Phạt góc cho Deportes Limache tại Francisco Sanchez Rumoroso.
![]() Yorman Zapata 7 | |
![]() (VAR check) 10 | |
![]() Daniel Castro (Kiến tạo: Francisco Romero) 23 | |
![]() Juan Cornejo 29 | |
![]() Cesar Pinares 36 | |
![]() Manuel Fernandez 45+4' | |
![]() Guillermo Pacheco 45+7' | |
![]() Dylan Portilla 45+9' | |
![]() Alejandro Maximiliano Camargo (Thay: Salvador Cordero) 46 | |
![]() Misael Llanten (Thay: Francisco Romero) 46 | |
![]() Nicolas Penailillo (Thay: Yorman Zapata) 46 | |
![]() Nicolas Penailillo 51 | |
![]() (Pen) Cecilio Waterman 59 | |
![]() Nicolas Johansen (Thay: Benjamin Chandia) 59 | |
![]() Bastian Silva (Thay: Luis Guerra) 62 | |
![]() Daniel Castro 67 | |
![]() Nicolas Johansen 71 | |
![]() Nicolas Johansen 72 | |
![]() Cesar Pinares 75 | |
![]() Yonathan Andia (Thay: Gonzalo Paz) 78 | |
![]() Martin Mundaca (Thay: Cristian Zavala) 82 | |
![]() Matias Palavecino 84 | |
![]() Martin Mundaca 86 | |
![]() Misael Llanten 87 | |
![]() Nahuel Donadell Alvarez (Thay: Matias Palavecino) 88 | |
![]() Lukas Soza (Thay: Cecilio Waterman) 88 | |
![]() Joaquin Plaza (Thay: Guillermo Pacheco) 88 | |
![]() Sebastian Galani 90+6' |
Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Club Deportes Limache


Diễn biến Coquimbo Unido vs Club Deportes Limache

Sebastian Galani (Coquimbo) đã nhận thẻ vàng từ Jose Cabero Rebolledo.
Coquimbo tiến lên nhanh chóng nhưng Jose Cabero Rebolledo đã thổi phạt việt vị.
Coquimbo được trao một quả phạt góc bởi Jose Cabero Rebolledo.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Coquimbo!
Liệu Coquimbo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Deportes Limache không?
Deportes Limache có một quả phát bóng.
Phạt góc được trao cho Deportes Limache.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ góc cho Deportes Limache.
Esteban Gonzalez đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Francisco Sanchez Rumoroso, với Nahuel Donadell thay thế Cecilio Waterman.
Đội chủ nhà đã thay Matias Palavecino bằng Lukas Soza. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Esteban Gonzalez.

Misael Llanten (Deportes Limache) nhận thẻ vàng.

Mundaca Mundaca Coquimbo.

Matias Palavecino (Coquimbo) nhận thẻ vàng. Anh sẽ bị treo giò ở trận đấu tiếp theo!
Esteban Gonzalez (Coquimbo) đang thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Lukas Soza thay thế Cristian Zavala.
Phạt góc cho Deportes Limache.
Esteban Gonzalez (Coquimbo) đang thực hiện sự thay người thứ ba, với Mundaca Mundaca vào thay Cristian Zavala.
Deportes Limache thực hiện sự thay người thứ tư với Yonathan Andia vào thay Gonzalo Ezequiel Paz.

Cesar Pinares (Deportes Limache) đã nhận thẻ đỏ trực tiếp từ trọng tài Jose Cabero Rebolledo.

Nicolas Johansen (Coquimbo) đã nhận thẻ vàng và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Nicolas Johansen (Coquimbo) đã bị phạt thẻ vàng và giờ đây phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Club Deportes Limache
Coquimbo Unido (4-4-2): Diego Sanchez (13), Bruno Leonel Cabrera (2), Manuel Fernandez (3), Juan Cornejo (16), Francisco Salinas (17), Sebastian Galani (7), Matias Palavecino (10), Salvador Cordero (14), Cristian Zavala (15), Cecilio Waterman (18), Benjamin Chandia (30)
Club Deportes Limache (4-4-2): Nicolas Peranic (26), Augusto Ezequiel Aguirre (2), Gonzalo Ezequiel Paz (3), Guillermo Pacheco (23), Alfonso Parot (24), Abel Francisco Romero (13), Dylan Portilla (32), Cesar Pinares (34), Yorman Zapata (7), Luis Guerra (10), Popin (19)


Thay người | |||
46’ | Salvador Cordero Alejandro Camargo | 46’ | Yorman Zapata Nicolas Penailillo |
59’ | Benjamin Chandia Nicolas Johansen | 46’ | Francisco Romero Misael Llanten |
82’ | Cristian Zavala Mundaca Mundaca | 62’ | Luis Guerra Bastian Silva |
88’ | Matias Palavecino Nahuel Donadell | 78’ | Gonzalo Paz Yonathan Andia |
88’ | Cecilio Waterman Lukas Soza | 88’ | Guillermo Pacheco Joaquin Plaza |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Flores | Matias Borguez | ||
Elvis Hernandez | Yonathan Andia | ||
Alejandro Camargo | Felipe Fritz Saldias | ||
Nicolas Johansen | Nicolas Penailillo | ||
Mundaca Mundaca | Joaquin Plaza | ||
Nahuel Donadell | Misael Llanten | ||
Lukas Soza | Bastian Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
Thành tích gần đây Club Deportes Limache
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 5 | 1 | 19 | 41 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 2 | 4 | 23 | 35 | T T T H T |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | T T H B H |
4 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 9 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 0 | 30 | T T B H T |
6 | ![]() | 18 | 7 | 6 | 5 | 5 | 27 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 8 | 26 | B B T H H |
8 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | H T B H T |
9 | ![]() | 18 | 5 | 8 | 5 | -6 | 23 | T B H H T |
10 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -3 | 22 | T H B B B |
11 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -5 | 22 | B H T B H |
12 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -8 | 18 | H T B H T |
13 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -12 | 17 | B H B B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B H H B B |
15 | ![]() | 18 | 4 | 1 | 13 | -15 | 13 | B B T B T |
16 | ![]() | 18 | 2 | 4 | 12 | -19 | 10 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại