Rodrigo Carvajal trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
![]() Luis Pavez 21 | |
![]() Moises Gonzalez 24 | |
![]() Martin Sarrafiore (Kiến tạo: Francisco Gonzalez) 47 | |
![]() Ignacio Sebastian Mesias Gonzalez (Thay: Erik de Los Santos) 61 | |
![]() Javier Saldias Cea (Thay: Kevin Mendez) 62 | |
![]() Javier Saldias (Thay: Erik De Los Santos) 63 | |
![]() Ignacio Mesias (Thay: Kevin Mendez) 64 | |
![]() Felipe Faundez (Thay: Francisco Gonzalez) 67 | |
![]() Filipe Yanez (Thay: Michael Maturana) 73 | |
![]() Juan Mendez (Thay: Agustin Alvarez) 73 | |
![]() Rodrigo Godoy (Thay: Martin Sarrafiore) 73 | |
![]() Arnaldo Castillo (Thay: Maximiliano Romero) 79 | |
![]() Camilo Moya 83 | |
![]() Axel Encinas (Thay: Camilo Moya) 86 | |
![]() Juan Diaz 90+7' |
Thống kê trận đấu O'Higgins vs Union La Calera


Diễn biến O'Higgins vs Union La Calera
Rodrigo Carvajal trao cho O'Higgins một quả phát bóng lên.

Juan Ignacio Diaz của O'Higgins đã bị phạt thẻ vàng tại Rancagua.
Union La Calera được hưởng quả đá phạt ở phần sân của O'Higgins.
O'Higgins được hưởng quả ném biên.
Tại Rancagua, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Union La Calera được hưởng quả ném biên tại El Teniente.
Ignacio Sebastian Mesias Gonzalez của Union La Calera tung cú sút, nhưng không trúng đích.
O'Higgins có một quả phát bóng lên.
Rodrigo Godoy của O´Higgins bị thổi phạt việt vị tại El Teniente.
Union La Calera có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cao trên sân cho Union La Calera ở Rancagua.
Liệu Union La Calera có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của O´Higgins không?
Ném biên cho Union La Calera.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Rancagua.
Đá phạt cho Union La Calera.
Rodrigo Carvajal ra hiệu cho một quả đá phạt cho Union La Calera.
Union La Calera được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Union La Calera dâng cao tại El Teniente và Christopher Felipe Díaz Peña có một cú đánh đầu tuyệt vời. Nỗ lực này bị hàng phòng ngự O´Higgins cản phá.
Union La Calera được hưởng một quả phạt góc do Rodrigo Carvajal trao.
Bóng an toàn khi Union La Calera được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát O'Higgins vs Union La Calera
O'Higgins (4-2-3-1): Omar Carabali (31), Luis Alberto Pavez (6), Martin Sarrafiore (7), Bryan Rabello (10), Juan Leiva (11), Juan Ignacio Diaz (14), Moises Gonzalez (17), Felipe Ogaz (20), Nicolas Garrido (21), Maximiliano Romero (23), Francisco Agustin Gonzalez (24)
Union La Calera (5-3-2): Jorge Pena (1), Diego Ulloa (4), Camilo Moya (5), Felipe Campos (6), Erik de Los Santos (8), Leandro Benegas (9), Sebastian Saez (11), Kevin Mendez (16), Agustin Alvarez Wallace (21), Christopher Felipe Díaz Peña (25), Michael Andres Maturana Fredes (26)


Thay người | |||
67’ | Francisco Gonzalez Felipe Faundez | 63’ | Erik De Los Santos Javier Saldias Cea |
73’ | Martin Sarrafiore Rodrigo Godoy | 64’ | Kevin Mendez Ignacio Mesias |
79’ | Maximiliano Romero Arnaldo Castillo Benega | 73’ | Agustin Alvarez Juan Enrique Mendez |
73’ | Michael Maturana Felipe Yanez | ||
86’ | Camilo Moya Axel Encinas |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Deschamps | Jose Ballesteros | ||
Felipe Faundez | Javier Saldias Cea | ||
Arnaldo Castillo Benega | Axel Encinas | ||
Rodrigo Godoy | Juan Enrique Mendez | ||
Jose Tomas Movillo | Felipe Yanez | ||
Esteban Calderon | Ignacio Mesias | ||
Joaquin Munoz | Joaquin Soto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây O'Higgins
Thành tích gần đây Union La Calera
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 5 | 1 | 19 | 41 | T T T T T |
2 | ![]() | 17 | 11 | 2 | 4 | 23 | 35 | T T T H T |
3 | ![]() | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | T T H B H |
4 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 9 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 0 | 30 | T T B H T |
6 | ![]() | 18 | 7 | 6 | 5 | 5 | 27 | H T H B H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 8 | 26 | B B T H H |
8 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 3 | 26 | H T B H T |
9 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -3 | 22 | T H B B B |
10 | ![]() | 18 | 6 | 4 | 8 | -5 | 22 | B H T B H |
11 | ![]() | 18 | 4 | 9 | 5 | -7 | 21 | T B H H T |
12 | ![]() | 18 | 4 | 7 | 7 | -7 | 19 | H T B H T |
13 | ![]() | 18 | 5 | 2 | 11 | -12 | 17 | B H B B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -8 | 14 | B H H B B |
15 | ![]() | 18 | 4 | 1 | 13 | -15 | 13 | B B T B T |
16 | ![]() | 18 | 2 | 4 | 12 | -19 | 10 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại