Alejandro Camargo của Coquimbo sút trúng đích nhưng không thành công.
![]() Juan Cornejo 3 | |
![]() Steffan Pino 44 | |
![]() Hans Salinas 45+1' | |
![]() (og) Manuel Fernandez 45+3' | |
![]() Elvis Hernandez (Thay: Bruno Cabrera) 46 | |
![]() Alejandro Azocar (Thay: Martin Mundaca) 46 | |
![]() Diego Sanchez 52 | |
![]() Manuel Fernandez 53 | |
![]() Alvaro Ramos (Thay: Matias Moya) 58 | |
![]() Lukas Soza (Thay: Benjamin Chandia) 62 | |
![]() Francisco Salinas (Kiến tạo: Juan Cornejo) 66 | |
![]() Juan Cornejo 67 | |
![]() Bryan Soto (Thay: Marcos Gomez) 71 | |
![]() Diego Fernandez (Thay: Cesar Fuentes) 71 | |
![]() Cecilio Waterman (Kiến tạo: Francisco Salinas) 74 | |
![]() Diego Orellana (Thay: Dilan Rojas) 78 | |
![]() Antony Henriquez (Thay: Misael Davila) 78 | |
![]() Cecilio Waterman 81 | |
![]() Leandro Requena 81 | |
![]() Matias Palavecino 82 | |
![]() Alejandro Maximiliano Camargo (Thay: Juan Cornejo) 84 | |
![]() Nicolas Johansen (Thay: Cecilio Waterman) 84 | |
![]() Nahuel Donadell Alvarez (Thay: Matias Palavecino) 87 |
Thống kê trận đấu Coquimbo Unido vs Deportes Iquique


Diễn biến Coquimbo Unido vs Deportes Iquique
Hector Jona ra hiệu cho Coquimbo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Coquimbo được hưởng một quả phạt góc do Hector Jona thực hiện.
Coquimbo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hector Jona ra hiệu cho Deportes Iquique được hưởng quả ném biên ở phần sân của Coquimbo.
Esteban Gonzalez thực hiện sự thay đổi người thứ sáu của đội tại Francisco Sanchez Rumoroso với Nahuel Donadell thay cho Matias Palavecino.
Coquimbo được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nicolas Johansen vào sân thay cho Cecilio Waterman của Coquimbo.
Coquimbo thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Alejandro Camargo thay cho Juan Cornejo.
Bóng an toàn khi Deportes Iquique được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

Matias Palavecino (Coquimbo) nhận thẻ vàng đầu tiên.

Leandro Requena của Deportes Iquique đã bị phạt thẻ ở Coquimbo.

Matias Palavecino (Coquimbo) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Matias Palavecino đã có một pha kiến tạo tuyệt vời ở đó.

VÀ A A A O O O! Coquimbo gia tăng cách biệt lên 4-1 nhờ Cecilio Waterman.
Bóng an toàn khi Coquimbo được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Coquimbo.
Coquimbo tấn công qua Lukas Soza. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Antony Jesus Henriquez Herrera thay Misael Davila cho đội khách.
Diego Orellana vào sân thay Dilan Rojas cho Deportes Iquique.
Đội hình xuất phát Coquimbo Unido vs Deportes Iquique
Coquimbo Unido (4-2-3-1): Diego Sanchez (13), Francisco Salinas (17), Bruno Leonel Cabrera (2), Manuel Fernandez (3), Juan Cornejo (16), Salvador Cordero (14), Sebastian Galani (7), Benjamin Chandia (30), Matias Palavecino (10), Mundaca Mundaca (20), Cecilio Waterman (18)
Deportes Iquique (4-4-2): Leandro Requena (22), Dilan Rojas (4), Carlos Rodriguez (15), Salvador Sanchez (31), Hans Salinas (18), Matias Moya (29), Cesar Fuentes (5), Marcos Gomez (26), Misael Davila (14), Stefan Pino (8), Edson Puch (10)


Thay người | |||
46’ | Bruno Cabrera Elvis Hernandez | 58’ | Matias Moya Alvaro Ramos |
46’ | Martin Mundaca Alejandro Azocar | 71’ | Marcos Gomez Bryan Soto |
62’ | Benjamin Chandia Lukas Soza | 71’ | Cesar Fuentes Diego Fernandez |
84’ | Juan Cornejo Alejandro Camargo | 78’ | Dilan Rojas Diego Orellana |
84’ | Cecilio Waterman Nicolas Johansen | 78’ | Misael Davila Antony Jesus Henriquez Herrera |
87’ | Matias Palavecino Nahuel Donadell |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Flores | Daniel Alexis Castillo Lavin | ||
Elvis Hernandez | Luis Casanova | ||
Alejandro Camargo | Alvaro Ramos | ||
Nicolas Johansen | Bryan Soto | ||
Alejandro Azocar | Diego Orellana | ||
Nahuel Donadell | Diego Fernandez | ||
Lukas Soza | Antony Jesus Henriquez Herrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coquimbo Unido
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 5 | 1 | 18 | 38 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 2 | 4 | 23 | 35 | T T T H T |
3 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 9 | 33 | H T T H B |
4 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H H T H T |
5 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | -1 | 27 | B T T B H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T H T H B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 8 | 25 | B B B T H |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | B T H B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -5 | 21 | B B H T B |
11 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | -7 | 20 | T B H H T |
12 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | H T B H T |
13 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -11 | 17 | B B H B B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -7 | 14 | H B H H B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 1 | 13 | -16 | 10 | B B B T B |
16 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -19 | 9 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại