Lucas Guimaraes Rechatiko Horn ra hiệu cho một quả đá phạt cho Paranaense ở phần sân nhà.
![]() Joao Cruz (Thay: Isaac) 34 | |
![]() Renan 59 | |
![]() Wesley (Thay: David Braga) 65 | |
![]() Alason Azevedo Julio (Thay: Max) 65 | |
![]() Andrey (Thay: Douglas Pele) 74 | |
![]() Matheus Guilherme Montagnine (Thay: Yuri) 74 | |
![]() Patrick (Thay: Giuliano) 75 | |
![]() Tevis (Thay: Luiz Fernando) 75 | |
![]() Lucas Belezi (Thay: Kau Moraes) 82 | |
![]() Alan Kardec (Thay: Lucas Falcao) 83 | |
![]() Gustavo Silva Vieira Nascimento (Thay: Amorim) 85 |
Thống kê trận đấu Athletico Paranaense vs Athletic Club


Diễn biến Athletico Paranaense vs Athletic Club
Athletic Club Sjdr có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Paranaense không?
Athletic Club Sjdr được hưởng quả ném biên cao trên sân tại Curitiba.
Lucas Guimaraes Rechatiko Horn ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Athletic Club Sjdr.
Lucas Guimaraes Rechatiko Horn trao cho Athletic Club Sjdr một quả phát bóng lên.
Tại Curitiba, Paranaense tấn công qua Joao Cruz. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.

Wesley (Athletic Club Sjdr) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Joao Cruz của Paranaense bứt phá tại Arena da Baixada. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Curitiba.
Paranaense được hưởng quả phạt góc.
Paranaense được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Athletic Club Sjdr.
Paranaense tiến nhanh lên phía trên nhưng Lucas Guimaraes Rechatiko Horn thổi phạt việt vị.
Athletic Club Sjdr thực hiện sự thay đổi thứ năm với Gustavo Silva Vieira Nascimento vào sân thay cho Amorim.
Paranaense có một quả phát bóng lên.
Athletic Club Sjdr được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Athletic Club Sjdr được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả đá phạt cho Athletic Club Sjdr ở phần sân nhà.
Lucas Guimaraes Rechatiko Horn ra hiệu cho một quả đá phạt cho Paranaense ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Alan Kardec vào sân thay cho Lucas Falcao của Paranaense tại Arena da Baixada.
Kau Moraes (Paranaense) dường như không thể tiếp tục. Anh được thay thế bởi Lucas Belezi.
Đội hình xuất phát Athletico Paranaense vs Athletic Club
Athletico Paranaense (4-3-3): Mycael (1), Kau Moraes (14), Habraao (28), Leo Pele (3), Lucas Esquivel (37), Filipinho (5), Giuliano (8), Falcao (98), Isaac (11), Renan Peixoto Nepomuceno (70), Luiz Fernando (19)
Athletic Club (4-2-3-1): Jefferson Luis Szerban de Oliveira Junior (1), Alex (16), Sidimar (4), Rodrigo Gelado (84), Yuri (6), Douglas Pele (2), Amorim (37), Diego Cesar de Oliveira (5), David Braga (10), Max (77), Arnaldo Francisco da Costa Neto (19)


Thay người | |||
34’ | Isaac Joao Cruz | 65’ | Max Alason Azevedo Julio |
75’ | Luiz Fernando Tevis | 65’ | David Braga Wesley |
75’ | Giuliano Patrick | 74’ | Douglas Pele Andrey |
82’ | Kau Moraes Lucas Belezi | 74’ | Yuri Matheus Guilherme Montagnine |
83’ | Lucas Falcao Alan Kardec | 85’ | Amorim Gustavo Silva Vieira Nascimento |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Figueiredo | Jhonatan Paulo Da Silva | ||
Bruno Zapelli | Andrey | ||
Fabrizio Peralta | Fernando Martinez | ||
Santos | Matheus Guilherme Montagnine | ||
Alan Kardec | Caick Jose Ferreira Ramos | ||
Tevis | Gustavo Silva Vieira Nascimento | ||
Raul | Alason Azevedo Julio | ||
Matheus Soares | Marcelo | ||
Lucas Belezi | Wesley | ||
Joao Cruz | Eduardo Freire de Andrade | ||
Leonardo Derik | Victor G | ||
Patrick |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletico Paranaense
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 6 | 17 | H T T H H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | T T T B T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | T B H H T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | B H H H T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | H B T T T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B T H T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B B H B T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T B H T |
11 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H B B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H T H H |
13 | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | B T H H B | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B T H H H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -8 | 6 | T B T B B |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | 0 | 6 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | B B T B B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -5 | 4 | H H B H H |
20 | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại