Jorge Daniel Benitez Guillen của Paysandu bứt phá tại Estadio da Curuzu. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
![]() Matheus Felipe 15 | |
![]() Marcelinho 27 | |
![]() Rossi 41 | |
![]() (Pen) Marcelinho 45+11' | |
![]() Jorge Daniel Benitez Guillen (Thay: Vinicius Faria) 46 | |
![]() Anderson Leite (Thay: Ronaldo Henrique) 46 | |
![]() Anderson Leite 47 | |
![]() Marlon Douglas (Thay: Rossi) 52 | |
![]() Sandro Lima (Thay: Caio Dantas) 59 | |
![]() Kelvin Giacobe Alves dos Santos (Thay: Alejo Cruz) 59 | |
![]() Marcelo Henrique Ferreira Junior (Thay: Denner) 66 | |
![]() Pedro Henrique (Thay: Heron) 68 | |
![]() Shaylon (Thay: Marcelinho) 77 | |
![]() Edilson Junior (Thay: Bryan) 78 | |
![]() Conrado (Thay: Guilherme Romao) 78 |
Thống kê trận đấu Paysandu vs Atletico GO


Diễn biến Paysandu vs Atletico GO
Phát bóng lên cho AC Goianiense tại Estadio da Curuzu.

Tại Estadio da Curuzu, Pedro Henrique của đội khách đã nhận thẻ vàng.
Paysandu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của AC Goianiense.
AC Goianiense được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kleber Ariel Goncalves da Silva trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Belem.
Kleber Ariel Goncalves da Silva trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Kleber Ariel Goncalves da Silva ra hiệu cho một quả đá phạt cho AC Goianiense ở phần sân nhà.
Kleber Ariel Goncalves da Silva ra hiệu cho một quả ném biên của Paysandu ở phần sân của AC Goianiense.
Kleber Ariel Goncalves da Silva đã trao cho Paysandu một quả phát bóng.
Paysandu sẽ thực hiện một quả phạt góc ở lãnh thổ của AC Goianiense.
Liệu AC Goianiense có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả phạt góc này ở nửa sân của Paysandu?
Phạt góc cho AC Goianiense ở nửa sân của Paysandu.
Paysandu quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Phạt trực tiếp cho Paysandu ở nửa sân của họ.
Phạt góc cho Paysandu tại Estadio da Curuzu.

Thalisson (Paysandu) đã nhận thẻ vàng từ Kleber Ariel Goncalves da Silva.
AC Goianiense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Paysandu được hưởng quả phạt góc.
Paysandu được hưởng quả phạt góc do Kleber Ariel Goncalves da Silva trao.
Đội hình xuất phát Paysandu vs Atletico GO
Paysandu (4-2-3-1): Gabriel Mesquita (12), Bryan (21), Thalisson (6), Joaquin Novillo (5), Reverson (16), Ronaldo Henrique (25), Leandro Vilela (28), Denner (20), Rossi (77), Mauricio Garcez (10), Vinicius Faria (99)
Atletico GO (4-2-3-1): Paulo Vitor (1), Matheus Piaui (2), Alix Vinicius (3), Heron (4), Guilherme Romao (6), Ezequiel Ham (8), Willian Maranhao (5), Kauan (10), Alejo Cruz (11), Marcelinho (7), Caio Dantas (9)


Thay người | |||
46’ | Ronaldo Henrique Anderson Leite | 59’ | Caio Dantas Sandro Lima |
46’ | Vinicius Faria Jorge Daniel Benitez Guillen | 59’ | Alejo Cruz Kelvin Giacobe Alves dos Santos |
52’ | Rossi Marlon | 68’ | Heron Pedro Henrique |
66’ | Denner Marcelo Henrique Ferreira Junior | 77’ | Marcelinho Shaylon |
78’ | Bryan Edilson | 78’ | Guilherme Romao Conrado |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Nogueira | Leo | ||
Edilson | Conrado | ||
André | Pedro Henrique | ||
Marlon | Castro | ||
Wendel Rosas Nogueira Junior | Luiz Gustavo Novaes Palhares | ||
Ramon Martinez | Robert Conceicao | ||
Anderson Leite | Shaylon | ||
Mauricio Antonio | Sandro Lima | ||
Thiago Heleno | Kelvin Giacobe Alves dos Santos | ||
Jorge Daniel Benitez Guillen | |||
PK | |||
Marcelo Henrique Ferreira Junior |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paysandu
Thành tích gần đây Atletico GO
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 4 | 4 | 9 | 37 | H T T B H |
2 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 7 | 35 | T T B H H |
3 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 7 | 34 | H T H T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T H T T H |
5 | ![]() | 19 | 7 | 9 | 3 | 5 | 30 | H H H T H |
6 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 6 | 29 | H T T T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 0 | 28 | H T B T B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B H B T |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 0 | 27 | T H H T B |
10 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | 2 | 25 | B B H B T |
11 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -2 | 25 | T B B H H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | B H H T H |
13 | ![]() | 19 | 5 | 8 | 6 | -2 | 23 | T H B B H |
14 | ![]() | 18 | 7 | 1 | 10 | -4 | 22 | B T T T H |
15 | ![]() | 19 | 6 | 3 | 10 | -6 | 21 | B B B B H |
16 | ![]() | 19 | 5 | 6 | 8 | -7 | 21 | B H T B T |
17 | ![]() | 19 | 4 | 8 | 7 | -3 | 20 | H H T H H |
18 | 19 | 4 | 8 | 7 | -4 | 20 | B B B H H | |
19 | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | B B T H H | |
20 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -15 | 18 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại