Matias Javier Blazquez Lavin (Deportes Iquique) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận không nhận thẻ vàng thứ hai.
![]() Marcelo Jorquera 29 | |
![]() Cesar Gonzalez (Thay: Lucas Marcotti) 58 | |
![]() Diego Orellana (Thay: Juan Bacca) 58 | |
![]() Cristian Insaurralde (Thay: Filipe Yanez) 58 | |
![]() Christopher Diaz (Thay: Erik De Los Santos) 61 | |
![]() Sebastian Saez (Kiến tạo: Cristian Insaurralde) 62 | |
![]() Agustin Alvarez 64 | |
![]() Agustin Alvarez 65 | |
![]() Franco Lopez (Thay: Ignacio Mesias) 79 | |
![]() Juan Mendez (Thay: Sebastian Saez) 79 | |
![]() Enzo Hoyos (Thay: Marcelo Jorquera) 84 | |
![]() Matias Blazquez (Thay: Tiago Ferreira) 90 | |
![]() Diego Fernandez (Thay: Cesar Fuentes) 90 | |
![]() Matias Blazquez 90+8' |
Thống kê trận đấu Deportes Iquique vs Union La Calera


Diễn biến Deportes Iquique vs Union La Calera

Union La Calera được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Felipe Campos của Union La Calera đã trở lại sân thi đấu.
Felipe Campos nằm sân và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Deportes Iquique tấn công nhưng Alvaro Ramos bị phán việt vị.
Cú đánh đầu của Matias Javier Blazquez Lavin đi chệch mục tiêu cho Deportes Iquique.
Phạt góc cho Union La Calera tại Estadio Tierra de Campeones.
Ném biên ở vị trí cao trên sân cho Deportes Iquique tại Iquique.
Camilo Moya trở lại sân cho Union La Calera sau khi gặp phải chấn thương nhẹ.
Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc cho Camilo Moya của Union La Calera, người đang quằn quại vì đau đớn trên sân.
Bóng an toàn khi Union La Calera được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Union La Calera được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Deportes Iquique được hưởng một quả phạt góc do Felipe Gonzalez quyết định.
Deportes Iquique thực hiện sự thay người thứ năm với Diego Fernandez thay thế Cesar Fuentes.
Matias Javier Blazquez Lavin vào sân thay Tiago Ferreira cho Deportes Iquique.
Felipe Gonzalez ra hiệu một quả đá phạt cho Deportes Iquique ở nửa sân của họ.
Union La Calera thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Deportes Iquique.
Một quả ném biên cho đội nhà ở nửa sân đối phương.
Phạt trực tiếp cho Union La Calera ở nửa sân của họ.
Deportes Iquique có một quả phát bóng từ cầu môn.
Union La Calera có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Deportes Iquique vs Union La Calera
Deportes Iquique (4-4-2): Leandro Requena (22), Juan Pablo Gomez (7), Enric Saborit (26), Tiago Ferreira (3), Marcelo Jorquera (13), Alvaro Ramos (11), Juan Bacca (36), Cesar Fuentes (5), Misael Davila (14), Edson Puch (10), Lucas Marcotti (50)
Union La Calera (4-2-3-1): Jorge Pena (1), Javier Saldias Cea (2), Felipe Campos (6), Nahuel Brunet (14), Diego Ulloa (4), Agustin Alvarez Wallace (21), Camilo Moya (5), Erik de Los Santos (8), Sebastian Saez (11), Felipe Yanez (24), Ignacio Mesias (27)


Thay người | |||
58’ | Lucas Marcotti Cesar Gonzalez | 58’ | Filipe Yanez Cristian Manuel Insaurralde |
58’ | Juan Bacca Diego Orellana | 61’ | Erik De Los Santos Christopher Felipe Díaz Peña |
84’ | Marcelo Jorquera Enzo Santiago Ariel Hoyos | 79’ | Sebastian Saez Juan Enrique Mendez |
90’ | Cesar Fuentes Diego Fernandez | 79’ | Ignacio Mesias Franco Lopez |
90’ | Tiago Ferreira Matias Javier Blazquez Lavin |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Reyes | Juan Enrique Mendez | ||
Cesar Gonzalez | Jose Ballesteros | ||
Diego Orellana | Cristian Manuel Insaurralde | ||
Diego Fernandez | Cesar Lobos | ||
Enzo Santiago Ariel Hoyos | Axel Encinas | ||
Bayron Barrera | Franco Lopez | ||
Matias Javier Blazquez Lavin | Christopher Felipe Díaz Peña | ||
Martin Hiriart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportes Iquique
Thành tích gần đây Union La Calera
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 7 | 23 | B B T T H |
2 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 7 | 23 | H B T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T T B T T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | T H B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | T T T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | T T T B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 5 | 17 | T T B B B |
9 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H B T B B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -5 | 16 | B B B T T |
11 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 14 | H T B H T |
12 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -8 | 12 | H T H H B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -5 | 11 | B B T B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B T H |
15 | ![]() | 11 | 2 | 0 | 9 | -12 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 2 | 8 | -13 | 5 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại