Tại Santiago, U de Chile tấn công qua Leandro Fernandez. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại đi chệch mục tiêu.
![]() Fabian Hormazabal 18 | |
![]() Cristian Toro 19 | |
![]() Diego Coelho (Kiến tạo: Cesar Yanis) 27 | |
![]() Felipe Salomoni (Thay: Matias Sepulveda) 33 | |
![]() Cristopher Barrera 43 | |
![]() Jorge Pinos 45+3' | |
![]() Sebastian Rodriguez (Thay: Ignacio Tapia) 46 | |
![]() Ignacio Vasquez (Thay: Nicolas Guerra) 46 | |
![]() Leandro Fernandez (Thay: Rodrigo Contreras) 46 | |
![]() Felipe Salomoni 60 | |
![]() Christian Moreno 61 | |
![]() Vicente Fernandez (Thay: Cesar Munder) 67 | |
![]() Vicente Fernandez (Thay: Jorge Henriquez) 69 | |
![]() Andres Vilches (Thay: Diego Coelho) 77 | |
![]() Franco Bechtholdt (Thay: Cristopher Mesias) 77 | |
![]() Benjamin Valenzuela (Thay: Cesar Munder) 88 | |
![]() Aaron Astudillo (Thay: Cesar Yanis) 88 | |
![]() (Pen) Leandro Fernandez 90+7' |
Thống kê trận đấu Universidad de Chile vs Cobresal


Diễn biến Universidad de Chile vs Cobresal
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Cobresal.
Andres Vilches của Cobresal bị thổi việt vị.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Gaston Philippe cho Cobresal hưởng quả phát bóng từ cầu môn.

Leandro Fernandez (U de Chile) đặt bóng lên chấm phạt đền ... và không ghi bàn!
U de Chile được Gaston Philippe cho hưởng quả phạt góc.
U de Chile có một quả ném biên nguy hiểm.
U de Chile được hưởng quả phạt góc.
U de Chile được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Cobresal ở phần sân của U de Chile.
Cobresal thực hiện quả ném biên trong phần sân của U de Chile.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Santiago.
Leandro Fernandez của U de Chile bứt phá tại sân Nacional. Nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc.
Quả phát bóng goal cho Cobresal tại Nacional.
U de Chile được trao một quả phạt góc bởi Gaston Philippe.
Phạt trực tiếp cho U de Chile.
Aaron Astudillo thay thế Cesar Yanis cho Cobresal tại Nacional.
Cobresal thực hiện sự thay người thứ tư với Benjamin Valenzuela thay thế Cesar Munder.
U de Chile được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Cobresal.
Đội hình xuất phát Universidad de Chile vs Cobresal
Universidad de Chile (3-4-3): Gabriel Castellon (25), Matias Zaldivia (22), Franco Calderon (2), Ignacio Tapia (3), Fabian Hormazabal (17), Israel Poblete (8), Javier Altamirano (19), Matias Sepulveda (16), Nicolas Guerra (11), Rodrigo Contreras (27), Lucas Assadi (10)
Cobresal (3-3-1-3): Jorge Vladimir Pinos Haiman (30), Jose Tiznado (20), Christian Damian Moreno (32), Cristian Toro (3), Cristopher Barrera (17), Diego Cespedes (28), Cristopher Mesias (13), Jorge Henriquez (10), César Yanis (7), Cesar Munder (18), Diego Coelho (9)


Thay người | |||
33’ | Matias Sepulveda Felipe Salomoni | 69’ | Jorge Henriquez Vicente Fernandez |
46’ | Nicolas Guerra Ignacio Vasquez | 77’ | Cristopher Mesias Franco Bechtholdt |
46’ | Rodrigo Contreras Leandro Fernandez | 77’ | Diego Coelho Andres Vilches |
46’ | Ignacio Tapia Sebastian Rodriguez | 88’ | Cesar Yanis Aaron Astudillo |
88’ | Cesar Munder Benjamin Valenzuela |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristopher Toselli | Alejandro Santander | ||
Flavio Moya | Aaron Astudillo | ||
Nicolás Fernández | Franco Bechtholdt | ||
Ignacio Vasquez | Benjamin Valenzuela | ||
Leandro Fernandez | F Trinanes | ||
Felipe Salomoni | Vicente Fernandez | ||
Sebastian Rodriguez | Andres Vilches |
Nhận định Universidad de Chile vs Cobresal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Universidad de Chile
Thành tích gần đây Cobresal
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 5 | 1 | 19 | 41 | T T T T T |
2 | ![]() | 18 | 11 | 2 | 5 | 22 | 35 | T T H T B |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | T T H B H |
4 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 9 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 0 | 30 | T T B H T |
6 | ![]() | 17 | 8 | 5 | 4 | 4 | 29 | T B H T T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 6 | 5 | 5 | 27 | H T H B H |
8 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 8 | 26 | B B T H H |
9 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | -6 | 23 | B H H T T |
10 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -3 | 22 | T H B B B |
11 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -5 | 22 | B H T B H |
12 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -8 | 18 | T B H T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -12 | 17 | B H B B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B H H B B |
15 | ![]() | 18 | 4 | 1 | 13 | -15 | 13 | B B T B T |
16 | ![]() | 18 | 2 | 4 | 12 | -19 | 10 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại