Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.
![]() Bryan Carrasco 45 | |
![]() Oliver Rojas (Thay: Cristobal Munoz) 46 | |
![]() Alessandro Riep (Thay: Nicolas Orellana) 46 | |
![]() Michael Fuentes (Kiến tạo: Leonardo Valencia) 46 | |
![]() Joe Abrigo 58 | |
![]() Enzo Ferrario 61 | |
![]() Gonzalo Tapia (Thay: Facundo Castro) 62 | |
![]() Pablo Parra (Thay: Julian Fernandez) 62 | |
![]() Michael Fuentes 67 | |
![]() Bryan Carrasco 71 | |
![]() Gaston Gil Romero (Thay: Michael Fuentes) 80 | |
![]() Lautaro Palacios (Thay: Eduardo Vargas) 80 | |
![]() Joe Abrigo (Kiến tạo: Dilan Zuniga) 83 | |
![]() Tomas Ahumada 86 |
Thống kê trận đấu Audax Italiano vs Palestino


Diễn biến Audax Italiano vs Palestino
Bóng an toàn khi Audax được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Tại La Florida, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Enzo Ferrario (Audax) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh không chính xác.
Đội khách được hưởng phát bóng lên tại La Florida.
Audax được hưởng phạt góc.
Palestino được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Audax được hưởng phạt góc do Hector Jona trao.
Franco Troyansky (Audax) suýt chút nữa ghi bàn bằng cú đánh đầu nhưng bóng bị hậu vệ Palestino phá ra.
Audax dâng lên tấn công qua Franco Troyansky, cú dứt điểm của anh về phía khung thành bị cản phá.
Phát bóng lên cho Palestino tại Estadio Municipal de La Florida.
Audax đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Lautaro Palacios lại đi chệch khung thành.
Gonzalo Tapia (Palestino) thực hiện cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng bị phá ra.
Ian Garguez (Palestino) thực hiện cú đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị cản phá.
Palestino được trao một quả phạt góc bởi Hector Jona.
Đội chủ nhà thay Leonardo Valencia bằng Franco Troyansky.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Audax.
Hector Jona trao cho Audax một quả phát bóng từ cầu môn.
Alessandro Riep của Audax lại đứng dậy tại Estadio Municipal de La Florida.

Tomas Ahumada (Audax) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Sự chú ý đang được dành cho Alessandro Riep của Audax và trận đấu tạm thời bị gián đoạn.
Đội hình xuất phát Audax Italiano vs Palestino
Audax Italiano (4-3-3): Tomas Ahumada (1), Cristobal Munoz (3), German Guiffrey (6), Enzo Ferrario (13), Jorge Espejo (22), Esteban Matus (23), Marco Collao (8), Leonardo Valencia (10), Nicolas Orellana (24), Eduardo Vargas (17), Michael Vadulli (27)
Palestino (4-3-3): Sebastian Perez (25), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Fernando Meza (42), Ian Garguez (29), Julian Fernandez (5), Ariel Martinez (10), Joe Abrigo (14), Bryan Carrasco (7), Facundo Castro (9), Ronnie Fernandez (12)


Thay người | |||
46’ | Nicolas Orellana Alessandro Riep | 62’ | Julian Fernandez Pablo Parra |
46’ | Cristobal Munoz Oliver Rojas | 62’ | Facundo Castro Gonzalo Tapia |
80’ | Michael Fuentes Gaston Gil Romero | ||
80’ | Eduardo Vargas Lautaro Palacios |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Collao Villegas | Sebastian Salas | ||
Gaston Gil Romero | Junior Arias | ||
Martin Jimenez | Antonio Ceza | ||
Lautaro Palacios | Junior Marabel | ||
Alessandro Riep | Pablo Parra | ||
Oliver Rojas | Gonzalo Tapia | ||
Franco Troyansky | Jason Leon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Audax Italiano
Thành tích gần đây Palestino
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 5 | 1 | 18 | 38 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 2 | 4 | 23 | 35 | T T T H T |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | T T H B H |
4 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 9 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 6 | 4 | -1 | 27 | B T T B H |
6 | ![]() | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T H T H B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 8 | 25 | B B B T H |
9 | ![]() | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | B T H B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -5 | 21 | B B H T B |
11 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | -7 | 20 | T B H H T |
12 | ![]() | 17 | 4 | 6 | 7 | -7 | 18 | H T B H T |
13 | ![]() | 17 | 5 | 2 | 10 | -11 | 17 | B B H B B |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -7 | 14 | H B H H B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 1 | 13 | -16 | 10 | B B B T B |
16 | ![]() | 17 | 2 | 3 | 12 | -19 | 9 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại