Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Fernando Meza 29 | |
![]() Miguel Angel Torren (Thay: Ignacio Gariglio) 49 | |
![]() Robson Matheus (Kiến tạo: Jesus Sagredo) 58 | |
![]() Damian Batallini (Thay: Jhon Velasquez) 60 | |
![]() Pablo Parra (Thay: Jonathan Benitez) 64 | |
![]() Facundo Castro (Thay: Bryan Carrasco) 65 | |
![]() Sebastian Perez 69 | |
![]() Ronnie Fernandez (Thay: Junior Marabel) 70 | |
![]() Carlos Melgar (Thay: Daniel Catano) 75 | |
![]() Jason Leon (Thay: Ian Garguez) 84 | |
![]() Dilan Salgado (Thay: Joe Abrigo) 84 | |
![]() Facundo Castro 90+9' | |
![]() (Pen) Martin Cauteruccio 90+10' | |
![]() Carlos Melgar (Kiến tạo: Damian Batallini) 90+13' |
Thống kê trận đấu Bolivar vs Palestino


Diễn biến Bolivar vs Palestino
Damian Batallini đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Carlos Melgar đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Martin Cauteruccio từ Bolivar đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Bolivar ghi bàn từ chấm phạt đền.

Thẻ vàng cho Facundo Castro.
Joe Abrigo rời sân và được thay thế bởi Dilan Salgado.
Ian Garguez rời sân và được thay thế bởi Jason Leon.
Daniel Catano rời sân và được thay thế bởi Carlos Melgar.
Junior Marabel rời sân và được thay thế bởi Ronnie Fernandez.

Thẻ vàng cho Sebastian Perez.
Bryan Carrasco rời sân và được thay thế bởi Facundo Castro.
Jonathan Benitez rời sân và được thay thế bởi Pablo Parra.
Jhon Velasquez rời sân và được thay thế bởi Damian Batallini.
Jesus Sagredo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Robson Matheus đã ghi bàn!
Ignacio Gariglio rời sân và được thay thế bởi Miguel Angel Torren.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Fernando Meza.
Đội hình xuất phát Bolivar vs Palestino
Bolivar (4-2-3-1): Carlos Lampe (1), Jesús Sagredo (2), Santiago Echeverria (5), Ignacio Gariglio (27), José Sagredo (4), Leonel Justiniano (23), Robson Matheus (14), Jhon Velasquez (21), Daniel Catano (10), Patito Rodriguez (17), Caute (9)
Palestino (4-3-3): Sebastian Perez (25), Ian Garguez (29), Fernando Meza (42), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Ariel Martinez (10), Julian Fernandez (5), Joe Abrigo (14), Bryan Carrasco (7), Junior Marabel (27), Jonathan Benitez (11)


Thay người | |||
49’ | Ignacio Gariglio Miguel Torren | 64’ | Jonathan Benitez Pablo Parra |
60’ | Jhon Velasquez Damian Batallini | 65’ | Bryan Carrasco Facundo Castro |
75’ | Daniel Catano Tonino | 70’ | Junior Marabel Ronnie Fernandez |
84’ | Ian Garguez Jason Leon | ||
84’ | Joe Abrigo Dilan Salgado |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Lanzillotta | Sebastian Salas | ||
Yomar Rocha | Dixon Contreras | ||
Escleizon Freita | Antonio Ceza | ||
Miguel Torren | Pablo Parra | ||
Luis Paz | Facundo Castro | ||
Ervin Vaca Moreno | Ronnie Fernandez | ||
Tonino | Jose Bizama | ||
Erwin Saavedra | Junior Arias | ||
Damian Batallini | Gonzalo Tapia | ||
Dorny Romero | Benjamin Soto | ||
Fernando Mena Tellez | Jason Leon | ||
Luis Sabja | Dilan Salgado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bolivar
Thành tích gần đây Palestino
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T T H B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | H B H H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | H H H H H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
3 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -4 | 4 | B H H H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B H B H B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H B B T |
4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B B T B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B T B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 6 | 10 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại