Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Lionel Altamirano (Kiến tạo: Oscar Ortega) 14 | |
![]() Maximiliano Gutierrez (Kiến tạo: Jimmy Martinez) 26 | |
![]() Giovanny Avalos 45 | |
![]() Carlos Labrin 45 | |
![]() Carlos Labrin 45+2' | |
![]() Diego Sanhueza (Thay: Rodrigo Gonzalez) 46 | |
![]() Brayan Garrido (Thay: Claudio Sepulveda) 46 | |
![]() Nicolas Vargas (Thay: Oscar Ortega) 46 | |
![]() Patricio Rubio (Thay: Pedro Sanchez) 46 | |
![]() Nicolas Vargas 49 | |
![]() Lucas Molina (Thay: Giovanny Avalos) 62 | |
![]() Brayan Garrido 69 | |
![]() Mario Briceno (Thay: Lionel Altamirano) 70 | |
![]() Luciano Arriagada (Thay: Maximiliano Gutierrez) 70 | |
![]() Gonzalo Sosa (Thay: Gabriel Graciani) 74 | |
![]() Bernardo Cerezo 76 | |
![]() Javier Carcamo (Thay: Jimmy Martinez) 81 | |
![]() Brayan Garrido 82 | |
![]() Esteban Valencia (Thay: Federico Mateos) 82 | |
![]() Gonzalo Sosa 90+7' |
Thống kê trận đấu Huachipato vs Atletico Nublense


Diễn biến Huachipato vs Atletico Nublense

V À A A O O O - Gonzalo Sosa đã ghi bàn!
Federico Mateos rời sân và anh được thay thế bởi Esteban Valencia.

ANH ẤY RA SÂN! - Brayan Garrido nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Jimmy Martinez rời sân và được thay thế bởi Javier Carcamo.

Thẻ vàng cho Bernardo Cerezo.
Gabriel Graciani rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Sosa.
Maximiliano Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Luciano Arriagada.
Lionel Altamirano rời sân và được thay thế bởi Mario Briceno.

Thẻ vàng cho Brayan Garrido.
Giovanny Avalos rời sân và được thay thế bởi Lucas Molina.

Thẻ vàng cho Nicolas Vargas.
Pedro Sanchez rời sân và được thay thế bởi Patricio Rubio.
Oscar Ortega rời sân và được thay thế bởi Nicolas Vargas.
Claudio Sepulveda rời sân và được thay thế bởi Brayan Garrido.
Rodrigo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Diego Sanhueza.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Carlos Labrin.

Thẻ vàng cho Giovanny Avalos.
Jimmy Martinez đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Huachipato vs Atletico Nublense
Huachipato (4-2-3-1): Rodrigo Odriozola (25), Maicol Leon (24), Benjamin Gazzolo (4), Rafael Caroca (5), Antonio Castillo (15), Claudio Sepulveda (6), Jimmy Martinez (20), Maximiliano Gutierrez (28), Óscar Ortega (10), Cris Martinez (23), Lionel Altamirano (9)
Atletico Nublense (4-3-3): Nicola Perez (1), Bernardo Cerezo (18), Carlos Labrin (2), Pablo Calderon (6), Rodrigo Gonzalez (27), Matias Plaza (22), Lorenzo Reyes (21), Federico Mateos (20), Gabriel Graciani (8), Pedro Sanchez (11), Giovanny Avalos (29)


Thay người | |||
46’ | Claudio Sepulveda Brayan Garrido | 46’ | Rodrigo Gonzalez Diego Sanhueza |
46’ | Oscar Ortega Nicolas Vargas | 46’ | Pedro Sanchez Patricio Rubio |
70’ | Lionel Altamirano Mario Briceno | 62’ | Giovanny Avalos Lucas Molina |
70’ | Maximiliano Gutierrez Luciano Arriagada | 74’ | Gabriel Graciani Gonzalo Sosa |
81’ | Jimmy Martinez Javier Carcamo | 82’ | Federico Mateos Esteban Valencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastin Mella | Diego Tapia | ||
Mario Briceno | Daniel Saavedra | ||
Joaquin Gutierrez | Esteban Valencia | ||
Javier Carcamo | Sebastian Valencia | ||
Julian Brea | Diego Sanhueza | ||
Leandro Diaz | Giovanni Campusano | ||
Brayan Garrido | Lucas Molina | ||
Nicolas Vargas | Gonzalo Sosa | ||
Luciano Arriagada | Patricio Rubio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huachipato
Thành tích gần đây Atletico Nublense
Bảng xếp hạng Cúp quốc gia Chile
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | H B T B T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | H B H T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T H T B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | T T B H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B T T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H T H B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | T B T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H T H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | T T H T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T T H H H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 7 | B B H T T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B B H H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T H T H B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | H B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 | B B B H H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -4 | 6 | H B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại