![]() (Pen) Robinho 23 | |
![]() Tarik Boschetti (Thay: Fillipe Soutto Mayor Nogueira Ferreira) 44 | |
![]() Rafael Longuine (Thay: Auremir) 46 | |
![]() Lucas de Oliveira Teodoro Falcao (Thay: Juninho Valoura) 46 | |
![]() Salatiel Oliveira Gabriel Junior (Thay: Osman) 46 | |
![]() Carlos Manuel de Resende Teodoro (Thay: Gustavo Simon Vertuoso) 46 | |
![]() Lucas Falcao 56 | |
![]() Jonathan Copete (Thay: Mike) 62 | |
![]() Lucas Lima (Thay: Renato) 62 | |
![]() Pedro Henrique Nascimento Rodrigues De Carvalho (Thay: Luiz Henrique) 68 | |
![]() Patrick de Carvalho Brey (Thay: Cristiano da Silva Vidal) 88 | |
![]() Hyuri Henrique De Oliveira Costa (Thay: Wellington Pereira Rodrigues) 90 | |
![]() Tarik Boschetti 90+7' |
Thống kê trận đấu Botafogo SP vs CRB
số liệu thống kê

Botafogo SP

CRB
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 26
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Botafogo SP
Hạng 2 Brazil
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây CRB
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 6 | 20 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 4 | 5 | 0 | 6 | 17 | H T T H H |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T B B T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 2 | 16 | T T B T B |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | T B H H T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T B H T T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | T H B B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | H H H T B |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 1 | 13 | B T H T B |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | B T T T B |
11 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B B H B T |
12 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B B H B T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H T H H B |
14 | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | B T H H B | |
15 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | B T B B T |
16 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B T H H H |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -4 | 7 | H B H H T | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -8 | 6 | T B T B B |
19 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -1 | 6 | H B H B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -7 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại