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Liệu Paysandu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Criciuma không?
Andre Luiz Skettino Policarpo Bento ra hiệu cho Paysandu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Paysandu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Paysandu vs Criciuma
Paysandu (4-3-3): Matheus Nogueira (13), Reverson (16), Yeferson Quintana (3), Mauricio Antonio (35), Bryan (21), André (8), Ramon Martinez (27), Matheus De Vargas (96), Benjamin Borasi (24), Jorge Daniel Benitez Guillen (9), Rossi (77)
Criciuma (3-5-2): Alisson (1), Leo (23), Luciano Castán (4), Rodrigo (3), Marcinho (6), Ze Gabriel (35), Marcelo Hermes (22), Everton Morelli Casimiro (40), Guilherme Lobo (25), Diego Goncalves (77), Thales (39)


Thay người | |||
14’ | Matheus Nogueira Gabriel Mesquita | 46’ | Everton Morelli Casimiro Trindade |
32’ | Yeferson Quintana Luan | 46’ | Leo Juninho |
46’ | Ramon Martinez Kevyn | 56’ | Ze Gabriel Yan |
56’ | Mauricio Antonio Marcelo Henrique Ferreira Junior | 69’ | Thales Oluwasegun Samuel Otusanya |
57’ | Jorge Daniel Benitez Guillen Eliel Chrytian Pereira Silva | 79’ | Guilherme Lobo Luiz Henrique |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Mesquita | Kaua | ||
Iago Hass Ferreira | Yan | ||
Luan | Trindade | ||
Dudu Vieira | Jhonata Robert | ||
Marlon | Marcelo Benevenuto | ||
Eliel Chrytian Pereira Silva | Joao Carlos | ||
Marcelo Henrique Ferreira Junior | Oluwasegun Samuel Otusanya | ||
Kevyn | Juninho | ||
Arthur Monteiro | Adriano | ||
Thalyson Ricardo de Souza Goncalves | Luiz Henrique | ||
Luiz Ricardo Alves | |||
Octavio Venancio Lima Silva |
Nhận định Paysandu vs Criciuma
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paysandu
Thành tích gần đây Criciuma
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 7 | 23 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | B B T T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 4 | 18 | H B B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 4 | 17 | T T H H B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 5 | 16 | T H T B T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 1 | 16 | T B T B B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | B H H T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | T T T B H |
11 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H B T H |
12 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | B H B T B |
13 | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | T H H B H | |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -1 | 11 | T H H B B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | T H H H T |
16 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | 0 | 9 | B H B B T |
17 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | T B B T H |
18 | 10 | 1 | 4 | 5 | -8 | 7 | B H H T B | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -10 | 6 | B T B B B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -8 | 4 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại