Thứ Tư, 30/07/2025
Fernando Meza
29
Miguel Angel Torren (Thay: Ignacio Gariglio)
49
Robson Matheus (Kiến tạo: Jesus Sagredo)
58
Damian Batallini (Thay: Jhon Velasquez)
60
Pablo Parra (Thay: Jonathan Benitez)
64
Facundo Castro (Thay: Bryan Carrasco)
65
Sebastian Perez
69
Ronnie Fernandez (Thay: Junior Marabel)
70
Carlos Melgar (Thay: Daniel Catano)
75
Jason Leon (Thay: Ian Garguez)
84
Dilan Salgado (Thay: Joe Abrigo)
84
Facundo Castro
90+9'
(Pen) Martin Cauteruccio
90+10'
Carlos Melgar (Kiến tạo: Damian Batallini)
90+13'

Thống kê trận đấu Bolivar vs Palestino

số liệu thống kê
Bolivar
Bolivar
Palestino
Palestino
71 Kiểm soát bóng 29
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bolivar vs Palestino

Tất cả (22)
90+15'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+13'

Damian Batallini đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+13' V À A A O O O - Carlos Melgar đã ghi bàn!

V À A A O O O - Carlos Melgar đã ghi bàn!

90+13' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

90+10' V À A A O O O - Martin Cauteruccio từ Bolivar đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Martin Cauteruccio từ Bolivar đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

90+10' V À A A O O O - Bolivar ghi bàn từ chấm phạt đền.

V À A A O O O - Bolivar ghi bàn từ chấm phạt đền.

90+9' Thẻ vàng cho Facundo Castro.

Thẻ vàng cho Facundo Castro.

84'

Joe Abrigo rời sân và được thay thế bởi Dilan Salgado.

84'

Ian Garguez rời sân và được thay thế bởi Jason Leon.

75'

Daniel Catano rời sân và được thay thế bởi Carlos Melgar.

70'

Junior Marabel rời sân và được thay thế bởi Ronnie Fernandez.

69' Thẻ vàng cho Sebastian Perez.

Thẻ vàng cho Sebastian Perez.

65'

Bryan Carrasco rời sân và được thay thế bởi Facundo Castro.

64'

Jonathan Benitez rời sân và được thay thế bởi Pablo Parra.

60'

Jhon Velasquez rời sân và được thay thế bởi Damian Batallini.

58'

Jesus Sagredo đã kiến tạo cho bàn thắng.

58' V À A A A O O O - Robson Matheus đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Robson Matheus đã ghi bàn!

49'

Ignacio Gariglio rời sân và được thay thế bởi Miguel Angel Torren.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

29' Thẻ vàng cho Fernando Meza.

Thẻ vàng cho Fernando Meza.

Đội hình xuất phát Bolivar vs Palestino

Bolivar (4-2-3-1): Carlos Lampe (1), Jesús Sagredo (2), Santiago Echeverria (5), Ignacio Gariglio (27), José Sagredo (4), Leonel Justiniano (23), Robson Matheus (14), Jhon Velasquez (21), Daniel Catano (10), Patito Rodriguez (17), Caute (9)

Palestino (4-3-3): Sebastian Perez (25), Ian Garguez (29), Fernando Meza (42), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Ariel Martinez (10), Julian Fernandez (5), Joe Abrigo (14), Bryan Carrasco (7), Junior Marabel (27), Jonathan Benitez (11)

Bolivar
Bolivar
4-2-3-1
1
Carlos Lampe
2
Jesús Sagredo
5
Santiago Echeverria
27
Ignacio Gariglio
4
José Sagredo
23
Leonel Justiniano
14
Robson Matheus
21
Jhon Velasquez
10
Daniel Catano
17
Patito Rodriguez
9
Caute
11
Jonathan Benitez
27
Junior Marabel
7
Bryan Carrasco
14
Joe Abrigo
5
Julian Fernandez
10
Ariel Martinez
28
Dilan Zuniga
13
Cristian Suarez
42
Fernando Meza
29
Ian Garguez
25
Sebastian Perez
Palestino
Palestino
4-3-3
Thay người
49’
Ignacio Gariglio
Miguel Torren
64’
Jonathan Benitez
Pablo Parra
60’
Jhon Velasquez
Damian Batallini
65’
Bryan Carrasco
Facundo Castro
75’
Daniel Catano
Tonino
70’
Junior Marabel
Ronnie Fernandez
84’
Ian Garguez
Jason Leon
84’
Joe Abrigo
Dilan Salgado
Cầu thủ dự bị
Federico Lanzillotta
Sebastian Salas
Yomar Rocha
Dixon Contreras
Escleizon Freita
Antonio Ceza
Miguel Torren
Pablo Parra
Luis Paz
Facundo Castro
Ervin Vaca Moreno
Ronnie Fernandez
Tonino
Jose Bizama
Erwin Saavedra
Junior Arias
Damian Batallini
Gonzalo Tapia
Dorny Romero
Benjamin Soto
Fernando Mena Tellez
Jason Leon
Luis Sabja
Dilan Salgado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Copa Libertadores
05/04 - 2024
29/05 - 2024
Copa Sudamericana
17/07 - 2025
24/07 - 2025

Thành tích gần đây Bolivar

Copa Sudamericana
24/07 - 2025
17/07 - 2025
Copa Libertadores
29/05 - 2025
16/05 - 2025
08/05 - 2025
25/04 - 2025
10/04 - 2025
02/04 - 2025
VĐQG Bolivia
21/12 - 2024
H1: 1-1
19/12 - 2024

Thành tích gần đây Palestino

VĐQG Chile
28/07 - 2025
Copa Sudamericana
24/07 - 2025
17/07 - 2025
VĐQG Chile
22/06 - 2025
14/06 - 2025
02/06 - 2025
Copa Sudamericana
29/05 - 2025
VĐQG Chile
25/05 - 2025
Copa Sudamericana
15/05 - 2025

Bảng xếp hạng Copa Sudamericana

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IndependienteIndependiente64021012T B T T T
2GuaraniGuarani6222-38T T H B B
3Boston RiverBoston River6213-27B T B B T
4Nacional PotosiNacional Potosi6213-57B B H T B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universidad CatolicaUniversidad Catolica6420714T T T H T
2Cerro LargoCerro Largo6213-37B T B B T
3VitoriaVitoria6132-16H B H T B
4Defensa y JusticiaDefensa y Justicia6042-34H B H H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CA HuracanCA Huracan6420914T H T H T
2America de CaliAmerica de Cali615028H H H H H
3CorinthiansCorinthians622208H T H T B
4RacingRacing6015-111B B B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Godoy CruzGodoy Cruz6330512T H T H H
2GremioGremio6330412T H H H T
3Atletico GrauAtletico Grau6042-44B H H H H
4LuquenoLuqueno6024-52B H B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mushuc RunaMushuc Runa6510816T T H T T
2PalestinoPalestino630309T T T B B
3CruzeiroCruzeiro6123-25B B H T H
4UnionUnion6114-64B B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FluminenseFluminense6411913T H B T T
2Once CaldasOnce Caldas6402212T T T T B
3Union EspanolaUnion Espanola6123-15B H B B T
4GV San JoseGV San Jose6114-104B B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LanusLanus6330512T H T T H
2Vasco da GamaVasco da Gama622208T H B B T
3FBC MelgarFBC Melgar6213-57B T B T B
4Academia Puerto CabelloAcademia Puerto Cabello612305B B T B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CiencianoCienciano6240610H H T T H
2Atletico MGAtletico MG623159T H B T H
3CaracasCaracas6222-28H H B B T
4Deportes IquiqueDeportes Iquique6114-94B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X