Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jorge Espejo (Kiến tạo: Esteban Matus) 4 | |
![]() Jorge Espejo 12 | |
![]() Emilio Moreno (Thay: Julio Castro) 33 | |
![]() Oliver Rojas 44 | |
![]() Esteban Matus 45+3' | |
![]() Enzo Lettieri (Thay: Vicente Lavin) 46 | |
![]() Daniel Pina (Thay: German Guiffrey) 46 | |
![]() Damian Gonzalez (Thay: Bryan Troncoso) 46 | |
![]() Daniel Pina 61 | |
![]() Luis Acevedo (Thay: Roberto Riveros) 62 | |
![]() Alessandro Riep (Thay: Lautaro Palacios) 66 | |
![]() Mario Sandoval (Thay: Oliver Rojas) 66 | |
![]() Maximiliano Torrealba 70 | |
![]() Vicente Aros (Thay: Gonzalo Villegas) 72 | |
![]() Paolo Guajardo (Thay: Nicolas Orellana) 73 | |
![]() Luis Acevedo 78 | |
![]() Luis Acevedo 79 | |
![]() Stefano Magnasco 87 | |
![]() Alexis Gonzalez (Thay: Leonardo Valencia) 87 |
Thống kê trận đấu Audax Italiano vs Deportes Temuco


Diễn biến Audax Italiano vs Deportes Temuco
Leonardo Valencia rời sân và được thay thế bởi Alexis Gonzalez.

Thẻ vàng cho Stefano Magnasco.

THẺ ĐỎ! - Luis Acevedo nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Luis Acevedo.

Thẻ vàng cho Luis Acevedo.
Nicolas Orellana rời sân và được thay thế bởi Paolo Guajardo.
Gonzalo Villegas rời sân và được thay thế bởi Vicente Aros.

Thẻ vàng cho Maximiliano Torrealba.
Oliver Rojas rời sân và được thay thế bởi Mario Sandoval.
Lautaro Palacios rời sân và được thay thế bởi Alessandro Riep.
Roberto Riveros rời sân và được thay thế bởi Luis Acevedo.

Thẻ vàng cho Daniel Pina.
Bryan Troncoso rời sân và được thay thế bởi Damian Gonzalez.
German Guiffrey rời sân và được thay thế bởi Daniel Pina.
Vicente Lavin rời sân và được thay thế bởi Enzo Lettieri.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

ANH ẤY RA SÂN! - Esteban Matus nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Oliver Rojas.
Julio Castro rời sân và được thay thế bởi Emilio Moreno.
Đội hình xuất phát Audax Italiano vs Deportes Temuco
Audax Italiano (3-4-1-2): Tomas Ahumada (1), Oliver Rojas (2), Cristobal Munoz (3), German Guiffrey (6), Jorge Espejo (22), Enzo Ferrario (13), Marco Collao (8), Esteban Matus (23), Nicolas Orellana (24), Lautaro Palacios (9), Leonardo Valencia (10)
Deportes Temuco (4-3-3): Yerko Urra (13), Stefano Magnasco (31), Vicente Lavin (20), Federico Pereyra (4), Gonzalo Villegas (17), Roberto Ignacio Riveros (16), Bryan Troncoso (8), Camilo Nunez (27), Maximiliano Torrealba (28), Diego Buonanotte (30), Julio Castro (7)


Thay người | |||
46’ | German Guiffrey Daniel Pina | 33’ | Julio Castro Emilio Moreno |
66’ | Oliver Rojas Mario Sandoval | 46’ | Vicente Lavin Enzo Lettieri |
66’ | Lautaro Palacios Alessandro Riep | 46’ | Bryan Troncoso Damian Gonzalez Gonzalez |
73’ | Nicolas Orellana Paolo Luis Guajardo | 62’ | Roberto Riveros Luis Acevedo |
87’ | Leonardo Valencia Alexis Gonzalez | 72’ | Gonzalo Villegas Vicente Aros |
Cầu thủ dự bị | |||
Gonzalo Collao Villegas | Juan Jose Garrido | ||
Daniel Pina | Enzo Lettieri | ||
Gaston Gil Romero | Agustin Penalilo | ||
Mario Sandoval | Nicolas Orrego | ||
Alessandro Riep | Paulo Contreras | ||
Paolo Luis Guajardo | Vicente Aros | ||
Franco Troyansky | Emilio Moreno | ||
Alexis Gonzalez | Damian Gonzalez Gonzalez | ||
Luis Riveros | Luis Acevedo |
Nhận định Audax Italiano vs Deportes Temuco
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Audax Italiano
Thành tích gần đây Deportes Temuco
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại