Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michael Fuentes (Thay: Alexis Gonzalez) 46 | |
![]() Alessandro Riep (Thay: Martin Jimenez) 46 | |
![]() (Pen) Leonardo Valencia 54 | |
![]() Enzo Ferrario 57 | |
![]() Yerko Leiva Lazo (Thay: Diego Rojas) 59 | |
![]() Francisco Oliver 71 | |
![]() Braulio Guisolfo (Thay: Felipe Ortiz) 73 | |
![]() Leonardo Valencia 77 | |
![]() Gaston Gil Romero (Thay: Nicolas Orellana) 81 | |
![]() Maximiliano Quinteros (Thay: Cristian Bustamante) 81 | |
![]() Williams Saez (Thay: Matias Retamal) 81 | |
![]() Daniel Pina (Thay: German Guiffrey) 85 | |
![]() Luis Riveros (Thay: Daniel Pina) 85 | |
![]() Ronald De La Fuente 90 |
Thống kê trận đấu Curico Unido vs Audax Italiano


Diễn biến Curico Unido vs Audax Italiano

Thẻ vàng cho Ronald De La Fuente.
Daniel Pina rời sân và được thay thế bởi Luis Riveros.
German Guiffrey rời sân và anh được thay thế bởi Daniel Pina.
Matias Retamal rời sân và anh được thay thế bởi Williams Saez.
Cristian Bustamante rời sân và anh được thay thế bởi Maximiliano Quinteros.
Nicolas Orellana rời sân và được thay thế bởi Gaston Gil Romero.

V À A A O O O - Leonardo Valencia đã ghi bàn!
Felipe Ortiz rời sân và anh được thay thế bởi Braulio Guisolfo.

Thẻ vàng cho Francisco Oliver.
Diego Rojas rời sân và được thay thế bởi Yerko Leiva Lazo.

Thẻ vàng cho Enzo Ferrario.

ANH ẤY BỎ LỠ - Leonardo Valencia thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn!
Martin Jimenez rời sân và được thay thế bởi Alessandro Riep.
Alexis Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Michael Fuentes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Curico Unido vs Audax Italiano
Curico Unido (4-5-1): Tomas Vergara (1), Nicolas Fernandez (7), Francisco Oliver (6), Henry Sanhueza (15), Ronald De la Fuente (19), Lionel Hidalgo (36), Felipe Ortiz (18), Diego Rojas (10), Carlos Herrera (20), Matias Retamal (28), Cristian Bustamante (13)
Audax Italiano (5-3-2): Tomas Ahumada (1), Martin Jimenez (15), Enzo Ferrario (13), Cristobal Munoz (3), German Guiffrey (6), Oliver Rojas (2), Jorge Espejo (22), Marco Collao (8), Nicolas Orellana (24), Alexis Gonzalez (33), Leonardo Valencia (10)


Thay người | |||
59’ | Diego Rojas Yerko Leiva | 46’ | Martin Jimenez Alessandro Riep |
73’ | Felipe Ortiz Braulio Guisolfo Lopez | 46’ | Alexis Gonzalez Michael Vadulli |
81’ | Matias Retamal Williams Saez | 81’ | Nicolas Orellana Gaston Gil Romero |
81’ | Cristian Bustamante Maximiliano Armando Quinteros | 85’ | Luis Riveros Daniel Pina |
85’ | Daniel Pina Luis Riveros |
Cầu thủ dự bị | |||
Hernan Munoz | Gonzalo Collao Villegas | ||
Matias Ormazabal | Daniel Pina | ||
Joaquin Gonzalez | Paolo Luis Guajardo | ||
Williams Saez | Gaston Gil Romero | ||
Johan Fuentes | Alessandro Riep | ||
Yerko Leiva | Luis Riveros | ||
Braulio Guisolfo Lopez | Franco Troyansky | ||
Maximiliano Armando Quinteros | Michael Vadulli | ||
Nicolas Aedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Curico Unido
Thành tích gần đây Audax Italiano
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại