Guillermo Pacheco của Deportes Limache bị thổi phạt việt vị.
![]() Gonzalo Sosa 41 | |
![]() Nelson Da Silva 45 | |
![]() Patricio Rubio (Thay: Giovanny Avalos) 46 | |
![]() Yorman Zapata (Thay: Bastian Silva) 60 | |
![]() Patricio Rubio 66 | |
![]() Joaquin Plaza (Thay: Misael Llanten) 69 | |
![]() Daniel Castro 70 | |
![]() Bernardo Cerezo 72 | |
![]() Diego Sanhueza (Thay: Bernardo Cerezo) 72 | |
![]() Felipe Fritz (Thay: Nicolas Penailillo) 75 | |
![]() Rodrigo Gonzalez (Thay: Gabriel Graciani) 78 | |
![]() Pablo Calderon 83 | |
![]() Giovanni Campusano 85 | |
![]() Esteban Valencia (Thay: Gonzalo Sosa) 86 | |
![]() Yorman Zapata 89 |
Thống kê trận đấu Club Deportes Limache vs Atletico Nublense


Diễn biến Club Deportes Limache vs Atletico Nublense
Nublense thực hiện ném biên trong phần sân của Deportes Limache.
Tại Melipilla, Deportes Limache tiến lên phía trước qua Cesar Pinares. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Đá phạt cho Deportes Limache ở phần sân của Nublense.
Ném biên cho Nublense ở phần sân của Deportes Limache.
Pablo Calderon đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Melipilla.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Nublense!
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Pablo Calderon bị chấn thương.

Yorman Zapata bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Nublense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Nublense tại Estadio Municipal Nicolás Chahuán Nazar.
Deportes Limache đang tiến lên và Daniel Castro tung cú sút, tuy nhiên lại không trúng đích.
Daniel Castro của Deportes Limache tung cú sút tuyệt vời nhưng bị cột dọc từ chối.
Deportes Limache được hưởng quả phạt góc.
Đội khách thay Gonzalo Sosa bằng Esteban Valencia.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Melipilla.
Deportes Limache đang dâng lên nhưng cú dứt điểm của Felipe Fritz lại đi chệch khung thành.

Jovany Campusano (Nublense) đã bị phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Ở Melipilla, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân và Nublense được hưởng quả phát bóng lên.
Abel Francisco Romero của Deportes Limache tung cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Club Deportes Limache vs Atletico Nublense
Club Deportes Limache (4-3-1-2): Nicolas Peranic (26), Guillermo Pacheco (23), Augusto Ezequiel Aguirre (2), Alfonso Parot (24), Nicolas Penailillo (18), Abel Francisco Romero (13), Misael Llanten (25), Bastian Silva (31), Cesar Pinares (34), Nelson Da Silva (9), Popin (19)
Atletico Nublense (4-2-2-2): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Pablo Calderon (6), Osvaldo Bosso (4), Giovanni Campusano (14), Federico Mateos (20), Lorenzo Reyes (21), Gabriel Graciani (8), Matias Plaza (22), Gonzalo Sosa (9), Giovanny Avalos (29)


Thay người | |||
60’ | Bastian Silva Yorman Zapata | 46’ | Giovanny Avalos Patricio Rubio |
69’ | Misael Llanten Joaquin Plaza | 72’ | Bernardo Cerezo Diego Sanhueza |
75’ | Nicolas Penailillo Felipe Fritz Saldias | 78’ | Gabriel Graciani Rodrigo Gonzalez |
86’ | Gonzalo Sosa Esteban Valencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Borguez | Diego Tapia | ||
Gonzalo Ezequiel Paz | Carlos Labrin | ||
Yonathan Andia | Daniel Saavedra | ||
Yorman Zapata | Esteban Valencia | ||
Felipe Fritz Saldias | Diego Sanhueza | ||
Joaquin Plaza | Rodrigo Gonzalez | ||
Dylan Portilla | Patricio Rubio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Deportes Limache
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 10 | 5 | 1 | 15 | 35 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 3 | 3 | 10 | 33 | T H T T H |
3 | ![]() | 16 | 10 | 2 | 4 | 19 | 32 | B T T T H |
4 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 8 | 28 | T H H T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 8 | 26 | H T H T H |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | -1 | 26 | T B T T B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 8 | 24 | T B B B T |
8 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | B H T B H |
9 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | T B T H B |
10 | ![]() | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | B B B H T |
11 | ![]() | 17 | 4 | 8 | 5 | -7 | 20 | T B H H T |
12 | ![]() | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T B B H B |
13 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H H T B H |
14 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -7 | 14 | H B H H B |
15 | ![]() | 16 | 3 | 1 | 12 | -15 | 10 | H B B B T |
16 | ![]() | 16 | 1 | 3 | 12 | -20 | 6 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại